- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Món ăn cho người bệnh thận/ Bửu Thi, KIm Dân(Biên dịch). -- Lần Thứ 2. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 2000 178tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21, 615.854, 616.61Call no. : 613.2 M734
11 p hcmute 15/03/2022 209 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc. 2. Món ăn bài thuốc - Chữa bệnh thận. 3. Món ăn bài thuốc - Trung Quốc. I. Bửu Thi, Biên dịch. II. Kim Dân, Biên dịch.
V. Putin ông là ai ? Lê Khánh Trường (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2000 447tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 V866
3 p hcmute 15/03/2022 83 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Lê Khánh Trường (biên dịch).
Yoga cho người trên 50 tuổi / Uyên Vi (biên dịch). -- TP.HCM: Phụ Nữ, 1998 197tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.7 -- dc 21Call no. : 613.7 Y54
7 p hcmute 15/03/2022 232 0
Từ khóa: 1. Phisical Fitness. 2. Rèn luyện sức khỏe. 3. Yoga. I. Uyên Vi (biên dịch).
Bí quyết vẽ tranh tĩnh vật: [ Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc]= Les secrets de la nature morte
Bí quyết vẽ tranh tĩnh vật: [ Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc]= Les secrets de la nature morte/ Mary Suffudy, Huỳnh Phạm Hương Trang (Biên dịch) . -- H.: Mỹ thuật, 1996 137tr.; 27cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 S946
5 p hcmute 14/03/2022 197 0
Từ khóa: 1. Vẽ mỹ thuật. 2. Vẽ mỹ thuật -- Kiến trúc. 3. Vẽ mỹ thuật -- Phong cảnh . I. Huỳnh Phạm Hương Trang, Biên dịch.
Hội họa và nghệ thuật trang trí
Hội họa và nghệ thuật trang trí/ Nguyễn Thủy Tuân. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2002 176tr.; 20cm Dewey Class no. : 740 -- dc 21Call no. : 740 N573-T883
5 p hcmute 14/03/2022 185 0
Từ khóa: 1. Hội họa. 2. Trang trí. I. Hà Thiện Thuyên, Biên dịch.
Tu bổ và chế tác trong trang trí nội thất
Tu bổ và chế tác trong trang trí nội thất / Thiên Thanh (biên dịch). -- TP.HCM: Văn Hóa Thông Tin, 1997 333tr.; 27cm. Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 T883
4 p hcmute 14/03/2022 95 0
800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc: Gốm sứ, Gạch, Ngói, Đá, Sơn mài, Đồng, Ngọc, Ngà, Xương
800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc: Gốm sứ, Gạch, Ngói, Đá, Sơn mài, Đồng, Ngọc, Ngà, Xương / Lý Lược Tam, Huỳnh Ngọc Trảng (biên dịch). -- TP.HCM: Mỹ Thuật, 1999 387tr.; 19cm Dewey Class no. : 709.51 -- dc 21Call no. : 709.51 T153
6 p hcmute 14/03/2022 479 1
Từ khóa: 1. Hoa văn đồ gốm. 2. Nghệ thuật trang trí. 3. Nghệ thuật Trung Quốc. I. Huỳnh Ngọc Trảng, Biên dịch. II. Lý Lược Tam (biên dịch).
Cờ tướng 72 quyết: Tập 2 / Công Sĩ (biên dịch). -- Cà Mau: Mũi Cà Mau, 1998 354tr.; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 794.1 -- dc 21Call no. : 794.1 C749-S563
5 p hcmute 14/03/2022 158 1
Từ khóa: 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd. I. Công Sĩ (biên dịch).
100 câu hỏi về bệnh nam giới/ Ngô Ngân Căn, Thẩm Khánh Pháp, Nguyễn Duy(Biên dịch), Nguyễn Minh Hùng(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1978 399tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21, 615.882Call no. : 613.953 N569-C212
11 p hcmute 09/03/2022 270 0
Từ khóa: 1. Climacteric, Male. 2. Folk medicine -- China. 3. Infertility male. 4. Nam khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Nguyễn Duy, Biên dịch. II. Nguyễn Minh Hùng, Hiệu đính. III. Thẩm Khánh Pháp.
Tự trị bệnh bằng y học dân gian
Tự trị bệnh bằng y học dân gian/ Trương Chí Hóa, Vu Tuấn, Đinh Thị Hòa(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1997 265tr.; 20cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 T872-H678
12 p hcmute 09/03/2022 246 0
Từ khóa: 1. Folk medicine -- China. 2. Hành-tỏi-gừng(dược thảo). 3. Y học cổ truyền. I. Đinh Thị Hòa, Biên dịch. II. Vu Tuấn.
230 lời giải đáp về bệnh tật trẻ em: Chăm sóc trẻ thơ
230 lời giải đáp về bệnh tật trẻ em: Chăm sóc trẻ thơ/ Trần Văn Thụ (Biên dịch), Ngô Văn Quỹ (Hiệu đính) : . -- . -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM. 1996 214tr; 20cm 1Dewey Class no. : 618.92 -- dc 21Call no. : 618.92 C442
15 p hcmute 09/03/2022 270 0
Từ khóa: . Children - Diseases. 2. Children - Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Pediatrics. I. Trần Văn Thụ, Biên dịch. II. Ngô Văn Quỹ, Hiệu đính.
Dành cho phụ nữ đứng tuổi/ Frédérique Maurel, Jean Doubovetzky, Túc Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1999 250tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.954 -- dc 21Call no. : 613.954 M454
5 p hcmute 09/03/2022 224 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Phụ khoa. 5. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Túc Hương, Biên dịch. II. Doubovetzky, Jean.