- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bao dung nhân ái Hồ Chí Minh / Kim Dung, Nguyễn Chí Thắng, Phạm Đức (tuyển chọn và biên soạn). -- Hà Nội: Thanh Niên, 1999 145tr.; 19cm Dewey Class no. : 179.9 -- dc 21 , 335.5271 Call no. : 179.9 K49-D916
7 p hcmute 01/06/2022 284 0
Lược sử nước Mỹ / Vương Kính Chi (biên soạn), Phong Đảo (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb. Thành Phố Hồ Chí Minh, 2000 202tr.; 19cm Dewey Class no. : 305.8973 -- dc 21 Call no. : 305.8973 V994-C532
6 p hcmute 01/06/2022 301 0
Từ khóa: 1. Văn hóa Mỹ. I. Phong Đảo biên dịch. II. Vương Kính Chi biên soạn.
Thơ chữ Hán Hồ Chí Minh : Chú thích - Thư pháp
Thơ chữ Hán Hồ Chí Minh : Chú thích - Thư pháp / Hoàng Tranh. -- Hà Nội: Chính trị quốc gia, 2005 418tr ; 27cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 H678-M664
13 p hcmute 16/05/2022 168 0
Từ khóa: 1. Hồ Chí Minh -- Thi ca. 2. Thơ Việt Nam. 3. Thư pháp. I. Hoàng Tranh Biên soạn
Thơ và văn xuôi Hàn Mạc Tử / Xuân Tùng (sưu tầm, biên soạn). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2001 293tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 , 895.922803 Call no. : 895.9221 X182-T926
14 p hcmute 16/05/2022 136 0
Từ khóa: 1. Ký sự. 2. Thơ Việt Nam. I. Xuân Tùng (sưu tầm, biên soạn).
Nghiên cứu và phê bình văn học
Nghiên cứu và phê bình văn học / Lê Thanh, Lại nguyên Ân (sưu tầm và biên soạn). -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2002 483tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922092 -- dc 21 Call no. : 895.922092 L433-T367
6 p hcmute 16/05/2022 211 0
Từ khóa: 1. Văn học Việt Nam -- Lịch sử và phê bình. I. Lại nguyên Ân (sưu tầm và biên soạn).
Thơ Xuân quỳnh và những lời bình
Thơ Xuân quỳnh và những lời bình / Vũ Kim Xuyến (tuyển chọn và biên soạn). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2000 332tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21 Call no. : 895.92209 V986-X188
7 p hcmute 16/05/2022 272 0
Chinh phụ ngâm: Hán nôm hợp tuyển
Chinh phụ ngâm: Hán nôm hợp tuyển / Đặng Trần Côn; Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng (biên soạn), Nguyễn Đình Thảng (hiệu đính chữ nôm). -- Huế: Thuận Hóa, 2000 246tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 Đ182-C743
8 p hcmute 16/05/2022 232 0
Nghệ thuật làm đẹp/ Nghi Trang(Biên soạn), Kim Quy(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Thanh niên, 2000 156tr; 19cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 N568-T772
10 p hcmute 13/05/2022 386 0
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Trang điểm. 3. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ. I. Kim Quy, Biên soạn.
Đảng với văn nghệ những điều ghi nhớ
Đảng với văn nghệ những điều ghi nhớ / Bảo Định Giang (ghi chép và biên soạn). -- TP.HCM: Văn Nghệ, 1998 133tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9225 -- dc 21Call no. : 895.9225 B221-G433
4 p hcmute 12/05/2022 146 0
Từ khóa: 1. Tạp văn. I. Bảo Định Giang (ghi chép và biên soạn).
Xuân Diệu như chính ông / Xuân Tùng (sưu tầm và biên soạn). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1999 672tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21, 895.9221Call no. : 895.92209 X182-T926
8 p hcmute 12/05/2022 206 0
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam. 2. Thơ Việt Nam -- Lịch sử và phê bình. I. Xuân Tùng (sưu tầm và biên soạn).
Huấn luyện chạy cự ly trung bình dài và martông
Huấn luyện chạy cự ly trung bình dài và martông / Trịnh Hùng Thanh (biên soạn), Trần Văn Đạo (biên soạn). -- Hà Nội: Thể Dục Thể Thao, 1997 200tr.; 20cm Dewey Class no. : 796.42 -- dc 21, 796.01Call no. : 796.42 T833-T367
6 p hcmute 12/05/2022 330 0
Từ khóa: 1. Running. 2. Thể thao -- Học hỏi và giảng dạy. I. Trần Văn Đạo (biên soạn).
Già ơi... chào bạn/ Đỗ Hồng Ngọc. -- 2nd ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 126tr; 17cm Summary: Nội dung chính: Giáo dục sức khỏe Dewey Class no. : 613, 618.97 -- dc 21Call no. : 618.97 Đ631-N569
5 p hcmute 09/05/2022 228 0
Từ khóa: 1. Bệng lý học tuổi già. 2. Geriatrics. 3. Lão khoa. 4. Tâm lý học tuổi già. I. Thu Hòa, Biên soạn.