- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
102 tình huống đàm thoại tiếng Anh
102 tình huống đàm thoại tiếng Anh/ Lê Huy Lâm ( Biên dịch ). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2008 298tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 M917
9 p hcmute 30/05/2022 400 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh thực hành. 2. Tiếng Anh -- Đàm thoại. I. Lê Huy Lâm.
Nắm vững và vận dụng ngôn ngữ đàm thoại tiếng Anh
Nắm vững và vận dụng ngôn ngữ đàm thoại tiếng Anh/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Sáng ( biên dịch ). -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2002 529tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 N174
6 p hcmute 30/05/2022 441 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Tiếng Anh -- Đàm thoại. I. Lê Huy Lâm. II. Phạm Văn Sáng.
Những câu hỏi - đáp theo chủ đề trong tiếng Anh giao tiếp
Những câu hỏi - đáp theo chủ đề trong tiếng Anh giao tiếp/ Nguyễn Thành Yến (Biên dịch). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 247tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 N576
8 p hcmute 30/05/2022 397 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh. 2. Tiếng Anh thực hành. 3. Tiếng Anh -- Đàm thoại. I. Nguyễn Thành Yến.
70 bài mẫu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn viết trình độ A
70 bài mẫu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn viết trình độ A/ Lê Huy Lâm. -- Tp.HCM: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2007 80tr.; 19cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 22 Call no. : 428.24076 L433-L213
7 p hcmute 30/05/2022 318 0
20 phút mỗi ngày luyện thành công kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh: Reading comprehension success in twenty minutes a day/ Trịnh Thanh Toản. -- Tp.HCM: Trẻ, 2007 190tr.; 24cm Dewey Class no. : 428.4 -- dc 22 Call no. : 428.4 T833-T627
5 p hcmute 30/05/2022 433 0
Quá trình xử lý các giả định trong tính phí bảo hiểm nhân thọ
Quá trình xử lý các giả định trong tính phí bảo hiểm nhân thọ/ Tô Anh Dũng, Phan Trọng Nghĩa, Nguyễn Đức Phương,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 129tr.; 24cm Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22 Call no. : 519.5 T627-D916
9 p hcmute 30/05/2022 533 0
Bài tập nghe ngữ pháp đọc hiểu luyện thi TOEIC: Gồm : 6 bài thi luyện nghe, 20 bài luyện ngữ pháp, 80 đoạn văn đọc hiểu - Đặc điểm : Số lượng bài tập của 3 phần thi dồi dào phong phú, ba phần thi được tích hợp trong 1 tập sách với CD/ Lê Văn Sự. -- Tp.HCM: Hồng Đức, 2001 415tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 22 Call no. : 428.24076...
7 p hcmute 30/05/2022 326 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh thực hành.
Bộ tài liệu luyện thi chứng chỉ A B C tiếng Anh thương mại = Preparation for ABC certicates in business English/ Lê Văn Sự. -- H.: Giao thông Vận tải, 2007 400tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 22 Call no. : 428.24076 L433-S938
5 p hcmute 30/05/2022 260 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh thực hành.
10000 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng= Mastering course of modern enghlish
10000 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng= Mastering course of modern enghlish/ Ninh Hùng, Phạm Việt Thanh. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006 573tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 M971
6 p hcmute 30/05/2022 241 0
Từ khóa: 1. Đàm thoại tiếng Anh.
7500 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng = Mastering course modern english self-learning
7500 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng = Mastering course modern english self-learning/ Ninh Hùng, Phạm Việt Thanh. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2007 469tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 21 Call no. : 428.3 N714 - H936
11 p hcmute 30/05/2022 305 1
Từ khóa: 1. Đàm thoại tiếng Anh.
Luyện thi chứng chỉ B và C tiếng Anh: Soạn theo hướng dẫn thi của Bộ giáo dục và Đào tạo
Luyện thi chứng chỉ B và C tiếng Anh: Soạn theo hướng dẫn thi của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Lê Ngọc Bửu. -- H: Trẻ, 2005 336tr; 20cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 21 Call no. : 428.24076 L433-B989
6 p hcmute 30/05/2022 325 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh thực hành. 2. Anh ngữ -- Trình độ B. 3. Anh ngữ -- Trình độ C.
Lý thuyết sai số và bình sai trắc địa
Lý thuyết sai số và bình sai trắc địa / Phan Văn Hiến, Đinh Xuân Vinh, Phạm Quốc Khánh, Tạ Thanh Loan, Lưu Anh Tuấn. -- H. : Xây dựng, 2017 362tr.; 27 cm ISBN 9786048220969 Dewey Class no. : 526.9 -- dc 23 Call no. : 526.9 L981
9 p hcmute 30/05/2022 500 3