- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bài tập chi tiết máy/ Nguyễn Hữu Lộc. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005 334tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.82 -- dc 22Call no. : 621.82 N573-L811
7 p hcmute 09/05/2022 706 22
Từ khóa: 1. Chi tiết máy -- Bài tập.
Từ điển bách khoa giải thích thuật ngữ cơ - Quang - Nhiệt - Điện nguyên tử hạt nhân: Dùng cho học sinh - sinh viên kỹ thuật và người làm khoa học Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Applicating Science M ECHANICS - OPTICS- -HEATING - ELECTRICITY - ATOM - NUCLEUS/ Nguyễn Hữu Hòa,Hoàng Phương (chủ biên); Nguyễn Phi Khứ, ...(cộng tác). -- TP.HCM : Giao Thông...
12 p hcmute 09/05/2022 480 0
Từ khóa: 1. Khoa học ứng dụng -- Cơ nhiệt, nguyên tử hạt nhân. 2. Vẽ kỹ thuật -- Bài tập. I. Đỗ Duy Việt. II. Hoàng Hữu Hòa. III. Hoàng Phương. IV. Nguyễn Phi Khứ. V. Phan Sơn.
Kiến thức bồi bổ cơ thể : Tẩm bổ theo mùa. Tẩm bổ đối với người trung niên và người cao tuổi. Tẩm bổ đối vớp phụ nữ. Tẩm bổ đối với nhi đồng / Chu Nghĩa Hào, Y Tố Mai, biên dịch: Vương Mộng Bưu/ T2: Thức ăn tẩm bổ cơ thể. -- TP.HCM : Phụ nữ, 2005 147tr ; 21cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 C559-H252
8 p hcmute 09/05/2022 294 0
Từ khóa: 1. Dưỡng lão. 2. Dưỡng nhi. 3. Dinh dưỡng. 4. Món ăn bài thuốc. I. Y Tố Mai.
Bài tập chi tiết máy / S. N. Nitriportric; Võ Trần Khúc Nhã (biên dịch). -- Hải Phòng: Hải Phòng, 2004 448tr.; 27cm. . Dewey Class no. : 621.82 -- dc 21Call no. : 621.82 N731
5 p hcmute 09/05/2022 568 5
Từ khóa: 1. Chi tiết máy -- Bài tập. 2. Kỹ thuật máy. I. Võ Trần Khúc Nhã
Bài tập cơ học ứng dụng : Tóm tắt lý thuyết. Hướng dẫn và giải mẫu. Bài tập và trả lời
Bài tập cơ học ứng dụng : Tóm tắt lý thuyết. Hướng dẫn và giải mẫu. Bài tập và trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Giáo dục, 2004 200tr.; 27cm. Dewey Class no. : 620.10076 -- dc 21Call no. : 620.10076 N573-L433
5 p hcmute 09/05/2022 627 4
Từ khóa: 1. Cơ học ứng dụng. 2. Cơ học ứng dụng -- Bài tập. I. Nguyễn Văn Vượng.
Kỹ thuật điện: Phần bài tập/ Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1993 172tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.31076 -- dc 21Call no. : 621.31076 Đ182 - Đ211
3 p hcmute 09/05/2022 625 15
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Bài tập. 2. . I. Lê Văn Doanh . II. .
Cơ học ứng dụng: Phần bài tập, có hướng dẫn - giải mẫu - trả lời
Cơ học ứng dụng: Phần bài tập, có hướng dẫn - giải mẫu - trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 280tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Cơ học chất rắn: Động học chất điểm; Tĩnh học; Động lực học - Sức bền vật liệu Dewey Class no. : 620.10076 -- dc 21Call no. : 620.10076 N573-L433
6 p hcmute 09/05/2022 765 4
Từ khóa: 1. Động học điểm. 2. Động lực học. 3. Cơ học ứng dụng -- Bài tập. 4. Mechanics, Applied. 5. Strength of materials. 6. Tĩnh học. I. Nguyễn Văn Vượng.
Bài tập kỹ thuật điện / Trương Tri Ngộ (Chủ biên), Đỗ Xuân Tùng, Hà Đặng Cao Phong. -- Hà Nội: Xây Dựng, 1998 162tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31076 -- dc 21Call no. : 621.31076 T872 - N569
5 p hcmute 09/05/2022 548 7
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Kỹ thuật điện - Bài tập. I. Đỗ Xuân Tùng. II. Hà Đặng Cao Phong.
Món ăn vị thuốc : ăn uống dưỡng sinh
Món ăn vị thuốc : ăn uống dưỡng sinh/ Hải Ân(Biên soạn). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1999 214tr; 20cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 H149-A532
10 p hcmute 09/05/2022 295 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc. 2. Món ăn bài thuốc -- Việt Nam. 3. Vegetarianism -- Vietnam.
Chữa bệnh bằng thức ăn dân gian : Thức ăn đen chữa bệnh
Chữa bệnh bằng thức ăn dân gian : Thức ăn đen chữa bệnh/ Đỗ Hiệp(Biên soạn). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1998 375tr; 20cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 Đ822-H252
13 p hcmute 09/05/2022 378 1
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc. 2. Món ăn bài thuốc -- Việt Nam. 3. Vegetarianism -- Vietnam.
Những bài thuốc trị bệnh bằng trái cây
Những bài thuốc trị bệnh bằng trái cây/ Hà Duyệt Phi(Chủ biên), Vương Lợi Kiệt, Nguyễn Hữu Thăng(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2001 223tr; 19cm. Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 H111-P543
13 p hcmute 09/05/2022 322 0
Từ khóa: 1. Cây thuốc -- Việt Nam. 2. Món ăn bài thuốc. 3. Vegetarian diets. I. Nguyễn Hữu Thăng, Dịch giả.
Dinh dưỡng - Sức khỏe - Vẻ đẹp
Dinh dưỡng - Sức khỏe - Vẻ đẹp / Từ Thu Lý(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Phụ nữ, 1998 139tr; 19cm Dewey Class no. : 613 -- dc 21, 613.262, 646.7Call no. : 613 T883-L981
6 p hcmute 09/05/2022 320 0
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Món ăn bài thuốc. I. Nguyễn Ngọc Ngà.