- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật uốn tóc: Tập 1:Phần 1: Khái niệm cơ bản
Kỹ thuật uốn tóc: Tập 1:Phần 1: Khái niệm cơ bản / Thái Hà (biên dịch). -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2000 248tr.; 28cm Summary: cd Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 K99
8 p hcmute 24/03/2022 106 0
Từ khóa: 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd. I. Thái Hà (biên dịch).
Phương pháp nuôi dạy trẻ từ 0 đến 6 tuổi
Phương pháp nuôi dạy trẻ từ 0 đến 6 tuổi / Vương Xuân Yến (biên dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2000 210tr.; 19cm Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 P577
6 p hcmute 24/03/2022 234 0
Tự trị bệnh bằng y học dân gian
Tự trị bệnh bằng y học dân gian/ Trương Chí Hóa, Vu Tuấn, Đinh Thị Hòa(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 1997 265tr.; 20cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 T872-H678
15 p hcmute 24/03/2022 363 0
Từ khóa: 1. Folk medicine -- China. 2. Hành-tỏi-gừng(dược thảo). 3. Y học cổ truyền. I. Đinh Thị Hòa, Biên dịch. II. Vu Tuấn.
101 lời khuyên cần thiết để chăm sóc trẻ sơ sinh
101 lời khuyên cần thiết để chăm sóc trẻ sơ sinh/ Tú Anh-Thanh Ly(Biên dịch). -- 1st ed. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1997 70tr; 17cm Dewey Class no. : 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 T883-A596
4 p hcmute 24/03/2022 294 0
Từ khóa: 1. Child development. 2. Children - Health and hygiene. 3. Dưỡng nhi. 4. Nuôi dạy trẻ. I. Nguyễn Văn Phúc, Biên dịch.
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ
Giải đáp 100 điều hiểu sai về sức khỏe-Sinh lý phụ nữ/ Phùng Đào Lợi, Trần Ban, Phạm Ninh(Biên dịch). -- 2nd ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 335tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.95, 613.953 -- dc 21Call no. : 613.953 P577-L834
8 p hcmute 22/03/2022 337 0
Từ khóa: 1. Climacteric, female. 2. Gynecology. 3. Infertility female. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Phạm Ninh, Biên dịch. II. Trần Bân.
Hướng dẫn thực hành phụ khoa/ H. Rozenbaum, Lê Thị Nguyệt Hồ (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 207tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 618.1 -- dc 21Call no. : 618.1 R893
6 p hcmute 22/03/2022 376 0
Từ khóa: 1. Gynecology. 2. Phụ khoa. 3. Physiology, human. 4. Pregnancy. 5. Sinh lý học người. 6. Thai nghén. 7. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Lê Thị Nguyệt Hồ, Biên dịch.
Nghệ thuật thư giãn cho phụ nữ
Nghệ thuật thư giãn cho phụ nữ/ Phạm Cao Hoàn(biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 123tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.0424, 616.8 -- dc 21Call no. : 616.8 P534-H678
5 p hcmute 22/03/2022 251 0
Từ khóa: 1. Neurophysiology. 2. Neuropsychiatry. 3. Sleep therapy. 4. Vệ sinh tâm thần. 5. Vệ sinh thần kinh. I. Phạm Cao Hoàn, Biên dịch.
Xoa bóp trị bệnh gân xương = Án ma liệu pháp
Xoa bóp trị bệnh gân xương = Án ma liệu pháp/ P. Kim Long (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 187tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thứcDewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 616.7Call no. : 613.7046 X171
9 p hcmute 22/03/2022 310 0
Từ khóa: 1. Bệnh gân xương -- Điều trị -- Khí công. 2. Khí công. 3. Vật lý trị liệu. 4. Vật lý trị liệu -- Khí công. 5. Yoga. I. ?Phạm Kim Long, Biên dịch. II. P. Kim Long, Biên dịch.
Xoa bóp trị bệnh thông thường = Án ma liệu pháp
Xoa bóp trị bệnh thông thường = Án ma liệu pháp/ P. Kim Long (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 250tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 616Call no. : 613.7046 X171
17 p hcmute 22/03/2022 269 0
Từ khóa: 1. Khí công. 2. Vật lý trị liệu. 3. Vật lý trị liệu -- Khí công. I. P. Kim Long, Biên dịch. II. Phạm Kim Long, Biên dịch.
Khí công trị bệnh cao huyết áp
Khí công trị bệnh cao huyết áp/ Vương Ninh Hành, Từ Định Hải, Thạch Văn Biên, Bảo Châu(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 147tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 616.132Call no. : 613.7046 V994-H241
9 p hcmute 22/03/2022 312 0
Từ khóa: 1. Bệnh huyết áp cao -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Khí công. 3. Vật lý trị liệu. 4. Yoga. I. Bảo Châu, Dịch giả. II. Từ Định Hải. III. Thạch Văn Biên.
Các món ăn trị bệnh phụ nữ / Hồng Khánh(Biên dịch). -- 1st ed. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001 159tr; 19cm Dewey Class no. : 613.0424, 613.2 -- dc 21, 615.854 -- dc 21Call no. : 613.2 C126
6 p hcmute 22/03/2022 231 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc -- Việt Nam. 2. Vegetarianism -- Vietnam. I. Hồng Khánh, Biên dịch.
Món ăn cho người bệnh thận/ Bửu Thi, KIm Dân(Biên dịch). -- Lần Thứ 2. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 2000 178tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21, 615.854, 616.61Call no. : 613.2 M734
11 p hcmute 15/03/2022 256 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc. 2. Món ăn bài thuốc - Chữa bệnh thận. 3. Món ăn bài thuốc - Trung Quốc. I. Bửu Thi, Biên dịch. II. Kim Dân, Biên dịch.