- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Britannica student encyclopedia - Volume 15
Britannica student encyclopedia - Volume 15. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 110p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005057 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/06/2013 396 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Britannica student encyclopedia - Volume 14
Britannica student encyclopedia - Volume 14. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 106p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005056 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 18/06/2013 361 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Britannica student encyclopedia - Volume 13
Britannica student encyclopedia - Volume 13. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 125p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005055 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 18/06/2013 357 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Britannica student encyclopedia - Volume 12
Britannica student encyclopedia - Volume 12. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 224p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005054 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/06/2013 275 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Britannica student encyclopedia - Volume 11
Britannica student encyclopedia - Volume 11. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 111p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005053 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/06/2013 389 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Britannica student encyclopedia - Volume 10
Britannica student encyclopedia - Volume 10. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 172p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005052 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/06/2013 329 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Essentials of sociology/ Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum. -- New York: Norton, 2006 xviii, 476, [32]p: col. ill.; 28cm ISBN 0393927741 1. Sociology. 2. Xã hội học. I. Appelbaum, Richard P. II. Duneier, Mitchell. Dewey Class no. : 301 -- dc 22 Call no. : 301 G453 Dữ liệu xếp giá SKN005516 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 18/06/2013 279 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Britannica student encyclopedia - Volume 8
Britannica student encyclopedia - Volume 8. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 224p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005050 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 18/06/2013 358 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Britannica student encyclopedia - Volume 7
Britannica student encyclopedia - Volume 7. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 191p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005049 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/06/2013 327 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Britannica student encyclopedia - Volume 6
Britannica student encyclopedia - Volume 6. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 175p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005048 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/06/2013 344 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
Britannica student encyclopedia - Volume 5
Britannica student encyclopedia - Volume 5. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 176p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005047 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/06/2013 330 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, Jvenile, English language, Encyclopedias
My first Britannica - Volume 9
My first Britannica - Volume 9 : The Americas. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2004 96p.; 28cm ISBN 1593390483 ISBN 1593390572 1. Bách khoa toàn thư thiếu nhi. 2. Children’s atlases. 3. Children’s encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 M995 Dữ liệu xếp giá SKN005067 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 297 1
Từ khóa: Bách khoa từ điển, Encyclopedias and dictionaries, juvenile, English language