» Từ khóa: anthropology

Kết quả 13-20 trong khoảng 20
  • Modern sociological theory

    Modern sociological theory

    Modern sociological theory/ George Ritzer. -- New York: McGraw-Hill, 2000 625p.; 22cm. ISBN 0 07 229604 6 1. Schools of sociology -- History. 2. Sociology -- History. 3. Xã hội học. Dewey Class no. : 301.01 -- dc 21 Call no. : 301.01 R598 Dữ liệu xếp giá SKN004057 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/06/2013 373 1

    Từ khóa: Anthropology, Dân tộc học

  • Jane Eyre

    Jane Eyre

    Jane Eyre/ Charlotte Bronte. -- New York: McGraw-Hill, 2000 1. Tiểu thuyết Anh. Dewey Class no. : 823 -- dc 21 Call no. : 823 B869 Dữ liệu xếp giá SKN004053 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/06/2013 337 1

    Từ khóa: Anthropology, Dân tộc học

  • The child: Infants, children, and adolescents

    The child: Infants, children, and adolescents

    The child: Infants, children, and adolescents/ Nacy J. Cobb. -- 1st ed.. -- London: Mayfield Publishing Co., 2001 613p. includes bibliographical references and index; 25cm. ISBN 1 55934 633 7 1. Child development. 2. Child psychology. 3. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 305.523 -- dc 21 , 155.4 Call no. : 305.523 C653 Dữ liệu xếp giá SKN003994 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 18/06/2013 390 1

    Từ khóa: Anthropology, Dân tộc học

  • Introduction to media communication

    Introduction to media communication

    Introduction to media communication/ Jay Black, Jennings Bryant, Susan Thompson. -- 5th ed.. -- Illinois: McGraw-Hill, 1998 432p. includes bibliographical references and index; 25cm. ISBN 0 697 32715 9 1. Mass media. 2. Truyền thông. I. Bryant, Jennings. II. Thompson, Susan. Dewey Class no. : 302.23 -- dc 21 Call no. : 302.23 B631 Dữ liệu xếp giá SKN003805 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/06/2013 403 1

    Từ khóa: Anthropology, Dân tộc học

  • Adolescence: Continuity, Change, and diversity

    Adolescence: Continuity, Change, and diversity

    Adolescence: Continuity, Change, and diversity/ Nancy J. Cobb. -- 4th ed.. -- New York.: Mayfield, 2001 439p.; 30cm ISBN 0 7674 1687 2 1. Tâm lý học người lớn. 2. Thanh niên. Dewey Class no. : 305.235 -- dc 21 Call no. : 305.235 C653 Dữ liệu xếp giá SKN003667 (DHSPKT -- KD -- )

     21 p hcmute 18/06/2013 234 1

    Từ khóa: Anthropology, Dân tộc học

  • gender analysis in papua new guinea

    gender analysis in papua new guinea

    gender analysis in papua new guinea/ Edited C. Brouwer, Bruce M. Harris, Sonom Tanaka. -- 1st ed.. . -- Washington: World Bank, 1989 147p.; 30cm. 1. Phụ nữ. 2. Phụ nữ -- Papua new guinea. 3. Women -- Papua new guinea -- Social conditions. Dewey Class no. : 305.42 -- dc 21 Call no. : 305.42 G325 Dữ liệu xếp giá SKN003608 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/06/2013 224 1

    Từ khóa: Anthropology, Dân tộc học

  • Communication theories : perspectives, processes, and contexts

    Communication theories : perspectives, processes, and contexts

    Communication theories : perspectives, processes, and contexts/ Katherine Miller. -- Boston: McGraw-Hill, 2002 xvii, 341 p. ; 24 cm ISBN 0767405005 1. Communication -- Philosophy. 2. Giao tiếp và truyền thông. Dewey Class no. : 302.201 -- dc 21 Call no. : 302.201 M647 Dữ liệu xếp giá SKN004348 (DHSPKT -- KD -- )

     15 p hcmute 18/06/2013 352 1

    Từ khóa: Anthropology, Dân tộc học

  • Anthropology: The exploration of human diversity

    Anthropology: The exploration of human diversity

    Anthropology: The exploration of human diversity. -- 8th ed.. -- New York: McGraw-Hill 2000 694p.; 26cm ISBN 0 07 229852 9 1. Anthropology. 2. Dân tộc học. Dewey Class no. : 305.8 -- dc 21 Call no. : 305.8 A628 Dữ liệu xếp giá SKN003017 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 18/06/2013 399 1

    Từ khóa: Anthropology, Dân tộc học

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag anthropology/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=12/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew