- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chăm sóc điều dưỡng trẻ/ Công Sỹ(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2000 179tr; 20cm Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 C749-S981
5 p hcmute 09/03/2022 213 0
Từ khóa: 1. Child development. 2. Children -- Health and hygiene. 3. Dưỡng nhi. 4. Nuôi dạy trẻ. I. Công Sỹ, Biên dịch.
Hỏi đáp về giới tính và tình dục
Hỏi đáp về giới tính và tình dục/ Lê Văn Trí(Chủ biên), Minh Phương. -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 1997 165tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thứcDewey Class no. : 612.0424, 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 L433-T819
5 p hcmute 09/03/2022 260 0
Từ khóa: 1. Physiology, human. 2. Sức khỏe giới tính. 3. Sinh lý học người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Minh Phương, Biên soạn.
Chăm sóc giấc ngủ/ Thiên Ân(biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 73tr.; 19cm Dewey Class no. : 616.8 -- dc 21Call no. : 616.8 C442
5 p hcmute 09/03/2022 155 0
Từ khóa: 1. Neurophysiology. 2. Neuropsychiatry. 3. Sleep therapy. 4. Vệ sinh tâm thần. 5. Vệ sinh thần kinh. I. Thiên Ân, Biên dịch.
Xoa bóp trị bệnh phụ khoa = Án ma liệu pháp
Xoa bóp trị bệnh phụ khoa = Án ma liệu pháp/ P. Kim Long (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 219tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.1Call no. : 613.7046 X171
9 p hcmute 09/03/2022 211 0
Từ khóa: 1. Bệnh phụ khoa -- Điều trị -- Khí công. 2. Gynecology. 3. Khí công. 4. Vật lý trị liệu. 5. Vật lý trị liệu -- Khí công. 6. Yoga. I. ?Phạm Kim Long, Biên dịch. II. P. Kim Long, Biên dịch.
Thuốc và món ăn chữa bách bệnh : 2000 phương thuốc ăn-uống chữa 951 bệnh
Thuốc và món ăn chữa bách bệnh : 2000 phương thuốc ăn-uống chữa 951 bệnh/ Nguyễn Quỳnh(Bên dịch(, Quỳnh Kha(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2000 527tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 T536
10 p hcmute 09/03/2022 206 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc . 2. Món ăn bài thuốc -- Trung Quốc. 3. Vegetarianism -- China. I. Nguyễn Quỳnh, Biên dịch. II. Quỳnh Kha, Biên dịch.
Giảm mập / Thiên Ân( Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội.: Phụ nữ, 1998 90tr; 19cm 1. Ăn kiêng. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Món ăn bài thuốc -- Hoa Kỳ. 4. Overweigh children. 5. Overweigh women. 6. Vegetarianism -- .S. I. Thiên Ân, Biên dịch. Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21, 613.7Call no. : 613.262 G432
5 p hcmute 09/03/2022 216 0
Từ khóa: 1. Ăn kiêng. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Món ăn bài thuốc -- Hoa Kỳ. 4. Overweigh children. 5. Overweigh women. 6. Vegetarianism -- .S. I. Thiên Ân, Biên dịch.
Hướng dẫn làm đẹp giữ gìn nhan sắc : Bí quyết bảo vệ sắc đẹp sau khi sanh
Hướng dẫn làm đẹp giữ gìn nhan sắc : Bí quyết bảo vệ sắc đẹp sau khi sanh/ Thu Thủy(Biên soạn), Khanh Minh(Biên soạn). -- 1st ed. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1998 76tr; 19cmDewey Class no. : 615.779 -- dc 21, 646.7Call no. : 615.779 T532-T547
4 p hcmute 09/03/2022 171 0
Từ khóa: 1. Dematopharmacology. 2. Skin diseases in prenancy. 3. Skin -- Care and hygiene. 4. Thuốc dưỡng da. 5. Trang điểm. I. Khanh Minh, Biên soạn.
Thức ăn chữa bệnh của người Trung Hoa T2
Lương Tú Vân, Biên soạnThức ăn chữa bệnh của người Trung Hoa Lương Tú Vân(Biên soạn), Nguyễn Thị Sử(Biên soạn)/ T2. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1996 71tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 T532
4 p hcmute 09/03/2022 226 0
Từ khóa: 1. Health education. 2. Món ăn bài thuốc. 3. Vegetarianism -- China. I. Nguyễn Thị Sử, Biên soạn.
Từ điển điện tử và tin học Anh - Việt : Gần 30.000 thuật ngữ có giải nghĩa, khoảng 700 hình minh họa,1500 từ viết tắt thông dụng/ Lê khắc Bình,Đoàn Thanh Huệ, Bùi Xuân Toại (chủ biên). -- Hà Nội: Thống kê, 1999 1057tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 L433-B613
5 p hcmute 09/03/2022 269 0
Sổ tay người nội trợ giỏi / Nguyễn Thùy Linh biên soạn. -- Hải Phòng : Hải Phòng, 2004. - 326 tr. ; 19 cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.5 N573 -L755
18 p hcmute 20/01/2022 316 1
Từ khóa: Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Sổ tay, Kỹ thuật nữ công, Nội trợ.
Sổ tay nội trợ gia đình / Nguyễn Thùy Linh biên soạn. -- Hải Phòng : Hải Phòng, 2004. - 259 tr. ; 19 cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.5 N573 - L755
7 p hcmute 20/01/2022 255 0
Từ khóa: Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Sổ tay, Nữ công
Kỹ thuật chế biến các món ăn đặc sản Việt Nam
Kỹ thuật chế biến các món ăn đặc sản Việt Nam / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 641.59597 T827-C545
7 p hcmute 20/01/2022 161 1
Từ khóa: Đặc sản Việt Nam, Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Món ăn Việt Nam, Kỹ thuật chế