- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sài Gòn Gia Định xưa : Tập ký họa đầu thế kỷ 20
Sài Gòn Gia Định xưa : Tập ký họa đầu thế kỷ 20/ Huỳnh Ngọc Trảng và Nguyễn Đại Phúc( sưu tập) . -- 1st ed. -- Tp. HCM. Nxb. Tp. HCM., [san an.] 37tr.; 24cm Dewey Class no. : 740 -- dc 21Call no. : 740 S132
5 p hcmute 22/04/2022 223 0
Từ khóa: 1. Hội họa. I. Hà Thiện Thuyên, Biên dịch.
Giáo trình hóa sinh công nghiệp
Giáo trình hóa sinh công nghiệp/ Lê Ngọc Tú (ch.b.), La Văn Chứ, Đặng Thị Thu,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 443tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.63 -- dc 21Call no. : 660.63 L433-T883
6 p hcmute 19/04/2022 630 8
Hướng dẫn trồng - chế biến và bảo quản hoa màu
Hướng dẫn trồng - chế biến và bảo quản hoa màu/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2005 106tr; 19cm . Dewey Class no. : 631 -- dc 22Call no. : 631 C559-T452
4 p hcmute 08/04/2022 345 0
Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển
Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển/ Lê Văn Doanh, Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Văn Hòa,... -- In lần thứ 3 có sửa chữa. -- Hà Nội:. Khoa học và Kỹ thuật, 2006 503tr; 24cm . Dewey Class no. : 629.3812 -- dc 22Call no. : 629.3812 C118
10 p hcmute 08/04/2022 653 1
Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch
Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch/ Trần Văn Chương/ T1. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2000 100tr; 19cm Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21Call no. : 631.55 T772-C561
6 p hcmute 08/04/2022 522 5
Từ khóa: .Trần Văn Chương Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch/ Trần Văn Chương/ T1. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2000 100tr; 19cm 1. Bảo quản nông sản. 2. Công nghệ sau thu hoạch. 3. Chế biến nông sản. Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21 Call no. : 631.55 T772-C561
Chế biến các món ăn ngon có lợi cho sức khỏe từ hoa
Chế biến các món ăn ngon có lợi cho sức khỏe từ hoa/ Huyền Mi . -- ĐồngNai: Nxb.Đồng Nai, 2010 208tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.66 -- dc 22Call no. : 641.66 H987-M618
11 p hcmute 04/04/2022 215 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn chế biến từ hoa.
Tự trị bệnh bằng y học dân gian
Tự trị bệnh bằng y học dân gian/ Trương Chí Hóa, Vu Tuấn, Đinh Thị Hòa(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1997 265tr.; 20cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 T872-H678
15 p hcmute 24/03/2022 381 0
Từ khóa: 1. Folk medicine -- China. 2. Hành-tỏi-gừng(dược thảo). 3. Y học cổ truyền. I. Đinh Thị Hòa, Biên dịch. II. Vu Tuấn.
Lão hóa và bệnh lý người cao tuổi
Lão hóa và bệnh lý người cao tuổi/ Vưu Hữu Chánh. -- 1st ed. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1999 212tr; 19cm Dewey Class no. : 612.665 -- dc 21, 618.97Call no. : 612.665 V995-C457
6 p hcmute 22/03/2022 267 0
Từ khóa: 1. Geriatrics. 2. Lão khoa. 3. Sinh lý học lứa tuổi. I. Thu Hòa, Biên soạn.
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / Đào Quang Thạch, Phạm Văn Hòa. -- In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2007 519tr. : 27cm Dewey Class no. : 621.314 -- dc 21Call no. : 621.314 Đ211-T358
11 p hcmute 17/03/2022 700 3
Từ khóa: 1. Nhà máy điện. 2. Trạm biến áp. 3. Truyền tải điện. I. Phạm Văn Hòa.
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 386 0
Hội họa và nghệ thuật trang trí
Hội họa và nghệ thuật trang trí/ Nguyễn Thủy Tuân. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2002 176tr.; 20cm Dewey Class no. : 740 -- dc 21Call no. : 740 N573-T883
5 p hcmute 14/03/2022 259 0
Từ khóa: 1. Hội họa. 2. Trang trí. I. Hà Thiện Thuyên, Biên dịch.
800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc: Gốm sứ, Gạch, Ngói, Đá, Sơn mài, Đồng, Ngọc, Ngà, Xương
800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc: Gốm sứ, Gạch, Ngói, Đá, Sơn mài, Đồng, Ngọc, Ngà, Xương / Lý Lược Tam, Huỳnh Ngọc Trảng (biên dịch). -- TP.HCM: Mỹ Thuật, 1999 387tr.; 19cm Dewey Class no. : 709.51 -- dc 21Call no. : 709.51 T153
6 p hcmute 14/03/2022 672 1
Từ khóa: 1. Hoa văn đồ gốm. 2. Nghệ thuật trang trí. 3. Nghệ thuật Trung Quốc. I. Huỳnh Ngọc Trảng, Biên dịch. II. Lý Lược Tam (biên dịch).