- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sống với đống tiền / Michael Reynard; Ngọc Lan (biên dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2000 105tr.; 20cm Dewey Class no. : 923.3 -- dc 21Call no. : 923.3 R459
8 p hcmute 12/05/2022 392 0
Từ khóa: 1. Các nhà kinh tế. 2. Các phú gia. I. Ngọc Lan (biên dịch).
Yeltsin và các tướng lĩnh: Victor Baranets; Lê Văn Thắng, Đinh Thị Hồng (biên dịch). -- TP.HCM: Công An nhân Dân, 2000 719tr.; 20cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 B225
10 p hcmute 12/05/2022 296 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Đinh Thị Hồng (biên dịch). II. Lê Văn Thắng (biên dịch).
Đảng với văn nghệ những điều ghi nhớ
Đảng với văn nghệ những điều ghi nhớ / Bảo Định Giang (ghi chép và biên soạn). -- TP.HCM: Văn Nghệ, 1998 133tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9225 -- dc 21Call no. : 895.9225 B221-G433
4 p hcmute 12/05/2022 227 0
Từ khóa: 1. Tạp văn. I. Bảo Định Giang (ghi chép và biên soạn).
Xuân Diệu như chính ông / Xuân Tùng (sưu tầm và biên soạn). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1999 672tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21, 895.9221Call no. : 895.92209 X182-T926
8 p hcmute 12/05/2022 329 0
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam. 2. Thơ Việt Nam -- Lịch sử và phê bình. I. Xuân Tùng (sưu tầm và biên soạn).
Huấn luyện chạy cự ly trung bình dài và martông
Huấn luyện chạy cự ly trung bình dài và martông / Trịnh Hùng Thanh (biên soạn), Trần Văn Đạo (biên soạn). -- Hà Nội: Thể Dục Thể Thao, 1997 200tr.; 20cm Dewey Class no. : 796.42 -- dc 21, 796.01Call no. : 796.42 T833-T367
6 p hcmute 12/05/2022 563 0
Từ khóa: 1. Running. 2. Thể thao -- Học hỏi và giảng dạy. I. Trần Văn Đạo (biên soạn).
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý/ Robert Heller, Kim Phượng, Lê Ngọc Phương biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiện đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2004 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.1 -- dc 22Call no. : 658.1 H477
4 p hcmute 11/05/2022 367 0
Từ khóa: 1. Quản lý tài chính -- Kế toán. I. Kim Phượng, Biên dịch. II. Lê Ngọc Phương. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Chương trình luyện thi GMAT= How to Prepare for the graduate management admission test
Chương trình luyện thi GMAT= How to Prepare for the graduate management admission test / Eugene D. Jaffe, Stephen Hilbert; Nguyễn Văn Phước (biên dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2001 2001tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 J23
3 p hcmute 11/05/2022 241 0
Những món ăn dinh dưỡng từ nấm tươi
Những món ăn dinh dưỡng từ nấm tươi/ Hân Nhi. -- Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 2010 99tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.63 -- dc 22Call no. : 641.63 H641-N576
7 p hcmute 11/05/2022 300 0
Từ khóa: 1. Chế biến món ăn. 2. Kỹ thuật chế biến. 3. Nấm tươi.
Chế biến các món ăn ngon và đầy hương vị từ cá: Tập 3
Chế biến các món ăn ngon và đầy hương vị từ cá: Tập 3/ Như Quỳnh, Hoàng Hương. -- Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 2010 519tr.; 21cm I. Hoàng Hương. Dewey Class no. : 641.692 -- dc 21Call no. : 641.692 N576-Q178
20 p hcmute 11/05/2022 334 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật chế biến. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn từ cá.
Những món mì lạ miệng/ Thảo Hiền, Thu Sương. -- H.: Văn hóa thông tin, 2008 63tr ; 21cm I. Thu Sương. Dewey Class no. : 641.822 -- dc 21Call no. : 641.822 T367-H633
5 p hcmute 11/05/2022 343 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món mì -- Kỹ thuật chế biến. 3. Pasta dishes.
Kỹ thuật nấu những món ăn cho trẻ
Kỹ thuật nấu những món ăn cho trẻ/ Nguyễn Mai Thanh, Nguyễn Thị Minh Khôi. -- H.: Thanh niên, 2008 79tr.; 21cm I. Nguyễn Thị Minh Khôi. Dewey Class no. : 641.562 2 -- dc 21Call no. : 641.5622 N573-T367
3 p hcmute 11/05/2022 330 0
Từ khóa: 1. . 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn cho trẻ -- Kỹ thuật chế biến.
50 món bánh - mứt thông dụng/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng, Lâm Thị Đậu. -- Tp.Hồ Chí Minh. : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 67tr.; 21cm 1. 1. 2. Kỹ thuật chế biến. 3. Bánh. 4. Mứt. I. Lâm Thị Phụng. II. Lâm Thị Đậu. Dewey Class no. : 641.865 -- dc 22Call no. : 641.865 T827-C545
5 p hcmute 11/05/2022 391 0