- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giải đáp thắc mắc về làn da của bạn
Giải đáp thắc mắc về làn da của bạn/ Trương Luân. -- 1st ed. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1998 95tr; 19cm Dewey Class no. : 616.5 -- dc 21Call no. : 616.5 T872-L927
7 p hcmute 09/03/2022 99 0
Từ khóa: 1. Bệnh da. 2. Dematopharmacology. 3. Skin -- Care and hygiene. 4. Thuốc dưỡng da.
Chăm sóc da và điều trị bệnh da
Chăm sóc da và điều trị bệnh da/ Trương Luân. -- 2nd ed. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1994 155tr; 19cm Dewey Class no. : 616.5 -- dc 21Call no. : 616.5 T872-L927
7 p hcmute 09/03/2022 78 0
Từ khóa: 1. Bệnh da. 2. Dematopharmacology. 3. Skin -- Care and hygiene. 4. Thuốc dưỡng da.
Phòng và điều trị các bệnh lây qua đường tình dục
Phòng và điều trị các bệnh lây qua đường tình dục / Nguyễn Đức Thịnh. -- Nghệ An: Nxb. Nghệ An, [ san an.] 128tr; 19cm Dewey Class no. : 613.95 -- dc 21, 616.995 -- dc 21Call no. : 613.95 N573-T444
5 p hcmute 09/03/2022 173 0
Từ khóa: 1. Bệnh AIDS -- Dịch tễ học. 2. Bệnh hoa liễu -- Dịch tễ học. 3. Bệnh phong tình.
Những bệnh truyền lan giữa người và gia sú
Những bệnh truyền lan giữa người và gia súc/ Võ Văn Ninh. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2001 87tr.; 19cm Dewey Class no. : 614.43 -- dc 21Call no. : 614.43 V872-N714
6 p hcmute 09/03/2022 197 0
Từ khóa: 1. Dịch tễ học -- Sự truyền bệnh. 2. Epidemiology. 3. Vector diseases.
Bệnh loãng xương ở người cao tuổi
Bệnh loãng xương ở người cao tuổi/ Trần Đức Thọ. -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 1999 807tr.; 19cm Dewey Class no. : 616.7 -- dc 21Call no. : 616.7 T772-T449
7 p hcmute 09/03/2022 172 0
Từ khóa: 1. Bệnh loãng xương. 2. Bệnh xương khớp. 3. Geriatrics. 4. Lão khoa.
Ẩm thực trị bệnh đái đường/ Phan Văn Chiêu. -- 1st ed. -- Huế: Thuận Hóa, 1999 137tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21, 616.462Call no. : 613.2 P535-C534
6 p hcmute 09/03/2022 146 0
Từ khóa: 1. Bệnh tiểu đường -- Chăm sóc. 2. Diabetes mellitus. 3. Diabetology.
Bệnh đái tháo đường: Những quan điểm hiện đại
Bệnh đái tháo đường: Những quan điểm hiện đại/ Nguyễn Huy Cường. -- 1st ed. -- Haf Nội: Y học, 2000 119tr.; 19cm Dewey Class no. : 616.462 -- dc 21, 617.8Call no. : 616.462 N573-C974
8 p hcmute 09/03/2022 184 0
Từ khóa: 1. Bệnh tiểu đường -- Chăm sóc. 2. Diabetes mellitus. 3. Diabetology.
Bàn tay với sức khỏe con người
Bàn tay với sức khỏe con người/ Trang Chấn Tây, Nguyễn An(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 1998 620tr.; 20cm Summary: Nội dung:: Bệnh tật, tính cách, đời người biểu hiện qua bàn tay Dewey Class no. : 612, 616.07 -- dc 21Call no. : 616.07 T772-T236
11 p hcmute 09/03/2022 241 0
Từ khóa: 1. Bệnh lý học -- Chẩn đoán. 2. Pathology, diagnosis. 3. Physiology, human. I. Nguyễn An, Dịch giả.
Xoa bóp trị bệnh phụ khoa = Án ma liệu pháp
Xoa bóp trị bệnh phụ khoa = Án ma liệu pháp/ P. Kim Long (Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 219tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.1Call no. : 613.7046 X171
9 p hcmute 09/03/2022 210 0
Từ khóa: 1. Bệnh phụ khoa -- Điều trị -- Khí công. 2. Gynecology. 3. Khí công. 4. Vật lý trị liệu. 5. Vật lý trị liệu -- Khí công. 6. Yoga. I. ?Phạm Kim Long, Biên dịch. II. P. Kim Long, Biên dịch.
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh phụ nữ : bằng hình
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh phụ nữ : bằng hình/ Trương Chí Bân, Nguyễn Văn Đức(Dịch giả). -- 1st ed. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2000 196tr.; 20cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.1Call no. : 613.7046 T872-B199
8 p hcmute 09/03/2022 245 0
Từ khóa: 1. Bệnh phụ khoa -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Gynecology. 3. Khí công. 4. Phụ khoa. 5. Yoga. I. Nguyễn Văn Đức, Dịch giả.
Tỉ lệ Cholestérol cao : Cách phòng ngừa và chữa trị qua ăn uống
Tỉ lệ Cholestérol cao : Cách phòng ngừa và chữa trị qua ăn uống / Hoàng Hoàng( Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1999 154tr; 19cm . Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21, 613.7Call no. : 613.262 H678-H678
10 p hcmute 09/03/2022 227 0
Tác hại nghề nghiệp biện pháp an toàn
Tác hại nghề nghiệp biện pháp an toàn Nguyễn Đức Đãn, Nguyễn Ngọc Ngà/ T1. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Xây dựng, 1996 215tr; 19cm Dewey Class no. : 363.11, 610.7Call no. : 610.7 N573-Đ167
8 p hcmute 09/03/2022 281 0