- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản trị rủi ro/ Nguyễn Quang Thu (ch.b), Ngô Quang Huân, Võ Thị Quý, Trần Quang Trung. -- H.: Giáo dục, 1998 276tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 N573-T532
7 p hcmute 11/05/2022 221 0
Từ khóa: 1. Bảo hiểm. 2. Quản trị rủi ro. I. Ngô Quang Huân. II. Trần Quang Trung. III. Võ Thị Quý.
Sửa chữa máy xây dựng / Dương Văn Đức. -- H : Xây dựng, 2004 392tr : 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 D928-Đ822
14 p hcmute 11/05/2022 247 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa.
Sửa chữa máy xây dựng, xếp dỡ và thiết kế xưởng
Sửa chữa máy xây dựng, xếp dỡ và thiết kế xưởng / Nguyễn Đăng Điệm. -- Hà Nội: Giao Thông vận Tải, 1996 288tr.; 27cmDewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 N573 - Đ561
10 p hcmute 11/05/2022 200 0
Từ khóa: 1. Máy xây dựng. 2. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa.
Lắp đặt, sử dụng và bảo quản đồ gỗ gia dụ
Lắp đặt, sử dụng và bảo quản đồ gỗ gia dụng/ Nguyễn Trọng Đa. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 85tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 694.6 -- dc 21Call no. : 694.6 N573 - Đ111
4 p hcmute 11/05/2022 308 1
Từ khóa: 1. Đồ gỗ gia dụng -- Kỹ thuật lắp đặt, sửa chữa. 2. Home economics. 3. Housing management. 4. Thiết bị nhà ở -- Bảo trí và sửa chữa.
Sửa chữa máy lạnh và điều hòa không khí: Lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa và đo kiểm.
Sửa chữa máy lạnh và điều hòa không khí: Lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa và đo kiểm/ Nguyễn Đức Lợi. -- Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2012 379tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.57 -- dc 21Call no. : 621.57 N573-L834
12 p hcmute 10/05/2022 295 5
Từ khóa: 1. Máy điều hòa không khí -- Sửa chữa, bảo trì. 2. Máy lạnh -- Sửa chữa, bảo trì.
Sổ tay tra cứu IC trong TV màu - Tập IIA:Mô tả sơ đồ chân, sơ đồ khối, sơ đồ mạch thực tế các IC dùng trong TV màu / Phạm Đình Bảo. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2001 239tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 22Call no. : 621.38152 P534-B221
8 p hcmute 10/05/2022 302 0
Từ khóa: 1. IC - Bảo trì và sửa chữa. 2. IC -- Cẩm nang tra cứu. 3. Máy thu hình màu -- Linh kiện điện tử.
Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động - Tâp 4
Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động - Tâp 4/ Phạm Đình Bảo. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 171tr.; 26cm Dewey Class no. : 621.38456 -- dc 22Call no. : 621.38456 P534-B221
6 p hcmute 10/05/2022 260 0
Tv màu phân tích 100 pan/ Phan Tấn Uẩn. -- Tp.Hồ Chí MInh: Đại học Quốc gia, 2006 225tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.388 04Call no. : 621.38804 P535-U11
10 p hcmute 10/05/2022 210 0
Từ khóa: 1. Máy thu hình màu -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Tivi màu -- Bảo trì và sửa chữa.
Hướng dẫn sửa chữa xe TOYOTA HIACE - Tập 1 : Phần gầm, điện và vỏ xe (Trọn bộ hai tập)
Hướng dẫn sửa chữa xe TOYOTA HIACE - Tập 1 : Phần gầm, điện và vỏ xe (Trọn bộ hai tập) / Võ Tấn Đông. -- In lần thứ nhất. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2005 419tr ; 27cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22Call no. : 629.287 V872-Đ682
4 p hcmute 09/05/2022 347 3
Từ khóa: 1. Ô tô -- Kỹ thuật sửa chữa, bảo trì. 2. Toyota Hiace -- Kỹ thuật sửa chữa, bảo trì.
Điện tử dịch vụ và sửa chữa/ Lê Ngọc Cương. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2003 462tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 L433-C973
11 p hcmute 09/05/2022 216 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Thiết bị điện tử. 3. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa.
Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ
Chẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị điện tử dân dụng khi không có sơ đồ / Trần Vũ Việt . -- H.: Thống kê, 2003 444tr. ; 21cm. 1. Điện tử dân dụng. 2. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 T772-V666
19 p hcmute 09/05/2022 294 3
Từ khóa: 1. Điện tử dân dụng. 2. Thiết bị điện tử -- Bảo trì và sửa chữa.
Cẩm nang tra cứu IC Tivi màu và monitor: Điện tử ứng dụng: Tập 1
Cẩm nang tra cứu IC Tivi màu và monitor: Điện tử ứng dụng: Tập 1/ Đỗ Thanh Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương Trọng Tuấn. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 348tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 Đ631-H149
4 p hcmute 09/05/2022 384 0