- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Các món ăn trị bệnh phụ nữ / Hồng Khánh(Biên dịch). -- 1st ed. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001 159tr; 19cm Dewey Class no. : 613.0424, 613.2 -- dc 21, 615.854 -- dc 21Call no. : 613.2 C126
6 p hcmute 22/03/2022 182 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc -- Việt Nam. 2. Vegetarianism -- Vietnam. I. Hồng Khánh, Biên dịch.
Rau hoa quả chữa bệnh/ Lê Văn Tri. -- 1st ed. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 196tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 L433-T819
12 p hcmute 22/03/2022 206 0
Từ khóa: 1. Cây thuốc -- Việt Nam. 2. Món ăn bài thuốc. 3. Vegetarian diets.
Những điều cấm kỵ về ăn uống dưỡng sinh
Những điều cấm kỵ về ăn uống dưỡng sinh/ Nguyễn Duy(Biên soạn), Trần Trúc Anh(Biên soạn). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 319tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 N573-D988
9 p hcmute 22/03/2022 212 0
Từ khóa: 1. Health education. 2. Món ăn bài thuốc. 3. Vegetarianism -- Vietnam. I. Trần Trúc Anh, Biên soạn.
Dưỡng sinh bốn mùa = Trung Hoa dưỡng sinh bảo điển
Dưỡng sinh bốn mùa = Trung Hoa dưỡng sinh bảo điển/ Lê Khánh Trường(Dịch giả), Lê Việt Anh(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 274tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 D928
7 p hcmute 22/03/2022 277 0
Từ khóa: 1. Health education. 2. Món ăn bài thuốc. 3. Physical fitness. 4. Vegetarianism -- Vietnam. I. Trần Trúc Anh, Biên soạn.
Món ăn cho người bệnh thận/ Bửu Thi, Kim Dân (Biên dịch). -- In lần thứ 2. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2000 178tr.; 19cm Dewey Class no. : 615.854, 616.610654 -- dc 21Call no. : 616.610654 M734
13 p hcmute 22/03/2022 189 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc. 2. Món ăn bài thuốc -- Chữa bệnh thận. 3. Món ăn bài thuốc -- Trung Quốc. I. Bửu Thi, Dịch giả. II. Kim Dân, Dịch giả.
Bài tập kỹ thuật lạnh cơ sở/ Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy. -- H: Giáo dục, 1996 227tr; 27cm. Dewey Class no. : 621.56 -- dc 21Call no. : 621.56 N573-L834
7 p hcmute 21/03/2022 445 5
Từ khóa: 1. Kỹ thuật lạnh. 2. Kỹ thuật lạnh -- Bài tập. I. Phạm Văn Tùy.
Bài tập thủy lực chọn lọc/ Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2012. - 172tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.106 P578-K45
6 p hcmute 21/03/2022 281 5
Từ khóa: Cơ học chất lỏng, Thủy lực, Thủy lực, Bài tập
Bài tập sức bền vật liệu/ I. N. Mirôliubôp, X. A. Englalưtrep, N. Đ. Xerghiepxki,... -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2012. - 431tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.112 B152
7 p hcmute 21/03/2022 303 3
Từ khóa: Sức bền vật liệu, Bài tập, Nguyễn Văn Nhậm
Bài tập sức bền vật liệu: Chọn lọc, giải mẫu, hướng dẫn và đáp số
Bài tập sức bền vật liệu: Chọn lọc, giải mẫu, hướng dẫn và đáp số/ Đặng Việt Cương. -- H.: Giáo dục, 2012. - 387tr; 24cm . Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.112 Đ182-C973
7 p hcmute 21/03/2022 264 5
Từ khóa: Sức bền vật liệu, Bài tập.
Điện kỹ thuật: Lý thuyết, bài tập giải sẵn, bài tập có đáp số
Điện kỹ thuật: Lý thuyết, bài tập giải sẵn, bài tập có đáp số / Phan Ngọc Bích . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000 304tr.; 24cmDewey Class no. : 621.31076 -- dc 21Call no. : 621.31076 P535-B583
8 p hcmute 21/03/2022 223 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Bài tập.
Bài tập kỹ thuật điện / Nguyễn Kim Đính . -- Tp.HCM.: Đại Học Kỹ Thuật, 1996 383tr.; 24cm Summary: Nội dung chính:Dewey Class no. : 621.31076 -- dc 21Call no. : 621.31076 N573 - Đ584
5 p hcmute 21/03/2022 325 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Bài tập. 2. Toán kỹ thuật -- Toán điện.
Cơ học ứng dụng: Phần bài tập, có hướng dẫn - giải mẫu - trả lời
Cơ học ứng dụng: Phần bài tập, có hướng dẫn - giải mẫu - trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 280tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Cơ học chất rắn: Động học chất điểm; Tĩnh học; Động lực học - Sức bền vật liệu Dewey Class no. : 620.10076 -- dc 21Call no. : 620.10076 N573-L433
5 p hcmute 21/03/2022 301 1
Từ khóa: 1. Động học điểm. 2. Động lực học. 3. Cơ học ứng dụng -- Bài tập. 4. Mechanics, Applied. 5. Strength of materials. 6. Tĩnh học. I. Nguyễn Văn Vượng.