- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Basic television and television-receiver servicing: Laboratory manual for radio and television technicians/ Paul B. Zbar and Sid Schildkraut. -- 2nd ed. . -- New York: McGraw-Hill Book Co. 1958 297p.; 30cm. Summary: To be withdrawn 1. Máy thu hình -- Lý thuyết mạch. 2. Radio. 3. Televion. I. Schildkraut, Sid. Dewey Class no. : 621.388 -- dc 21 Call no. : 621.388 Z39 Dữ liệu xếp giá...
9 p hcmute 08/10/2013 447 1
Từ khóa: Anten
Analog and digital computer technology
Analog and digital computer technology/ Norman R. Scott. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1960 259p.; 21cm Summary: To be withdrawn 1. Điện tử kỹ thuật số. 2. Máy tính. Dewey Class no. : 621.39814 -- dc 21 Call no. : 621.39814 S428 Dữ liệu xếp giá SKN001058 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 08/10/2013 340 1
Từ khóa: Anten
Basic television / Alexander Schure, Ph. D./ Vol.5: TV receiver circuit explanatations . -- 1st ed. -- New York: John F. Rider Publisher, In. 1958 135p.; 22cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Máy thu hình. 3. Television. Dewey Class no. : 621.388 -- dc 21 Call no. : 621.388 S394 Dữ liệu xếp giá SKN001057 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 08/10/2013 338 1
Từ khóa: Anten
Basic television / Alexander Schure, Ph. D./ Vol.4: TV receiver circuit explanatations . -- 1st ed. -- New York: John F. Rider Publisher, In. 1958 122p.; 22cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Máy thu hình. Dewey Class no. : 621.388 -- dc 21 Call no. : 621.388 S394 Dữ liệu xếp giá SKN001056 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 08/10/2013 370 1
Từ khóa: Anten
Basic television / Alexander Schure, Ph. D./ Vol.3: TV receiver circuit explanations. -- 1st ed. -- New York: John F. Rider Publisher, In. 19658 137p.; 22cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Máy thu hình. 3. Television. Dewey Class no. : 621.388 -- dc 21 Call no. : 621.388 S394 Dữ liệu xếp giá SKN001055 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 08/10/2013 365 1
Từ khóa: Anten
Basic television / Alexander Schure, Ph. D./ Vol.2: Organization of the TV receiver. -- 1st ed. -- New York: John F. Rider Publisher, In. 1958 145p.; 22cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Máy thu hình. 3. Television. Dewey Class no. : 621.388 -- dc 21 Call no. : 621.388 S394 Dữ liệu xếp giá SKN001054 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 08/10/2013 256 1
Từ khóa: Anten
Basic television / Alexander Schure, Ph. D./ Vol.1: The transmitter. -- 1st ed. -- New York: John F. Rider Publisher, In. 1958 112p.; 22cm. Summary: To be withdrawn 1. Điện tử học -- Lý thuyết mạch. 2. Máy thu hình. Dewey Class no. : 621.388 -- dc 21 Call no. : 621.388 S394 Dữ liệu xếp giá SKN001053 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 08/10/2013 308 1
Từ khóa: Anten
Colour television: A theory of colour reproduction = Цветное телевидение
Colour television: A theory of colour reproduction = Цветное телевидение / S.V. Novakovsky; Translated from the Russian by Boris Kuznetsov. -- 1st ed. -- Moscow: Mir, 1975 399p. ; 21cm. Summary: Nội dung chính: 1. Truyền hình. 2. Truyền hình màu. I. Kuznetsov, Boris, Tranlator. Dewey Class no. : 621.3881 -- dc 21 Call no. : 621.3881 N936 Dữ liệu xếp giá SKN001040...
6 p hcmute 08/10/2013 308 1
Từ khóa: Anten
Photometric measurements in television: Световые измерения в телевидении
Photometric measurements in television: Световые измерения в телевидении / M.I. Krivosheev, A.K. Kustarev; Translated from the Russian by P. Ivanov. -- 1st ed. -- Moscow: Mir, 1973 304p.; 20cm. Summary: To be withdrawn 1. Máy thu hình -- Lý thuyết mạch. I. Ivanov, P., Translator. II. Kustarev, A.K. Dewey Class no. : 621.388 -- dc 21 Call no. : 621.388 K89 Dữ liệu...
5 p hcmute 08/10/2013 267 1
Từ khóa: Anten
Introduction to computers and information systems
Introduction to computers and information systems/ Robert A. Szymanski...[et al.]. -- 1st ed. -- Columbus: Merrill Publishing Co., 1988. 577p. includes index; 29cm. 1. Computers. 2. Information systems. 3. Máy tính. I. Morris, Norma A.. II. Pulschen, Donna M. III. Szymanski, Donald P. IV. Szymanski, Robert A. Dewey Class no. : 621.39 -- dc 21 Call no. : 621.39 I.61 Dữ liệu xếp giá SKN001023 (DHSPKT -- KD...
17 p hcmute 08/10/2013 311 1
Từ khóa: Anten
Color television fundamentals/ Milton, S. Kiver . -- 1st ed. -- New York: McGraw-Hill Book Co. 1964 335p.; 24cm. Summary: To be withdrawn 1. Color television. 2. Máy thu hình màu. 3. Tivi màu. Dewey Class no. : 621.388 -- dc 21 Call no. : 621.388 K62 Dữ liệu xếp giá SKN000858 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 08/10/2013 453 1
Từ khóa: Anten
Antenna engineering handbook/ Henry Jasik . -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1961 700p. +29p. Index; 23cm.. Summary: To be withdrawn 1. Anten. Dewey Class no. : 621.3824 -- dc 21 Call no. : 621.3824 J39 Dữ liệu xếp giá SKN000844 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 08/10/2013 331 1
Từ khóa: Anten