- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Việt = English - Vietnamese polytechnical dictionnary: Khoảng 120.000 thuật ngữ/ Nguyễn Hạnh,Nguyễn Duy Linh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 1296tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 N573-H239
5 p hcmute 23/05/2022 347 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật.
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường THCN/ Trần Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Thủy, Lê Thị Bình, Dương Như Anh. -- H.: Nxb. Hà Nội, 2007 119tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 T772-L848
8 p hcmute 19/05/2022 289 0
Từ khóa: 1. Kiểm toán -- Giáo trình. I. Lê Thị Bình. II. Lương Như Anh. III. Nguyễn Thị Thu Thủy.
Quản lý toàn cầu= Managing Globally:Cẩm nang quản lý
Quản lý toàn cầu= Managing Globally:Cẩm nang quản lý/ Terence Brake;Lê Ngọc Phương Anh biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2005 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 B814
5 p hcmute 19/05/2022 258 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý toàn cầu. I. Lê Ngọc Phương Anh. II. Lê Ngọc phương Anh, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Quản trị chất lượng / Tạ Thị Kiều An, Ngô Thị Ánh, Nguyễn Hoàng Kiệt, Đinh Phượng Vương. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1998 427tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21 Call no. : 658.562 Q123
10 p hcmute 19/05/2022 823 7
Công nghệ Enzym/ Đặng Thị Thu, Lê Ngọc Tú, Tô Kim Anh,.. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 320tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22 Call no. : 660.634 C749
7 p hcmute 18/05/2022 422 5
Từ khóa: I. Đặng Thị Thu. II. Lê Ngọc Tú. III. Nguyễn Xuân Sâm. IV. Phạm Thị Thu Thủy. V. Tô Kim Anh.
Công nghệ Enzym/ Nguyễn Đức Lượng (ch.b.); Cao Cường, Nguyễn Ánh Tuyết,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004 534tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22 Call no. : 660.634 N573-L964
6 p hcmute 18/05/2022 413 5
Ứng dụng tin học trong thiết kế xây dựng
Ứng dụng tin học trong thiết kế xây dựng/ Đào Tăng Kiệm, Trần Anh Bình, Dương Diệp Thúy. -- H.: Khoa học kỹ thuật, 2011 318tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0285 -- dc 22 Call no. : 690.0285 Đ211-K47
13 p hcmute 18/05/2022 320 0
Từ khóa: 1. Thiết kế xây dựng -- Ứng dụng tin học. I. Dương Diệp Thúy. II. Trần Anh Bình.
Tổng quan nghệ thuật Đông phương - hội họa Trung Hoa
Tổng quan nghệ thuật Đông phương - hội họa Trung Hoa/ Khải K. Phạm, Trương Cam Khải, Hoài Anh, NguyễnThành Tống. -- Tp.Hồ Chí MInh: Mỹ thuật, 2006 373tr.; 24cm Dewey Class no. : 741.095 1 Call no. : 741.0951 T665
8 p hcmute 18/05/2022 191 0
Từ khóa: 1. Hội họa -- Trung Hoa. I. Hoài Anh. II. NguyễnThành Tống. III. Trương Cam Khải.
Kế toán tài chính: Dành cho sinh viên các hệ không thuộc chuyên ngành kế toán
Kế toán tài chính: Dành cho sinh viên các hệ không thuộc chuyên ngành kế toán/ Võ Văn Nhị (ch.b.), Trần Anh Hoa, Nguyễn Ngọc Dung,... -- H.: Tài chính, 2005 271tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 V872-N576
7 p hcmute 18/05/2022 288 0
Ký họa đương đại Trung Quốc/ Mao Đạt Vỹ, Tào Anh Nghĩa, Từ Chấn Thời, biên dịch: Đức Linh. -- Hà Nội: Văn hóa - thông tin, 2004 209tr.; 27cm Dewey Class no. : 741.09 -- dc 21 Call no. : 741.09 M296-V598
7 p hcmute 18/05/2022 231 0
Vẽ màu nước/ Phan Anh(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2001 64tr.; 28cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 Call no. : 741.01 V394
3 p hcmute 18/05/2022 118 0
Từ khóa: 1. Hội họa. I. Phan Anh, Biên dịch.
Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học
Lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp sinh học/ Hoàng Đình Hòa, Phạm Tuấn Anh. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2017 228tr.: hình vẽ, bảng, 24cm ISBN 9786049502477 Dewey Class no. : 664.0028 -- dc 23 Call no. : 664.0028 H678-H678
10 p hcmute 17/05/2022 911 8