- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những vấn đề ăn kiêng/ Thẩm Khánh Pháp, Lý Thiên Hùng, Chu Bảo Quý, Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch), Trần Trạng Vân(Biên dịch), Trịnh Xuân Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 235tr; 19cm Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21Call no. : 613.262 T366-P535
11 p hcmute 09/05/2022 349 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Vegetarian diet. 3. Vegetarianism -- China. I. Chu Bảo Quý. II. Lý Thiên Hùng. III. Nguyễn Thanh Hà, Biên dịch. IV. Trần Trạng Vân, Biên dịch. V. Trịnh Xuân Hương, Biên dịch.
Kỹ thuật trồng dứa bảo quản và chế biến
Kỹ thuật trồng dứa bảo quản và chế biến/ Ngô Hồng Bình. -- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2006 44trr.; 19cm Dewey Class no. : 634.774 -- dc 22Call no. : 634.774 N569-B613
4 p hcmute 20/04/2022 407 2
Từ khóa: 1. Cây Dứa. 2. Kỹ thuật bảo quản - Chế biến. 3. Kỹ thuật trồng.
Kỹ thuật trồng xoài bảo quản và chế biến
Kỹ thuật trồng xoài bảo quản và chế biến/ Ngô Hồng Bình. -- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2006 79tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.44 -- dc 22Call no. : 634.44 N569-B613
4 p hcmute 20/04/2022 395 0
Từ khóa: 1. Bảo quản - Chế biến. 2. Cây ăn quả. 3. Kỹ thuật chăm sóc. 4. Kỹ thuật trồng xoài.
Giáo trình hóa sinh công nghiệp
Giáo trình hóa sinh công nghiệp/ Lê Ngọc Tú (ch.b.), La Văn Chứ, Đặng Thị Thu,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 443tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.63 -- dc 21Call no. : 660.63 L433-T883
6 p hcmute 19/04/2022 630 8
Hướng dẫn bảo quản và chế biến nông sản
Hướng dẫn bảo quản và chế biến nông sản/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- H.: Lao động, 2006 139tr; 19cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22Call no. : 664.8 C559-T452
5 p hcmute 19/04/2022 419 2
Từ khóa: 1. Bảo quản nông sản. 2. Chế biến nông sản. I. Phan Thị Lài. II. Nguyễn Văn Tó.
Kỹ thuật trồng dứa bảo quản và chế biến
Kỹ thuật trồng dứa bảo quản và chế biến/ Ngô Hồng Bình. -- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2006 44trr.; 19cm Dewey Class no. : 634.774 -- dc 22Call no. : 634.774 N569-B613
4 p hcmute 08/04/2022 397 0
Từ khóa: . 1. Cây Dứa. 2. Kỹ thuật bảo quản - Chế biến. 3. Kỹ thuật trồng.
Kỹ thuật trồng xoài bảo quản và chế biến
Kỹ thuật trồng xoài bảo quản và chế biến/ Ngô Hồng Bình. -- Hà Nội: Nông Nghiệp, 2006 79tr.; 19cm Dewey Class no. : 634.44 -- dc 22Call no. : 634.44 N569-B613
4 p hcmute 08/04/2022 343 0
Từ khóa: . 1. Bảo quản - Chế biến. 2. Cây ăn quả. 3. Kỹ thuật chăm sóc. 4. Kỹ thuật trồng xoài.
Kỹ thuật thu hái bảo quản quả tươi sạch một số loại trái cây
Kỹ thuật thu hái bảo quản quả tươi sạch một số loại trái cây/ Phạm Văn Côn. -- H.: Nông nghiệp, 2006 104tr; 19cm Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21Call no. : 631.55 P534-C743
5 p hcmute 08/04/2022 521 1
Từ khóa: .1. Bảo quản nông sản. 2. Công nghệ sau thu hoạch. 3. Trái cây -- Chế biến.
Bảo quản chế biến sản phẩm chăn nuôi và cá
Bảo quản chế biến sản phẩm chăn nuôi và cá / Viện CIDOSMA. -- H : Lao động xã hội, 2005 134tr ; 21cm Dewey Class no. : 664.9 -- dc 21Call no. : 664.9 B221
7 p hcmute 08/04/2022 258 0
Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch
Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch / Viện CISDOMA. -- Hà Nội : Lao động xã hội, 2005 115tr ; 21cm Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21Call no. : 631.55 B221
6 p hcmute 08/04/2022 564 2
Từ khóa: .1. Bảo quản nông sản. 2. Công nghệ sau thu hoạch. 3. Chế biến nông sản.
Hướng dẫn trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến trái cây
Hướng dẫn trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến trái cây / Hà Thị Hiến. -- Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2004. 126tr. : 19cm. Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21Call no. : 631.55 H111-H633
4 p hcmute 08/04/2022 399 0
Từ khóa: .1. Bảo quản nông sản. 2. Công nghệ sau thu hoạch. 3. Trái cây -- Chế biến.
Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch
Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch/ Trần Văn Chương/ T1. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2000 100tr; 19cm Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21Call no. : 631.55 T772-C561
6 p hcmute 08/04/2022 522 5
Từ khóa: .Trần Văn Chương Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch/ Trần Văn Chương/ T1. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2000 100tr; 19cm 1. Bảo quản nông sản. 2. Công nghệ sau thu hoạch. 3. Chế biến nông sản. Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21 Call no. : 631.55 T772-C561