- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thực đơn bữa ăn hàng ngày / Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- Xb. lần 1. -- Tp.HCM : Trẻ, 2003 142tr : 21cm. Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N573-V217
9 p hcmute 09/05/2022 186 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến. 3. Món ăn hàng ngày.
Những món ăn hấp dẫn: 226 món ăn ngon tuyệt vời
Những món ăn hấp dẫn: 226 món ăn ngon tuyệt vời / Hoa Hồng. -- Xb. lần 1. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2003 286tr : 21cm. Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 H678-H772
8 p hcmute 09/05/2022 222 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Việt Nam. 3. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến.
Các món ăn ngon dễ làm / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.HCM : Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2003 86tr : 21cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21, 541.502Call no. : 641.82 T827-C545
4 p hcmute 09/05/2022 218 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến. 3. Món ăn Việt Nam. I. Nguyễn Thị Phụng.
72 món gỏi / Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- Xb. lần 1. -- Tp.HCM : Trẻ, 2003 130tr : 21cm. Dewey Class no. : 641.83 -- dc 21Call no. : 641.83 N573-V217
8 p hcmute 09/05/2022 205 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Việt Nam. 3. Món gỏi -- Kỹ thuật chế biến.
Kỹ thuật chế biến 200 món ăn / Trường kỹ thuật ăn uống phục vụ Hà Nội. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2003 225tr : 21cm. Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 K99
8 p hcmute 09/05/2022 183 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến.
298 món ngon dễ làm trong gia đình
298 món ngon dễ làm trong gia đình/ Hoàng Hương. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001 275tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 H678-H957
5 p hcmute 09/05/2022 157 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến.
200 món ăn mới lạ/ Võ Thị Hòa. -- H.: Phụ nữ, 2002 212tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 V872-H678
7 p hcmute 09/05/2022 110 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến.
Các món kem và trái cây mát lạnh
Các món kem và trái cây mát lạnh/ Hồng Anh. -- H.: Hà Nội, 2002 Dewey Class no. : 641.863 -- dc 21Call no. : 641.863 H772-A596
4 p hcmute 09/05/2022 186 0
Từ khóa: 1. Kem. 2. Món ăn nhẹ. 3. Trái cây -- ỹ thuật chế biến.
Những vấn đề ăn kiêng/ Thẩm Khánh Pháp, Lý Thiên Hùng, Chu Bảo Quý, Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch), Trần Trạng Vân(Biên dịch), Trịnh Xuân Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 235tr; 19cm Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21Call no. : 613.262 T366-P535
11 p hcmute 09/05/2022 264 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Vegetarian diet. 3. Vegetarianism -- China. I. Chu Bảo Quý. II. Lý Thiên Hùng. III. Nguyễn Thanh Hà, Biên dịch. IV. Trần Trạng Vân, Biên dịch. V. Trịnh Xuân Hương, Biên dịch.
Xoa bóp trị bệnh đàn ông = Án ma liệu pháp
Xoa bóp trị bệnh đàn ông = Án ma liệu pháp/ P. Kim Long (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 163tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 613.95Call no. : 613.7046 X171
8 p hcmute 09/05/2022 327 0
Từ khóa: 1. Bệnh phong tình -- Điều trị -- Khí công. 2. Khí công. 3. Vật lý trị liệu. 4. Vật lý trị liệu -- Khí công. 5. Yoga. I. ?Phạm Kim Long, Biên dịch. II. P. Kim Long, Biên dịch.
Xoa bóp trị bệnh trẻ em = Án ma liệu pháp
Xoa bóp trị bệnh trẻ em = Án ma liệu pháp/ P. Kim Long (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 245tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.92Call no. : 613.7046 X171
7 p hcmute 09/05/2022 244 0
Từ khóa: 1. Bệnh trẻ em -- Vật lý trị liệu. 2. Khí công. 3. Nhi khoa. I. ?Phạm Kim Long, Biên dịch. II. P. Kim Long, Biên dịch.
Xoa bóp và ấn huyệt để bảo vệ hạnh phúc gia đình
Xoa bóp và ấn huyệt để bảo vệ hạnh phúc gia đình/ Đào Vân (Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1998 214tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 613.95Call no. : 613.7046 X171
7 p hcmute 09/05/2022 221 0
Từ khóa: 1. Bệnh phong tình -- Điều trị -- Khí công. 2. Khí công. 3. Vật lý trị liệu. 4. Vật lý trị liệu -- Khí công. 5. Yoga. I. Đào Vân, Biên dịch.