- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
200 món nấu ăn chay (30 công thức): Dễ hiểu - dễ làm- mau biết: Sổ tay đầu bếp
200 món nấu ăn chay (30 công thức): Dễ hiểu - dễ làm- mau biết: Sổ tay đầu bếp/ Trần Văn Quý. -- Lần Thứ 2. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 1999 156tr.; 19cm. Dewey Class no. : 641.563 6 -- dc 21Call no. : 641.5636 T772-Q161
6 p hcmute 11/03/2022 172 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món chay -- Kỹ thuật chế biến.
Những món ăn nấu nhanh / Trần Kim Mai. -- Lần Thứ 1. -- H.: Thanh Niên , 1999 265tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 T772- M217
9 p hcmute 11/03/2022 156 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến.
Nghệ thuật nấu ăn thế giới: Thịt gà và gia cầm trăm món
Nghệ thuật nấu ăn thế giới: Thịt gà và gia cầm trăm món/ Hồng Châu. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2001 97tr.; 22cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 Dewey Class no. : 641.665 -- dc 21Call no. : 641.665 T448
5 p hcmute 11/03/2022 200 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Thịt gà -- Kỹ thuật chế biến. 3. 1. I. 1. II. 1.
Món ăn chế biến từ đậu hũ - T1
Món ăn chế biến từ đậu hũ - T1/ Quách Xuân Vinh, Quách Xuân Phong; người dịch:Nguyễn Xuân Quý. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2001 174tr.; 19cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 Dewey Class no. : 641.656 55 -- dc 21Call no. : 641.65655 Q116-V784
12 p hcmute 11/03/2022 179 0
Từ khóa: 1. Đậu hũ -- Kỹ thuật chế biến. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. 1. I. Quách Xuân Phong, Nguyễn Xuân Quý. II. 1.
Món ăn chế biến từ đậu hũ - T2
Món ăn chế biến từ đậu hũ - T2/ Quách xuân Vinh, Quách Xuân Phong; người dịch:Nguyễn Xuân Quý. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2001 139tr.; 19cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 Dewey Class no. : 641.656 55 -- dc 21Call no. : 641.65655 Q116-V784
11 p hcmute 11/03/2022 164 0
Từ khóa: 1. Đậu hũ -- Kỹ thuật chế biến. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. 1. I. Quách Xuân Phong, Nguyễn Xuân Quý. II. 1.
88 món ăn được chế biến từ gà/ Nguyễn Trúc Linh . -- Lần Thứ 1. -- H.: Thanh Niên, 2000 143tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.665 -- dc 21Call no. : 641.665 N573-L755
8 p hcmute 11/03/2022 198 0
Từ khóa: 1. Cookery (Chicken). 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món gà. 4. Thịt gà -- Kỹ thuật chế biến.
Nghệ thuật nấu ăn toàn tập: Gia chánh Quốc Việt.
Nghệ thuật nấu ăn toàn tập: Gia chánh Quốc Việt. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh , 2001 809tr.; 24cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.595 97 N567
5 p hcmute 11/03/2022 215 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật gia chánh. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn -- Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến.
100 câu hỏi về bệnh nam giới/ Ngô Ngân Căn, Thẩm Khánh Pháp, Nguyễn Duy(Biên dịch), Nguyễn Minh Hùng(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1978 399tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21, 615.882Call no. : 613.953 N569-C212
11 p hcmute 09/03/2022 270 0
Từ khóa: 1. Climacteric, Male. 2. Folk medicine -- China. 3. Infertility male. 4. Nam khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Nguyễn Duy, Biên dịch. II. Nguyễn Minh Hùng, Hiệu đính. III. Thẩm Khánh Pháp.
Tự trị bệnh bằng y học dân gian
Tự trị bệnh bằng y học dân gian/ Trương Chí Hóa, Vu Tuấn, Đinh Thị Hòa(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1997 265tr.; 20cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 T872-H678
12 p hcmute 09/03/2022 247 0
Từ khóa: 1. Folk medicine -- China. 2. Hành-tỏi-gừng(dược thảo). 3. Y học cổ truyền. I. Đinh Thị Hòa, Biên dịch. II. Vu Tuấn.
230 lời giải đáp về bệnh tật trẻ em: Chăm sóc trẻ thơ
230 lời giải đáp về bệnh tật trẻ em: Chăm sóc trẻ thơ/ Trần Văn Thụ (Biên dịch), Ngô Văn Quỹ (Hiệu đính) : . -- . -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM. 1996 214tr; 20cm 1Dewey Class no. : 618.92 -- dc 21Call no. : 618.92 C442
15 p hcmute 09/03/2022 270 0
Từ khóa: . Children - Diseases. 2. Children - Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Pediatrics. I. Trần Văn Thụ, Biên dịch. II. Ngô Văn Quỹ, Hiệu đính.
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ/ Phùng Đào Lợi, Trần Ban, Phạm Ninh(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 P578-L834
14 p hcmute 09/03/2022 239 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Phạm Ninh, Biên dịch. II. Trần Bân.
Dành cho phụ nữ đứng tuổi/ Frédérique Maurel, Jean Doubovetzky, Túc Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1999 250tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.954 -- dc 21Call no. : 613.954 M454
5 p hcmute 09/03/2022 225 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Phụ khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Túc Hương, Biên dịch. II. Doubovetzky, Jean.