- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thơ chữ Hán Hồ Chí Minh : Chú thích - Thư pháp
Thơ chữ Hán Hồ Chí Minh : Chú thích - Thư pháp / Hoàng Tranh. -- Hà Nội: Chính trị quốc gia, 2005 418tr ; 27cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 H678-M664
13 p hcmute 16/05/2022 169 0
Từ khóa: 1. Hồ Chí Minh -- Thi ca. 2. Thơ Việt Nam. 3. Thư pháp. I. Hoàng Tranh Biên soạn
Tình sử Từ Hy Thái Hậu: Đàn Lâm; Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch)/ T1. -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2001 291tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 Đ167-L213
3 p hcmute 16/05/2022 224 0
Từ khóa: 1. Truyện lịch sử -- Trung Quốc. 2. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch).
Thơ và văn xuôi Hàn Mạc Tử / Xuân Tùng (sưu tầm, biên soạn). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2001 293tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 , 895.922803 Call no. : 895.9221 X182-T926
14 p hcmute 16/05/2022 138 0
Từ khóa: 1. Ký sự. 2. Thơ Việt Nam. I. Xuân Tùng (sưu tầm, biên soạn).
Nghiên cứu và phê bình văn học
Nghiên cứu và phê bình văn học / Lê Thanh, Lại nguyên Ân (sưu tầm và biên soạn). -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2002 483tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922092 -- dc 21 Call no. : 895.922092 L433-T367
6 p hcmute 16/05/2022 212 0
Từ khóa: 1. Văn học Việt Nam -- Lịch sử và phê bình. I. Lại nguyên Ân (sưu tầm và biên soạn).
Thơ Xuân quỳnh và những lời bình
Thơ Xuân quỳnh và những lời bình / Vũ Kim Xuyến (tuyển chọn và biên soạn). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2000 332tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21 Call no. : 895.92209 V986-X188
7 p hcmute 16/05/2022 273 0
Chinh phụ ngâm: Hán nôm hợp tuyển
Chinh phụ ngâm: Hán nôm hợp tuyển / Đặng Trần Côn; Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng (biên soạn), Nguyễn Đình Thảng (hiệu đính chữ nôm). -- Huế: Thuận Hóa, 2000 246tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 Đ182-C743
8 p hcmute 16/05/2022 233 0
Điện Biên Phủ điểm hẹn lịch sử
Điện Biên Phủ điểm hẹn lịch sử / Võ Nguyên Giáp, Hữu Mai (thể hiện). -- Hà Nội: Quân Đội Nhân Dân, 2000 475tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21 Call no. : 895.922803 V872-G434
5 p hcmute 16/05/2022 198 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. Các tướng lĩnh Việt Nam. I. Hữu Mai (thể hiện).
Sức chiến thắng Điện Biên Phủ. -- Hà Nội: Sự Thật, 1984 106tr.; 20cm Dewey Class no. : 959.7 -- dc 21 Call no. : 959.7 S942
6 p hcmute 13/05/2022 211 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Lịch sử. 2. Việt Nam -- Lịch sử.
Nghệ thuật làm đẹp/ Nghi Trang(Biên soạn), Kim Quy(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Thanh niên, 2000 156tr; 19cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 N568-T772
10 p hcmute 13/05/2022 387 0
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Trang điểm. 3. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ. I. Kim Quy, Biên soạn.
Thể dục mặt/ Lê Thành(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 117tr; 20cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T374
7 p hcmute 13/05/2022 360 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Physical fitness. 3. Thể dục thẩm mỹ. I. Amara, Janine. II. Phan Mật, Biên dịch.
Cảm biến-T3: (Kỹ thuật điện tử)
Cảm biến-T3: (Kỹ thuật điện tử)/ Son Hong Doo : Người dịch:Vũ Đinh Nghiêm Hùng. -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động - xã hội, 2001 47tr; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 629.381 2 -- dc 21Call no. : 629.3812 S698-D691
4 p hcmute 12/05/2022 487 13
Từ khóa: 1. Cảm biến. 2. Linh kiện điện tử.
Anh hùng Điện Biên Phủ/ Lê Hải Triều . -- Hà Nội: Quân đội nhân dân, 2004 175tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 923.5 -- dc 21Call no. : 923.5 L433-T827
7 p hcmute 12/05/2022 247 0