- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Digital systems : principles and applications
Digital systems : principles and applications / Ronald J. Tocci, Neal S. Widmer, Gregory L. Moss. -- 10th ed. -- Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2007 xxv, 940 p. : ill. (some col.) ; 29 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) ISBN 0131725793 1. Digital electronics -- Textbooks. 2. Digital system. I. Moss, Gregory L. II. Widmer, Neal S. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 22 Call no. : 621.381 T631 Dữ...
12 p hcmute 04/10/2013 864 4
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
Digital system degign with VHDL
Digital system degign with VHDL/ Mark Zwolínski. -- 2nd ed. -- Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, 2004 xiv, 672p.; 30cm ISBN 013039985X 1. Digital system design. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 22 Call no. : 621.381 Z98 Dữ liệu xếp giá SKN004647 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 04/10/2013 373 2
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
The art of analog layout / Alan Hastings. -- 2nd ed. -- Upper Saddle River, NJ : Pearson/Prentice Hall, 2006 xxi, 648 p.: ill.; 27cm ISBN 0131464108 1. Integrated circuits -- Design and construction. 2. Layout (Printing). Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 22 Call no. : 621.3815 H357 Dữ liệu xếp giá SKN004642 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 04/10/2013 358 2
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
Fundamentals of electronic circuit design
Fundamentals of electronic circuit design / David Comer, Donald. -- [New York, NY] : John Wiley & Sons, 2003 xvii, 490 p. ; 26 cm ISBN 0471410160 1. Điện tử, Mạch -- Thie61t kế. 2. Electronic circuit design. 3. Mạch điện tử, Thiết kế. I. Comer, Donald. Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 21 Call no. : 621.3815 C732 Dữ liệu xếp giá SKN004476 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
12 p hcmute 04/10/2013 281 1
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
Digital electronics : Principles and applications
Digital electronics : Principles and applications / Roger L. Tokheim. -- 5th ed. -- New York : McGraw-Hill, 1999 ix, 406 p. ; 24 cm ISBN 0028041615 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. igital electronics. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 T646 Dữ liệu xếp giá SKN003543 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 323 1
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
Emerging semiconductor technology : A symposium /
Emerging semiconductor technology : A symposium / Dinesh C. Gupta, Paul H. Langer, editors. -- Philadelphia, PA : American Society for Testing and Materials, 1987 704 p. ; 24 cm ISBN 0803104596 1. Điện tử bán dẫn -- Thiết kế chế tạo. 2. Điện tử bán dẫnXSản xuất. 3. Semiconduction industry. 4. Semiconductor -- Design and construction. I. Gupta, Dinesh C. II. Langer, Paul H. Dewey Class...
9 p hcmute 04/10/2013 308 1
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
Semiconductor fabrication : Technology and metrology
Semiconductor fabrication : Technology and metrology / Dinesh C. Gupta, editor. -- Philadelphia, PA : American Society for Testing and Materials, 1989 476 p. ; 24 cm ISBN 0803112734 1. Điện tử bán dẫn. 2. Ðiện tử học -- Chất bán dẫn. 3. Semiconductors -- Design and construction . I. Gupta, Dinesh. Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 S471 Dữ liệu xếp giá...
7 p hcmute 04/10/2013 337 0
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
Problems in Grob basic electronics
Problems in Grob basic electronics / Mitchel E. Schultz. -- 2nd ed. -- New York : Glencoe, 1992 vi, 338 p. ; 25 cm ISBN 0028007662 1. Điện tử. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 S387 Dữ liệu xếp giá SKN003411 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 273 1
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
Electronic principles / Ph. D. Albert Paul Malvino / Vol.1-2. -- 2nd ed. . -- New York: McGraw-Hill Book Co. 1979 1-742p.; 30cm. Summary: They were photocoppied and combined of 2 vols ISBN 0 07 039867 4 1. Điện tử học. 2. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 M262 Dữ liệu xếp giá SKN003361 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 04/10/2013 185 1
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
Digital circuits and systems/ Douglas V. Hall / Vol.1. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1989 276p.; 28cm.. Summary: They were photocoppied and combined of 2 vols 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Mạch số. 3. Digital electronic. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 H174 Dữ liệu xếp giá SKN003360 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 04/10/2013 185 1
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
Industrial electronics/ Thomas E. Kissell
Industrial electronics/ Thomas E. Kissell/ Vol.1-4. -- 1st ed. -- Singapore: Prentice-Hall, 1997 825p.; 28cm. Summary: They were photocoppied and combined of 4 vols ISBN 981 3076 35 6 1. Tự động hóa. 2. Industrial electronics -- LCSH. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 K61 Dữ liệu xếp giá SKN003346 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 04/10/2013 352 1
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,
Microelectronic circuit design
Microelectronic circuit design/ Richard C. Jaeger. -- Tokyo: McGraw - Hill Co., 1997 1118p.; 24cm. ISBN 0 07 114386 6 1. Electronic circuils -- Design and construction. 2. Electronic circuit. 3. Mạch điện tử -- Thiết kế. 4. Mạch bán dẫn -- Thiết kê. 5. Mạch tích hợp -- Thiết kế. 6. Semiconductors -- Design and contruction. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : 621.3815 J22...
10 p hcmute 04/10/2013 357 1
Từ khóa: Chất bán dẫn, Semiconductors,