- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
A reference guide to English studies
A reference guide to English studies/ Donald F. Bond . -- Chicago: University of Chicago, 1962 171p.; 20cm 1. Tiếng Anh -- Thư mục. Dewey Class no. : 421.016 -- dc 21 Call no. : 421.016 B711
7 p hcmute 03/06/2022 254 0
Từ khóa: Tiếng Anh -- Thư mục
An advanced course of English study
An advanced course of English study/ I. I. Borisenko, N.A. Laponolova . -- Moscow: Mir Pulishers, 1980 221p.; 20cm 1. Tiếng Anh -- Giáo khoa. I. Laponolova, N.A. . Dewey Class no. : 421.07 -- dc 21 Call no. : 421.07 B734
7 p hcmute 03/06/2022 154 0
Từ khóa: Tiếng Anh -- Giáo khoa
Modern spoken English/ Thomas Lee Crowell . -- New York: McGraw-Hill, 1961 168p.; 20cm 1. Tiếng Anh -- Phát âm. Dewey Class no. : 421.07 -- dc 21 Call no. : 421.07 C953
12 p hcmute 03/06/2022 273 0
Từ khóa: Tiếng Anh -- Phát âm
Modern American English: Book 3/ Robert J. Dixson . -- NewYork: Simon and Schuster, 1962 220p.; 20cm 1. Tiếng Anh -- Giáo khoa. Dewey Class no. : 421.07 -- dc 21 Call no. : 421.07 D622
8 p hcmute 03/06/2022 187 0
Từ khóa: Tiếng Anh -- Giáo khoa
New TOEIC : New TOEIC complete test - Đột phá toàn diện
New TOEIC : New TOEIC complete test - Đột phá toàn diện Call no. : 428.24076 N532
7 p hcmute 02/06/2022 557 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh. 2. Tiếng Anh -- Thi TOEIC. 3. TOEIC. I. Bagnell, Bruce. II. Fratzke, Rebecca. III. Laird, Sharon. IV. McGraw, Sonia.
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary
Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary. -- H.: Từ điển Bách khoa, 2007 960tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.922 321 -- dc 22 Call no. : 495.922321 T883
3 p hcmute 02/06/2022 394 0
Từ khóa: Tiếng Anh -- Từ điển, Tiếng Việt -- Từ điển, Việt - Anh -- Từ điển
Sinh thái học môi trường Call no. : 577 T772-N576
7 p hcmute 02/06/2022 582 3
Từ khóa: Sinh thái học, Sinh thái học môi trường, Nguyễn Thị Lan Anh
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt
Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Anh - Việt= English Vietnamese dictionary of synonyms and antonyms/ Nguyễn Minh, Ngọc Châu. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 1631tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 N573-M664
14 p hcmute 02/06/2022 437 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh--Từ điển. I. Ngọc Châu.
Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt
Từ điển viết tắt thông dụng và chuyên ngành Anh - Việt = English - Vietnamese general & specialised abbreviations dictionary/ Quang Hùng,Đỗ Lệ Hằng,Nguyễn Anh Dũng,Nguyễn Thị Tuyết. -- Đồng Tháp.: Nxb.Đồng Tháp, 1994 5134tr.; 16cm Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 Q124-H936
6 p hcmute 02/06/2022 461 1
Từ điển Anh - Việt : Khoảng 65.000 từ = Vietnamese - English dictionary. -- H.: khoa học xã hội, 1994 1959tr.; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 495.922323 -- dc 21 Call no. : 495.922323 T883
5 p hcmute 02/06/2022 442 0
Từ khóa: 1. Từ điển Anh--Việt. 2. Tiếng Việt--Từ điển. 3. cd.
Công tác xây dựng Đảng trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước
Công tác xây dựng Đảng trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước / Bùi Đình Phong, Phạm Ngọc Anh. -- Hà Nội: Lao Động, 2001 228tr.; 19cm Dewey Class no. : 324.2597075 -- dc 21 Call no. : 324.2597075 B932-P574
10 p hcmute 01/06/2022 456 2
Từ khóa: 1. Đảng cộng sản Việt Nam. 2. cd. I. Phạm Ngọc Anh.