- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Món ăn Thái Lan= A little Thai cookbook
Món ăn Thái Lan= A little Thai cookbook/ Thanh Ly. -- Lần Thứ 1. -- H .: Thống Kê, 1998 61tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.595 93 -- dc 21 Call no. : 641.59593 T367-L981
6 p hcmute 18/05/2022 232 4
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Thái Lan -- Kỹ thuật chế biến.
Gia chánh làm bếp: Các món ăn chay
Gia chánh làm bếp: Các món ăn chay/ Văn Châu. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2002 247tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.563 6 -- dc 21 Call no. : 641.5636 V217-C496
17 p hcmute 18/05/2022 258 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món chay -- Kỹ thuật chế biến.
Nghệ thuật nấu ăn thế giới : Món ăn Ấn Độ
Nghệ thuật nấu ăn thế giới : Món ăn Ấn Độ/ Hồng Châu. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2001 97tr.; 22cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.595 4 -- dc 21 Call no. : 641.5954 M734
6 p hcmute 18/05/2022 248 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- ẤnĐộ -- Kỹ thuật chế biến. 3. 1. I. 1. II. 1.
Món ăn ngon Việt Nam/ Hương Thuỷ. -- Lần Thứ 1. -- H.: Văn Hoá Thông Tin, 2002 459tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21 Call no. : 641.59597 H957-T547
6 p hcmute 18/05/2022 226 0
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm : Phần 3
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm : Phần 3/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 471tr.; 30cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
5 p hcmute 18/05/2022 700 7
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm -- Máy móc, công cụ. 2. Máy công cụ. 3. Máy sản xuất thực phẩm.
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 2
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 2/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 296tr.; 30cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
4 p hcmute 18/05/2022 475 3
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm -- Máy móc, công cụ. 2. Máy công cụ -- Máy sản xuất thực phẩm.
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 1
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm: Phần 1/ A. IA.Xokolov. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, (Knxb) 468tr.; 30cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 , 664.0287 Call no. : 664.02 X7
7 p hcmute 18/05/2022 470 4
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm -- Máy móc, công cụ. 2. Máy công cụ -- Máy sản xuất thực phẩm.
Bí quyết vẽ ký họa/ Mary Suffudy, Huỳnh Phạm Hương Trang. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 145tr.; 27cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 22 Call no. : 741.01 B576
5 p hcmute 18/05/2022 324 0
Từ khóa: 1. Vẽ mỹ thuật. 2. Vẽ mỹ thuật -- Kiến trúc. 3. Vẽ mỹ thuật -- Phong cảnh . I. Huỳnh Phạm Hương Trang, Biên dịch.
Bí quyết vẽ ký họa :[ Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc]
Bí quyết vẽ ký họa :[ Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc] / Mary Suffudy, Huỳnh Phạm Hương Trang(Biên dịch) . -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2005 145tr.; 27cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 Call no. : 741.01 B576
5 p hcmute 18/05/2022 246 0
Từ khóa: 1. Vẽ mỹ thuật. 2. Vẽ mỹ thuật -- Kiến trúc. 3. Vẽ mỹ thuật -- Phong cảnh . I. Huỳnh Phạm Hương Trang, Biên dịch.
Vẽ màu nước xưa và nay/ Phạm Cao Hoàn(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 1998 61tr.; 28cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 Call no. : 741.01 V394
4 p hcmute 18/05/2022 135 0
Từ khóa: 1. Hội họa. I. Phạm Cao Hoàn, Biên dịch.
Vẽ màu nước/ Phan Anh(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2001 64tr.; 28cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 Call no. : 741.01 V394
3 p hcmute 18/05/2022 118 0
Từ khóa: 1. Hội họa. I. Phan Anh, Biên dịch.
Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực
Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực/ Tôn Thất Minh. -- Xuất bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2013 271tr., 27cm ISBN 9786049113000 Dewey Class no. : 664.002 84 -- dc 23 Call no. : 664.00284 T663-M664
6 p hcmute 17/05/2022 405 4
Từ khóa: 1. Chế biến. 2. Giáo trình. 3. Lương thực. 4. Máy móc. 5. Thiết bị. 6. . I. .