- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ứng dụng năng lượng cảm xạ học trong ấn huyệt
Ứng dụng năng lượng cảm xạ học trong ấn huyệt/ Dư Quang Châu, Trần Văn Ba, Nguyễn Văn Lượm. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 514tr.; 23cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7, 613.7046 -- dc 21Call no. : 613.7046 D812-C496
5 p hcmute 09/05/2022 252 0
Từ khóa: 1. Khí công. 2. Vật lý trị liệu. 3. Vật lý trị liệu -- Khí công. 4. Yoga. I. Đào Vân, Biên dịch.
Cẩm nang sức khỏe gia đình: Hướng dẫn từ A/Z về các chứng bệnh thông thường, triệu chứng, nguyên nhân và cách chữa trị/ Chương Ngọc(Dịch giả). -- 2nd ed. -- Hà Nội: Y học, 1997 660tr.; 20cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 610.3 -- dc 21Call no. : 610.3 C172
4 p hcmute 09/05/2022 215 0
Bí quyết khỏe, trẻ, đẹp ở mọi lứa tuổi
Bí quyết khỏe, trẻ, đẹp ở mọi lứa tuổi/ A. Bullas, Janine Amara, Phan Mật(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 155tr; 19cm Dewey Class no. : 613, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 B935
6 p hcmute 09/05/2022 232 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Diets. 3. Giáo dục sức khỏe. 4. Sinh lý người. 5. Vegetarianism -- Vietnam. I. Amara, Janine. II. Phan Mật, Biên dịch.
Món ngon và lạ vòng quanh thế giới: Món ăn đặc sản Cajun
Món ngon và lạ vòng quanh thế giới: Món ăn đặc sản Cajun/ Ngọc Hân. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 63tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 M734
5 p hcmute 09/05/2022 199 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn đặc sản. 3. Món Cajun -- Kỹ thuật chế biến. I. Ngọc Hân Biên dịch.
Nghệ thuật thuyết trình : Bí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói
Nghệ thuật thuyết trình : Bí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói / Philip Collins ; Chương Ngọc (dịch). -- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2015 231tr. ; 21cm Dewey Class no. : 808.51 -- dc 23Call no. : 808.51 C712
4 p hcmute 06/05/2022 309 1
Tiểu phẩm trang trí nhà/ Nguyễn Kim Dân biên dịch. -- H.: Mỹ thuật, 2003 165tr.; 21cm Dewey Class no. : 747 -- dc 22Call no. : 747 T564
7 p hcmute 05/05/2022 91 0
Từ khóa: 1. Nhà ở -- Kỹ thuật trang trí. 2. Trang trí nội thất. I. Nguyễn Kim Dân, Biên dịch.
Câu chuyện về một nền hòa bình bị bỏ lỡ
Câu chuyện về một nền hòa bình bị bỏ lỡ / Jean Sainteny; Dịch giả: Lê Kim . -- Hà Nội: Công an nhân dân, 2004 439tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 848 -- dc 21Call no. : 848 S157
7 p hcmute 05/05/2022 355 1
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. French literature. 3. Văn học Pháp -- Hồi ký . I. Lê Kim, Dịch giả.
Thời điểm của những sự thật: Trích hồi ký của tướng Navarre về Điện Biên Phủ
Thời điểm của những sự thật: Trích hồi ký của tướng Navarre về Điện Biên Phủ / Henri Navarre; Dịch giả: Nguyễn Huy Cầu . -- Hà Nội: Công an nhân dân, 2004 425tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 848 -- dc 21Call no. : 848 N321
9 p hcmute 05/05/2022 430 1
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. French literature. 3. Văn học Pháp -- Hồi ký . I. Nguyễn Huy Cầu, Dịch giả.
Kỹ năng thuyết trình/ Phạm Văn Nga, Trần Trung Can (biên dịch). -- Tp.HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2004 71tr.; 19cm Dewey Class no. : 808.5 -- dc 2122, 158.2Call no. : 808.5 K99
7 p hcmute 22/04/2022 271 0
Máy bay Mỹ trên vùng trời Điện Biên Phủ
Máy bay Mỹ trên vùng trời Điện Biên Phủ/ Marc Bertin; Dịch giả: Lê Kim . -- In lần thứ 1. -- Hà Nội: Công an nhân dân, 2002 723tr. ; 19cm. Dewey Class no. : 848 -- dc 21Call no. : 848 B544
6 p hcmute 22/04/2022 197 0
Từ khóa: 1. Điện Biên Phủ -- Văn học. 2. French literature. 3. Văn học Pháp -- Hồi ký . I. Bùi Trần Phương, Dịch giả.
Cửa sắt hoa văn trang trí và thẩm mỹ kiến trúc
Cửa sắt hoa văn trang trí và thẩm mỹ kiến trúc/ Phong Đảo(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2000 122tr.; 27cm Dewey Class no. : 721.8 -- dc 21Call no. : 721.8 C961
5 p hcmute 22/04/2022 232 0
Từ khóa: 1. Hoa văn cửa sắt. 2. Mỹ thuật kiến trúc. I. Phong Đảo, Biên dịch.
Họa màu mỹ thuật trong thiết kế và kiến trúc nội thất
Họa màu mỹ thuật trong thiết kế và kiến trúc nội thất / Lê Hằng (biên dịch). -- TP.HCM: Mỹ Thuật, 2000 130tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 H678
5 p hcmute 22/04/2022 162 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc. 2. Trang trí nội thất. I. Lê Hằng, Biên dịch.