- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cô tiên năm 2000 : Tuyển tập 50 ca khúc Pop-rock Việt Nam
Cô tiên năm 2000 : Tuyển tập 50 ca khúc Pop-rock Việt Nam/ Vũ Hoàng(Tuyển chọn) . -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1998 105tr.; 17cm Dewey Class no. : 782.42 -- dc 21Call no. : 782.42 T968
6 p hcmute 22/04/2022 276 0
Từ khóa: 1. Ca khúc Việt Nam. 2. Ca khúc -- Tình khúc. I. Vũ Hoàng, Biên soạn.
Cho em một ngày : Tuyển tập nhạc chọn lọc
Cho em một ngày : Tuyển tập nhạc chọn lọc/ Lê Hoàng(Tuyển chọn) . -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1998 57tr.; 27cm Dewey Class no. : 782.42 -- dc 21Call no. : 782.42 C545
5 p hcmute 18/04/2022 261 0
Từ khóa: 1. Ca khúc Việt Nam. 2. Ca khúc -- Tình khúc. I. Lê Hoàng, Biên soạn.
Bài ca tuổi trẻ : Tuyển tập 70 ca khúc dành cho tuổi trẻ của 14 tác giả được giải thưởng Hồ Chí Minh thế kỷ 20/ Nguyễn Thụy Kha(Tuyển chọn) . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2001 177tr.; 27cm. Dewey Class no. : 782.42 -- dc 21Call no. : 782.42 B152
6 p hcmute 18/04/2022 400 0
Từ khóa: 1. Ca khúc Việt Nam. 2. Ca khúc -- Tình khúc. I. Nguyễn Thụy Kha, Biên soạn.
Giai điệu bạn bè : Tuyển chọn các ca khúc quốc tế nổi tiếng và được ưa chuộng nhất
Giai điệu bạn bè : Tuyển chọn các ca khúc quốc tế nổi tiếng và được ưa chuộng nhất. Minh Châu(Biên soạn lời Việt) . -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 1995 127tr.; 28cm Summary: Ghi chú: Xem nội dung trích Dewey Class no. : 782.42 -- dc 21Call no. : 782.42 M664-C496
5 p hcmute 18/04/2022 210 0
Từ khóa: 1. Ca khúc -- Tình khúc. 2. Love songs. I. Minh Châu, Biên soạn.
Giáo trình giải tích các hàm nhiều biến
Giáo trình giải tích các hàm nhiều biến/ Nguyễn Đình Phư, Nguyễn Công Tâm, Đinh Ngọc Thanh, Đặng Đức Trọng. -- Tái bản lần thứ hai có chỉnh sửa. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 203tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 G434
7 p hcmute 07/04/2022 787 0
Giải tích 1: Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến
Giải tích 1: Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến: Dùng cho sinh viên kỹ thuật, cao đẳng, đại học, sau đại học / Trần Bình. -- In lần thứ 4 có sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 379tr.; 21cm Dewey Class no. : 515 -- dc 22Call no. : 515.07 T772-B613
8 p hcmute 06/04/2022 492 1
Từ khóa: 1. Giải tích học. 2. Hàm một biến. 3. Phép tính vi phân.
Giải tích 2+3 : Dùng cho sinh viên kỹ thuật cao đẳng, đại học, sau đại học / Trần Bình/ Phép tính vi phân và phân tích của hàm nhiều biến. -- In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2005 575tr ; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 21Call no. : 515.07 T772-B613
13 p hcmute 06/04/2022 350 0
Những câu chuyện về người thầy
Những câu chuyện về người thầy / Nhóm Nhân Văn (tuyển chọn và biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2002. - 143tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 179.9 N585
5 p hcmute 06/04/2022 238 0
Từ khóa: 1. Giáo dục đạo đức. 2. Tình huống giáo dục. I. Nhóm Nhân Văn (tuyển chọn và biên dịch).
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ/ Phùng Đào Lợi, Trần Ban, Phạm Ninh(Biên dịch). -- 2nd ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 P577-L834
8 p hcmute 22/03/2022 351 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Phạm Ninh, Biên dịch. II. Trần Bân.
Hướng dẫn thực hành phụ khoa/ H. Rozenbaum, Lê Thị Nguyệt Hồ (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 207tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 618.1 -- dc 21Call no. : 618.1 R893
6 p hcmute 22/03/2022 395 0
Từ khóa: 1. Gynecology. 2. Phụ khoa. 3. Physiology, human. 4. Pregnancy. 5. Sinh lý học người. 6. Thai nghén. 7. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Lê Thị Nguyệt Hồ, Biên dịch.
Món ăn giàu dinh dưỡng có tác dụng chữa bệnh
Món ăn giàu dinh dưỡng có tác dụng chữa bệnh/ Nguyên Ngọc. -- H.: Văn hoá - Thông tin, 2007 299tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 22Call no. : 613.2 N573-N569
11 p hcmute 17/03/2022 293 0
100 câu hỏi về bệnh nam giới/ Ngô Ngân Căn, Thẩm Khánh Pháp, Nguyễn Duy(Biên dịch), Nguyễn Minh Hùng(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1978 399tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21, 615.882Call no. : 613.953 N569-C212
11 p hcmute 09/03/2022 342 0
Từ khóa: 1. Climacteric, Male. 2. Folk medicine -- China. 3. Infertility male. 4. Nam khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Nguyễn Duy, Biên dịch. II. Nguyễn Minh Hùng, Hiệu đính. III. Thẩm Khánh Pháp.