- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Essentials of sociology/ Anthony Giddens, Mitchell Duneier, Richard P. Appelbaum. -- New York: Norton, 2006 xviii, 476, [32]p: col. ill.; 28cm ISBN 0393927741 1. Sociology. 2. Xã hội học. I. Appelbaum, Richard P. II. Duneier, Mitchell. Dewey Class no. : 301 -- dc 22 Call no. : 301 G453 Dữ liệu xếp giá SKN005516 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 04/06/2013 305 1
Từ khóa: Bách khoa toàn thư thiếu nhi, Children’s atlases, Children’s encyclopedias and dictionaries
Aesthetics of the natural environment
Aesthetics of the natural environment/ Emily Brady. -- Tuscaloosa: University of Alabama Press, 2003 viii, 287p.; 24cm ISBN 0817350136 1. Nature (Aesthetics). Dewey Class no. : 111.85 -- dc 22 Call no. : 111.85 B812 Dữ liệu xếp giá SKN005512 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 04/06/2013 208 1
Từ khóa: Bách khoa toàn thư thiếu nhi, Children’s atlases, Children’s encyclopedias and dictionaries
Melvin Mencher’s news reporting and writing
Melvin Mencher’s news reporting and writing/ Melvin Mencher. -- 10th ed. -- Boston: McGraw-Hill, 2006 xxi, 618p.; 24cm.+ 2 CD-ROMs (4 3/4 in.) ISBN 0072981059 1. Journalism -- Authorship. 2. Reporters and reporting. Dewey Class no. : 070.43 -- dc 22 Call no. : 070.43 M536 Dữ liệu xếp giá SKN005506 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 04/06/2013 299 1
Từ khóa: Bách khoa toàn thư thiếu nhi, Children’s atlases, Children’s encyclopedias and dictionaries
Anthropology: The exploration of human diversity
Anthropology: The exploration of human diversity/ Conrad Phillip Kottak. -- 11th ed. -- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2006 xxxvii, 579p.; 28cm.+ 1 CD-ROM (4 3/4 in.) ISBN 0072952482 1. Anthropology. Dewey Class no. : 301 -- dc 22 Call no. : 301 K87 Dữ liệu xếp giá SKN005502 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 04/06/2013 283 1
Từ khóa: Bách khoa toàn thư thiếu nhi, Children’s atlases, Children’s encyclopedias and dictionaries
How to do everything with Photoshop elements 4.0
How to do everything with Photoshop elements 4.0/ David Plotkin. -- New York: McGraw-Hill/Osborne, 2000 xxii, 426p.; 23cm ISBN 0072262672 1. Photoshop. 2. Photoshop Element 4.0. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 222 Call no. : 006.6 P729 Dữ liệu xếp giá SKN005164 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 04/06/2013 283 1
Từ khóa: Bách khoa toàn thư thiếu nhi, Children’s atlases, Children’s encyclopedias and dictionaries
My first Britannica - Volume 13
My first Britannica - Volume 13 : Reference guide and index. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2004 112 28cm ISBN 1593390483 ISBN 1593390610 1. Bách khoa toàn thư thiếu nhi. 2. Children’s atlases. 3. Children’s encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 M995 Dữ liệu xếp giá SKN005071 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 279 1
Từ khóa: Bách khoa toàn thư thiếu nhi, Children’s atlases, Children’s encyclopedias and dictionaries
My first Britannica - Volume 12
My first Britannica - Volume 12 : Mammals. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2004 96p.; 28cm ISBN 1593390483 ISBN 1593390602 1. Bách khoa toàn thư thiếu nhi. 2. Children’s atlases. 3. Children’s encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 M995 Dữ liệu xếp giá SKN005070 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 332 1
Từ khóa: Bách khoa toàn thư thiếu nhi, Children’s atlases, Children’s encyclopedias and dictionaries
My first Britannica - Volume 11
My first Britannica - Volume 11 : Birds, insects, reptiles, and aquatic life. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2004 96p.; 28cm ISBN 15933900599 ISBN 1593390483 1. Bách khoa toàn thư thiếu nhi. 2. Children’s atlases. 3. Children’s encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 M995 Dữ liệu xếp giá SKN005069 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 364 1
Từ khóa: Bách khoa toàn thư thiếu nhi, Children’s atlases, Children’s encyclopedias and dictionaries
My first Britannica - Volume 10
My first Britannica - Volume 10 : Plants. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2004 96p.; 28cm ISBN 15933900580 ISBN 1593390483 1. Bách khoa toàn thư thiếu nhi. 2. Children’s atlases. 3. Children’s encyclopedias and dictionaries. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 M995 Dữ liệu xếp giá SKN005068 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 348 1
Từ khóa: Bách khoa toàn thư thiếu nhi, Children’s atlases, Children’s encyclopedias and dictionaries
Britannica student encyclopedia - Volume 4
Britannica student encyclopedia - Volume 4. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 176p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language-- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005046 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 04/06/2013 263 1
Từ khóa: Bách khoa toàn thư
Britannica student encyclopedia - Volume 3
Britannica student encyclopedia - Volume 3. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 239p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language -- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005045 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 310 1
Từ khóa: Bách khoa toàn thư
Britannica student encyclopedia - Volume 2
Britannica student encyclopedia - Volume 2. -- Chicago: Encyclopedia Britannica, 2007 159p.; 28cm 1. Bách khoa từ điển. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 2. Encyclopedias and dictionaries-- juvenile. 3. English language -- encyclopedias. Dewey Class no. : 032 -- dc 22 Call no. : 032 B862 Dữ liệu xếp giá SKN005044 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 04/06/2013 133 1
Từ khóa: Bách khoa toàn thư