- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Đề án tin học hóa quản lý hành chính nhà nước 2001 - 2005 trong hành động = State Administrative Management Computerization Program 2001 - 2005 in action: Chương trình tổng thể cải cách hành chính của chính phủ giai đoạn 2001 - 2010 / Vũ Đình Thuần (chủ biên), Lương Cao Sơn, Nguyễn Chí Công,... -- Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia, 2002 336tr.; 29cm Dewey Class no. : 651.8...
10 p hcmute 24/03/2022 334 0
Lão hóa và bệnh lý người cao tuổi
Lão hóa và bệnh lý người cao tuổi/ Vưu Hữu Chánh. -- 1st ed. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1999 212tr; 19cm Dewey Class no. : 612.665 -- dc 21, 618.97Call no. : 612.665 V995-C457
6 p hcmute 22/03/2022 209 0
Từ khóa: 1. Geriatrics. 2. Lão khoa. 3. Sinh lý học lứa tuổi. I. Thu Hòa, Biên soạn.
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / Đào Quang Thạch, Phạm Văn Hòa. -- In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2007 519tr. : 27cm Dewey Class no. : 621.314 -- dc 21Call no. : 621.314 Đ211-T358
11 p hcmute 17/03/2022 528 3
Từ khóa: 1. Nhà máy điện. 2. Trạm biến áp. 3. Truyền tải điện. I. Phạm Văn Hòa.
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 302 0
Hội họa và nghệ thuật trang trí
Hội họa và nghệ thuật trang trí/ Nguyễn Thủy Tuân. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2002 176tr.; 20cm Dewey Class no. : 740 -- dc 21Call no. : 740 N573-T883
5 p hcmute 14/03/2022 185 0
Từ khóa: 1. Hội họa. 2. Trang trí. I. Hà Thiện Thuyên, Biên dịch.
800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc: Gốm sứ, Gạch, Ngói, Đá, Sơn mài, Đồng, Ngọc, Ngà, Xương
800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc: Gốm sứ, Gạch, Ngói, Đá, Sơn mài, Đồng, Ngọc, Ngà, Xương / Lý Lược Tam, Huỳnh Ngọc Trảng (biên dịch). -- TP.HCM: Mỹ Thuật, 1999 387tr.; 19cm Dewey Class no. : 709.51 -- dc 21Call no. : 709.51 T153
6 p hcmute 14/03/2022 479 1
Từ khóa: 1. Hoa văn đồ gốm. 2. Nghệ thuật trang trí. 3. Nghệ thuật Trung Quốc. I. Huỳnh Ngọc Trảng, Biên dịch. II. Lý Lược Tam (biên dịch).
Việt Nam trên bàn ăn / Phạm Minh Thảo. -- H : Văn hóa thông tin, 2005 327tr ; 19cm Dewey Class no. : 306.095922 -- dc 21, 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.59597 P534-T367
16 p hcmute 11/03/2022 217 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Văn hóa ẩm thực -- Việt Nam.
Văn hóa ẩm thực và các món ăn Việt Nam: Tập 1 - Các món ăn miền Bắc
Văn hóa ẩm thực và các món ăn Việt Nam: Tập 1 - Các món ăn miền Bắc/ứ 1. -- Nhiều tác giả. -- Lần ThH.: Thanh Niên, 2001 555tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.595 97 V217
12 p hcmute 11/03/2022 344 0
Từ khóa: 1. Cookery, Vietnamese -- North style. 2. Món ăn Việt Nam -- Miền Bắc Việt Nam. 3. Món ăn -- Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến. 4. Văn hóa ẩm thực -- Việt Nam.
Tự trị bệnh bằng y học dân gian
Tự trị bệnh bằng y học dân gian/ Trương Chí Hóa, Vu Tuấn, Đinh Thị Hòa(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1997 265tr.; 20cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 T872-H678
12 p hcmute 09/03/2022 246 0
Từ khóa: 1. Folk medicine -- China. 2. Hành-tỏi-gừng(dược thảo). 3. Y học cổ truyền. I. Đinh Thị Hòa, Biên dịch. II. Vu Tuấn.
Giảm mập / Thiên Ân( Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội.: Phụ nữ, 1998 90tr; 19cm 1. Ăn kiêng. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Món ăn bài thuốc -- Hoa Kỳ. 4. Overweigh children. 5. Overweigh women. 6. Vegetarianism -- .S. I. Thiên Ân, Biên dịch. Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21, 613.7Call no. : 613.262 G432
5 p hcmute 09/03/2022 215 0
Từ khóa: 1. Ăn kiêng. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Món ăn bài thuốc -- Hoa Kỳ. 4. Overweigh children. 5. Overweigh women. 6. Vegetarianism -- .S. I. Thiên Ân, Biên dịch.
Chế biến các món ăn ngon có lợi cho sức khỏe từ hoa
Chế biến các món ăn ngon có lợi cho sức khỏe từ hoa/ Huyền Mi . -- ĐồngNai: Nxb.Đồng Nai, 2010. - 208tr.; 21cm . Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại : 641.66 H987-M618
11 p hcmute 19/01/2022 119 0
Từ khóa: Chế biến thực phẩm, Kỹ thuật nấu ăn, Món ăn chế biến từ hoa.
Văn hóa ẩm thực và các món ăn Việt Nam: Tập 1 - Các món ăn miền Bắc
Văn hóa ẩm thực và các món ăn Việt Nam: Tập 1 - Các món ăn miền Bắc/ Nhiều tác giả. -- Lần Thứ 1. -- H.: Thanh Niên, 2001 555tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21Call no. : 641.595 97 V217
12 p hcmute 24/11/2021 305 0
Từ khóa: 1. Cookery, Vietnamese -- North style. 2. Món ăn Việt Nam -- Miền Bắc Việt Nam. 3. Món ăn -- Việt Nam -- Kỹ thuật chế biến. 4. Văn hóa ẩm thực -- Việt Nam.