- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghiệp vụ bán hàng/ Nguyễn Minh Tuấn, Võ Thị Thúy Hoa. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 255tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 22 Call no. : 658.81 N573-T883
8 p hcmute 19/05/2022 452 3
Từ khóa: 1. Bán hàng. 2. Nghệ thuật bán hàng. 3. Nghiệp vụ bán hàng. 4. Quản lý tiếp thị. I. Võ Thị Thúy Hoa.
50 ý tưởng tối ưu để giữ lấy khách hàng: Nhà doanh nghiệp cần biết
50 ý tưởng tối ưu để giữ lấy khách hàng: Nhà doanh nghiệp cần biết/ Paul R. Timm ; Nhân Văn (biên dịch). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2007 126tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 T584
6 p hcmute 19/05/2022 349 0
151 sáng kiến để gia tăng doanh số bán hàng
151 sáng kiến để gia tăng doanh số bán hàng/ Nguyễn Quốc Tòng. -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2008 191tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 22 Call no. : 658.81 N573-T665
10 p hcmute 19/05/2022 250 0
Thuật đấu trí Châu Á : Giải mã bí ẩn của văn hóa kinh doanh phương Đông, chỉ dẫn cách sinh tồn cho người phương Tây kinh doanh ở châu Á/ Ching-Ning Chu ; Phan Thị Mai Phương (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2009 303tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.84 -- dc 22 Call no. : 658.84 C559
6 p hcmute 19/05/2022 354 1
Những ví dụ thành bại trong tiếp thị bán hàn
Những ví dụ thành bại trong tiếp thị bán hàng / Bích Hằng, Tuyết Mai, Thu Trang, Hồng Nhung. -- H. : Lao động Xã hội, 2006 358tr. ; 21cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 22 Call no. : 658.81 N577
10 p hcmute 19/05/2022 145 0
Ưu thế về bán hàng: Cách có được khách hàng, giữ khách hàng và bán nhiều sản phẩm
Ưu thế về bán hàng: Cách có được khách hàng, giữ khách hàng và bán nhiều sản phẩm/ Dale Carnegie; Nhân Văn biên dịch. -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2007 386tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 21 Call no. : 658.81 C289
11 p hcmute 19/05/2022 357 0
Từ khóa: 1. Kỹ năng bán hàng. 2. Marketing. 3. Nghệ thuật kinh doanh.
Kỹ năng bán hàng: Hành trình doanh nhân khởi nghiệp
Kỹ năng bán hàng: Hành trình doanh nhân khởi nghiệp/ Nguyễn Trung Toàn. -- Hà Nôi: Văn hóa Thông tin, 2007 191tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 22 Call no. : 658.81 N573-T627
9 p hcmute 19/05/2022 325 0
Những kỹ năng bán hàng thành công trong thương trường: Phương pháp hiệu quả giúp rút ngắn chu kỳ bán hàng. Tăng gấp đôi tỉ lệ kết thúc thương vụ thành công. Cải thiện thu nhập một cách đáng kể/ Nguyễn Ngọc Nhã thư, Trịnh Toàn. -- H.: Thời Đại, 2010 350tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 22 Call no. : 658.81 N573-T532
10 p hcmute 18/05/2022 310 0
Từ khóa: 1. Bán hàng. 2. Nghệ thuật bán hàng. 3. Nghiệp vụ bán hàng. 4. Quản lý tiếp thị. I. Trịnh Toàn.
Tập bản đồ kinh tế - xã hội Việt Nam = Socioeconomic atlas of VietNam: Mô tả tổng điều tra dân số và nhà ở năm 1999 (A depiction of the 1999 population and housing census) / Trung tâm quốc gia năng lực nghiên cứu Bắc Nam Thụy Sỹ (NCCR), Vụ thống kê dân số và lao động Tổng cục thống kê Việt Nam, Trung tâm tin học nông nghiệp và PTNT Bộ Nông nghiệp và PTNT Việt Nam....
6 p hcmute 17/05/2022 429 0
Từ khóa: 1. Địa lý kinh tế -- Việt Nam. 2. Bản đồ dân cư -- Việt Nam. 3. Bản đồ kinh tế -- Việt Nam.
Hợp tuyển văn học Nhật Bản: Từ khởi thuỷ đến giữa thế kỷ XIX Từ khởi thuỷ đến giữa thế kỷ XIX
Hợp tuyển văn học Nhật Bản: Từ khởi thuỷ đến giữa thế kỷ XIX Từ khởi thuỷ đến giữa thế kỷ XIX/ Trung Tâm Văn Hóa Ngôn Ngữ Đông Tây; Mai Liên dịch. -- H.: Lao Động, 2010 651tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.6 -- dc 22 Call no. : 895.6 H791
7 p hcmute 16/05/2022 446 0
Từ khóa: 1. Văn học Nhật Bản. I. Mai Liên.
Mỹ thuật căn bản và nâng cao: Cẩm nang hướng dẫn thi vẽ các trường mỹ thuật và kiến trúc
Mỹ thuật căn bản và nâng cao: Cẩm nang hướng dẫn thi vẽ các trường mỹ thuật và kiến trúc/ Gia Bảo, Ngọc Duyên. -- H.: Mỹ thuật, 2006 79tr;29cm Dewey Class no. : 743.42 -- dc 22 Call no. : 743.42 G428-B221
4 p hcmute 13/05/2022 374 1
Từ khóa: 1. Mỹ thuật căn bản. 2. Kỹ thuật vẽ người. 3. Vẽ chân dung.
Mỹ thuật căn bản và nâng cao: Ký họa phong cảnh
Mỹ thuật căn bản và nâng cao: Ký họa phong cảnh/ Gia Bảo, Ngọc Duyên. -- H.: Mỹ Thuật, 2006 62tr; 29cm Dewey Class no. : 743.42 -- dc 22 Call no. : 743.42 G428-B221
4 p hcmute 13/05/2022 323 0