- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển hành chính công Anh - Việt
Từ điển hành chính công Anh - Việt/ Nguyễn Minh Y. -- H.: Thống kê, 2002 467tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21Call no. : 495.922323 N573-Y11
4 p hcmute 06/04/2022 117 1
Từ khóa: 1. Anh - Việt--Từ điển
Giáo trình công nghệ may trang phục I
Giáo trình công nghệ may trang phục I/ Trần Thị Thêu, Nguyễn Tuấn Anh. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. HCM, 2008 66tr.; 24cm Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 T772-T415
6 p hcmute 05/04/2022 297 5
Từ khóa: 1. Công nghệ may. I. Nguyễn Tuấn Anh
Các món dưa ngon/ Trâm Anh, Quế Anh. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009 150tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.46 -- dc 22Call no. : 641.46 T771-A596
8 p hcmute 04/04/2022 89 0
Từ khóa: 1. Dưa chua. 2. Dưa muối. 3. Thực phẩm -- Ngâm dấm. 4. Thực phẩm -- Ngâm muối. I. Quế Anh.
Món ngon miền Bắc/ Trâm Anh, Quế Anh. -- ĐồngNai: Tổng hợp Đồng Nai, 2009 200tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.595 971 -- dc 22Call no. : 641.595971 T771-A596
9 p hcmute 04/04/2022 186 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Kỹ thuật nấu ăn -- Miền Bắc. 3. Nữ công gia chánh. I. Quế Anh.
Kỹ thuật chế biến món ăn món ngon miền Trung
Kỹ thuật chế biến món ăn món ngon miền Trung/ Trâm Anh, Quế Anh. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009 128tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.595 975 -- dc 22Call no. : 641.595975 T771-A596
9 p hcmute 04/04/2022 208 1
Từ khóa: 1. . 2. Kỹ thuật gia chánh. 3. Kỹ thuật nấu ăn. 4. Món ăn -- Việt Nam. I. Quế Anh.
81 món bánh quê hương Việt Nam
81 món bánh quê hương Việt Nam/ Trâm Anh, Quế Anh. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2009 142tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.865 -- dc 22Call no. : 641.865 T771-A596
5 p hcmute 04/04/2022 212 0
Từ điển giải thích thuật ngữ thiết bị điện - điện tử và ánh sáng trong xây dựng Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary of electrical - Electronoic equipments and lighting used in contruction / Tống Phước Hằng, Tạ Văn Hùng. -- Bến Tre: Giao thông vận tải, 2004 261tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T665-H239
6 p hcmute 25/03/2022 287 1
Từ khóa: 1. Thiết bị điện tử -- Từ điển. 2. Thiết bị ánh sáng -- Từ điển. I. Tạ Văn Hùng.
Sửa chữa động cơ diesel/ Han Sang Don; Lê Anh Tuấn, Lê Thượng Hiền (dịch); Trần Văn Địch (hiệu đính). -- H.: Lao động - Xã hội, 2001 190tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.436 -- dc 21Call no. : 621.436 H233-D674
4 p hcmute 24/03/2022 375 2
Từ khóa: 1. Động cơ đốt trong -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Động cơ Diesel -- Bảo trì và sửa chữa. I. Lê Anh Tuấn, Dịch giả. II. Lê Thượng Hiền, Dịch giả. III. Trần Văn Địch, Hiệu đính.
Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta
Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2001 288tr; 20cm. Dewey Class no. : 608 -- dc 21Call no. : 608 N573-H239
5 p hcmute 24/03/2022 301 0
Dưỡng sinh bốn mùa = Trung Hoa dưỡng sinh bảo điển
Dưỡng sinh bốn mùa = Trung Hoa dưỡng sinh bảo điển/ Lê Khánh Trường(Dịch giả), Lê Việt Anh(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 274tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 D928
7 p hcmute 22/03/2022 264 0
Từ khóa: 1. Health education. 2. Món ăn bài thuốc. 3. Physical fitness. 4. Vegetarianism -- Vietnam. I. Trần Trúc Anh, Biên soạn.
Từ điển hệ thống điện và kỹ thuật năng lượng Anh-Việt, Việt-Anh = Dictionary of power engineering and power system English - Vietnamese, Vietnamese - English / Nguyễn Hanh. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2002 467tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.303 -- dc 21Call no. : 621.303 N573 - H239
5 p hcmute 22/03/2022 235 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Từ điển giải thích các thuật ngữ khoa học Anh - Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of science/Đỗ Duy Việt, Hoàng Hữu Hòa, . -- Hà Nội: Thống kê, 1998 579tr.; 21cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Đ631-V666
10 p hcmute 22/03/2022 220 0