- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cây đậu tương kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm
Cây đậu tương kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm/ Phạm Văn Thiều. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1999 100tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 633.34 -- dc 21Call no. : 633.34 P534-T439
7 p hcmute 20/04/2022 216 0
Từ khóa: 1. Đậu nành -- Chế biến. 2. Cây đậu nành -- Kỹ thuật canh tác. 3. Soybean.
Chiến thắng trong kinh doanh dịch vụ: Bài học từ những người dẫn đầu ngành dịch vụ
Chiến thắng trong kinh doanh dịch vụ: Bài học từ những người dẫn đầu ngành dịch vụ/ Waldemar Schmidt, Gordon Adler, Els Van Weering, người dịch: Nguyễn Ngọc Nhã Thư. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2010 385tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22Call no. : 658.401 S349
10 p hcmute 20/04/2022 252 0
Những nguyên lý tiếp thị - T.2 = Principles of marketing
Những nguyên lý tiếp thị - T.2 = Principles of marketing/ Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh chủ biên; Huỳnh Văn Thanh dịch. -- Hà Nội: Thống kê, 2004 650tr.; 23cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K87
17 p hcmute 19/04/2022 237 1
Từ khóa: I. Gary Armstrong. II. Huỳnh Văn Thanh, dịch. III. Trần Văn Chánh, chủ biên.
Quản lý sự thay đổi= Managing Change:Cẩm nang quản lý
Quản lý sự thay đổi= Managing Change:Cẩm nang quản lý/ Robert Heller; Kim Phượng biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2006 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 H477
6 p hcmute 19/04/2022 230 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý sự thay đổi. I. Kim Phượng. II. Kim Phượng, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Nghiên cứu marketing = Marketing research
Nghiên cứu marketing = Marketing research / Phan Văn Thăng, Nguyễn Văn Hiến (lược dịch và biên soạn). -- Hà Nội: Thống Kê, 1998 649tr.; 20cm.Dewey Class no. : 658.8 -- dc 21Call no. : 658.8 P535-T367
13 p hcmute 19/04/2022 255 2
Từ khóa: 1. Marketing -- Nghiên cứu. 2. Quản trị phân phối -- Nghiên cứu. 3. Quản trị tiếp thị. I. Nguyễn Văn Hiến, Lược dịch và biên soạn. II. Phan Văn Thăng lược dịch và biên soạn
Giáo trình hóa sinh công nghiệp
Giáo trình hóa sinh công nghiệp/ Lê Ngọc Tú (ch.b.), La Văn Chứ, Đặng Thị Thu,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 443tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.63 -- dc 21Call no. : 660.63 L433-T883
6 p hcmute 19/04/2022 422 5
Kỹ thuật chế biến các món ăn nhanh
Kỹ thuật chế biến các món ăn nhanh/ Mỹ Hạnh. -- H.: Thanh Niên, 2011 156tr.; 24cm Dewey Class no. : 641.595 1 -- dc 22Call no. : 641.5951 M995-H239
5 p hcmute 19/04/2022 183 1
Từ khóa: 1. Các món ăn nhanh. 2. Chế biến thực phẩm. 3. Kỹ thuật nấu ăn.
Chế biến thức ăn từ đậu nành và lạc
Chế biến thức ăn từ đậu nành và lạc / NguyễnThị Diệu Bích. -- Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa, 2007 191tr. ; 19cm Dewey Class no. : 664.726 -- dc 22Call no. : 664.726 N573-B583
8 p hcmute 19/04/2022 255 3
Từ khóa: 1. Đậu nành -- Kỹ thuật chế biến. 2. Đậu phộng -- Kỹ thuật chế biến.
Thức ăn tăng cường sức khoẻ cho người bệnh tiểu đường
Thức ăn tăng cường sức khoẻ cho người bệnh tiểu đường/ Hà Sơn, Nam Việt. -- Hà Nội: Nxb.Hà Nội, 2007 350tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.56 -- dc 22Call no. : 641.56 H111-S698
19 p hcmute 19/04/2022 213 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn bài thuốc -- Kỹ thuật chế biến. I. Nam Việt.
Hướng dẫn bảo quản và chế biến nông sản
Hướng dẫn bảo quản và chế biến nông sản/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- H.: Lao động, 2006 139tr; 19cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22Call no. : 664.8 C559-T452
5 p hcmute 19/04/2022 277 2
Từ khóa: 1. Bảo quản nông sản. 2. Chế biến nông sản. I. Phan Thị Lài. II. Nguyễn Văn Tó.
70 món chay đặc sắc / Huỳnh Hồng Anh. -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005 77tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.563 6 -- dc 21Call no. : 641.5636 H987-A596
8 p hcmute 19/04/2022 257 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món chay -- Kỹ thuật chế biến.
Định vị thương hiệu = Brand Positioning
Định vị thương hiệu = Brand Positioning / Jack Trout, Steven Rivkin; biên dịch: Trương Ngọc Dũng, Phan Đình Quyền. -- Hà Nội : Thống kê, 2004 271tr : 21cm Dewey Class no. : 658.827 -- dc 21Call no. : 658.827 T861
22 p hcmute 19/04/2022 267 0
Từ khóa: 1. Nhãn hiệu. 2. Thương hiệu. I. Phan Đình Quyền, Biên dịch. II. Rivkin, Steve. III. Trương Ngọc Dũng, Biên dịch.