- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thực đơn hàng ngày/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Tổng hợp Tp.Hồ Chí MInh, 2005 238tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 22, 641.502Call no. : 641.82 T827-C545
3 p hcmute 11/03/2022 250 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Kỹ thuật chế biến. 3. Món ăn hàng ngày. I. Nguyễn Thị Phụng.
117 món ăn chay thông dụng/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Tổng hợp Tp.Hồ Chí MInh, 2005 183tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5636 -- dc 22, 641.502Call no. : 641.5636 T827-C545
8 p hcmute 11/03/2022 189 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Kỹ thuật chế biến. 3. Món chay.
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.2
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.2/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thanh. -- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 126tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 T827-C545
5 p hcmute 11/03/2022 190 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. I. Nguyễn Thị Thanh.
Món ăn thông dụng/ Nguyễn Trúc Chi. -- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006 106tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 N573-C532
7 p hcmute 11/03/2022 80 0
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.1
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.1/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thanh. -- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 128tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 T827-C545
6 p hcmute 11/03/2022 207 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Chế biến thực phẩm. I. Nguyễn Thị Thanh.
Món ăn chế biến từ thủy - Hải sản
Món ăn chế biến từ thủy - Hải sản/ Nguyễn Huỳnh, Hằng Nga. -- H.: Từ điển bách khoa, 2006 387tr; 19cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 N573-H987
5 p hcmute 11/03/2022 115 0
Kỹ thuật chế biến các món ăn từ gà - vịt
Kỹ thuật chế biến các món ăn từ gà - vịt / Nguyễn Trúc Chi. -- Tp.HCM : Tổng hợp Thành phố Hố Chí Minh, 2005 79tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.665 -- dc 21Call no. : 641.665 N573-C532
5 p hcmute 11/03/2022 244 2
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Thịt gia cầm -- Kỹ thuật chế biến.
70 món đặc sản từ thịt heo, bò...
70 món đặc sản từ thịt heo, bò... / Cẩm Tuyết. -- H : Văn hóa thông tin, 2005 153tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.66 -- dc 21Call no. : 641.66 C172-T968
6 p hcmute 11/03/2022 205 1
Món ăn Việt Nam / Văn Châu. -- Tái bản có bổ sung và sửa chữa. -- H : Phụ Nữ, 2005 251tr ; 19cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 V217-C496
13 p hcmute 11/03/2022 170 0
Phương pháp chế biến các món ăn đồng quê
Phương pháp chế biến các món ăn đồng quê / Quang Chiến, Nguyễn Anh Duy. -- Tp.HCM : Lao động, 2005 215tr ; 19cm . I. Nguyễn Anh Duy. Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 Q124-C533
10 p hcmute 11/03/2022 164 2
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn đồng quê -- Kỹ thuật chế biến
350 món ăn Việt Nam: Cẩm nang chế biến món ăn gia đình
350 món ăn Việt Nam: Cẩm nang chế biến món ăn gia đình/ Ngọc Quang. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2005 415tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.59597 -- dc 21Call no. : 641.59597 N576-Q124
15 p hcmute 11/03/2022 205 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực -- Việt Nam. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn -- Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến.
Cẩm nang món ăn từ ngũ cốc : Tủ sách tri thức khoa học phổ thông
Cẩm nang món ăn từ ngũ cốc : Tủ sách tri thức khoa học phổ thông / Hoàng Thị Dung, Nguyễn Thu Hà. -- Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa. -- H : Từ điển bách khoa, 2005 267tr ; 19cm Dewey Class no. : 641.633 1 -- dc 21Call no. : 641.6331 H987-D916
24 p hcmute 11/03/2022 211 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Ngũ cốc -- Kỹ thuật chế biến. I. Nguyễn Thu Hà.