- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sử thi Ê Đê - Quyển 5/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.); Y' Kô Niê (b.s.). -- H.: Khoa học Xã hội, 2014 701tr.; 21cm Bản phiên âm tiếng Ê Đê ISBN 9786049023422 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 Đ631-K99
5 p hcmute 16/06/2022 330 1
Sử thi Ê Đê - Quyển 6/ Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.); Y' Kô Niê (b.s.). -- H.: Khoa học Xã hội, 2014 687tr.; 21cm Bản dịch tiếng Việt ISBN 9786049023439 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 Đ631-K99
4 p hcmute 16/06/2022 322 1
Truyện kể dân gian đất Quảng - Quyển 1
Truyện kể dân gian đất Quảng - Quyển 1/ Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng (ch.b.); Trương Đình Quang, Lê Duy Anh, Đinh Thị Hựu (Thành viên). -- H.: Văn hóa Thông tin, 2014 491tr.; 21cm ISBN 9786045015391 Dewey Class no. : 398.20959752 -- dc 23 Call no. : 398.20959752 T874
8 p hcmute 16/06/2022 464 1
Truyện cười dân gian người Việt - Quyển 4
Truyện cười dân gian người Việt - Quyển 4/ Nguyễn Chí Bền (ch.b.); Phạm Lan Oanh (b.s.). -- H.: Khoa học Xã hội, 2014 521tr.; 21cm ISBN 9786049022968 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 N573-B456
8 p hcmute 16/06/2022 397 1
Truyện cổ tích người Việt - Quyển 6
Truyện cổ tích người Việt - Quyển 6/ Nguyễn Thị Huế (ch.b.); Trần Thị An (b.s.). -- H.: Khoa học Xã hội, 2014 390tr.; 21cm ISBN 9786049023187 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 N573-H887
3 p hcmute 16/06/2022 258 1
Truyện cổ tích người Việt - Quyển 5
Truyện cổ tích người Việt - Quyển 5/ Nguyễn Thị Huế (ch.b.); Trần Thị An (b.s.). -- H.: Khoa học Xã hội, 2014 442tr.; 21cm ISBN 9786049023170 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 N573-H887
7 p hcmute 16/06/2022 253 1
Truyện cổ tích người Việt - Quyển 4
Truyện cổ tích người Việt - Quyển 4/ Nguyễn Thị Huế (ch.b.); Trần Thị An (b.s.). -- H.: Khoa học Xã hội, 2014 470tr.; 21cm ISBN 9786049023163 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 N573-H887
7 p hcmute 16/06/2022 272 1
Truyện kể dân gian đất Quảng - Q.2
Truyện kể dân gian đất Quảng - Q.2/ Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng (ch.b.); Trương Đình Quang, Lê Duy Anh, Đinh Thị Hựu (Thành viên). -- H.: Văn hóa Thông tin, 2014 526tr.; 21cm ISBN 9786045015407 Dewey Class no. : 398.20959752 -- dc 23 Call no. : 398.20959752 H678-V666
9 p hcmute 16/06/2022 447 1
Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà Ôi ở Việt Nam - Q. 2
Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà Ôi ở Việt Nam - Q. 2/ Trần Nguyễn Khánh Phong (s.t., b.s.). -- H.: Văn hóa Thông tin, 2014 535tr.; 21cm ISBN 9786045015254 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 K45
6 p hcmute 16/06/2022 268 1
Từ khóa: 1. Dân tộc Tà Ôi -- Việt Nam. 2. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. II. Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Trung Quốc Văn học sử - T. 3/ Chương Bồi Hoàn, Lạc Ngọc Minh (ch.b.); Phạm Công Đạt (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ Nữ, 2000 897tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.109 -- dc 21 Call no. : 895.109 C559-H678
8 p hcmute 03/06/2022 321 1
Từ khóa: 1. Văn học Trung Quốc -- Lịch sử và phê bình. I. Lạc Ngọc Minh (ch.b.). II. Phạm Công Đạt (dịch).
Trung Quốc Văn học sử - T. 2/ Chương Bồi Hoàn, Lạc Ngọc Minh (ch.b.); Phạm Công Đạt (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ Nữ, 2000 907tr.; 19cm Summary: Tên ngoài bìa: Văn học sử Trung Quốc Dewey Class no. : 895.109 -- dc 21 Call no. : 895.109 C559-H678
6 p hcmute 03/06/2022 337 1
Từ khóa: 1. Văn học Trung Quốc -- Lịch sử và phê bình. I. Lạc Ngọc Minh (ch.b.). II. Phạm Công Đạt (dịch).
Luyện thi chứng chỉ B và C tiếng Anh: Soạn theo hướng dẫn thi của Bộ giáo dục và Đào tạo
Luyện thi chứng chỉ B và C tiếng Anh: Soạn theo hướng dẫn thi của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Lê Ngọc Bửu. -- H: Trẻ, 2005 336tr; 20cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 21 Call no. : 428.24076 L433-B989
6 p hcmute 30/05/2022 288 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh thực hành. 2. Anh ngữ -- Trình độ B. 3. Anh ngữ -- Trình độ C.