- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quá trình xử lý các giả định trong tính phí bảo hiểm nhân thọ
Quá trình xử lý các giả định trong tính phí bảo hiểm nhân thọ/ Tô Anh Dũng, Phan Trọng Nghĩa, Nguyễn Đức Phương,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 129tr.; 24cm Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22 Call no. : 519.5 T627-D916
9 p hcmute 30/05/2022 384 0
Bài tập nghe ngữ pháp đọc hiểu luyện thi TOEIC: Gồm : 6 bài thi luyện nghe, 20 bài luyện ngữ pháp, 80 đoạn văn đọc hiểu - Đặc điểm : Số lượng bài tập của 3 phần thi dồi dào phong phú, ba phần thi được tích hợp trong 1 tập sách với CD/ Lê Văn Sự. -- Tp.HCM: Hồng Đức, 2001 415tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 22 Call no. : 428.24076...
7 p hcmute 30/05/2022 230 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh thực hành.
Bộ tài liệu luyện thi chứng chỉ A B C tiếng Anh thương mại = Preparation for ABC certicates in business English/ Lê Văn Sự. -- H.: Giao thông Vận tải, 2007 400tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 22 Call no. : 428.24076 L433-S938
5 p hcmute 30/05/2022 160 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh thực hành.
10000 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng= Mastering course of modern enghlish
10000 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng= Mastering course of modern enghlish/ Ninh Hùng, Phạm Việt Thanh. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006 573tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 M971
6 p hcmute 30/05/2022 152 0
Từ khóa: 1. Đàm thoại tiếng Anh.
7500 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng = Mastering course modern english self-learning
7500 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng = Mastering course modern english self-learning/ Ninh Hùng, Phạm Việt Thanh. -- Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 2007 469tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 21 Call no. : 428.3 N714 - H936
11 p hcmute 30/05/2022 178 1
Từ khóa: 1. Đàm thoại tiếng Anh.
Luyện thi chứng chỉ B và C tiếng Anh: Soạn theo hướng dẫn thi của Bộ giáo dục và Đào tạo
Luyện thi chứng chỉ B và C tiếng Anh: Soạn theo hướng dẫn thi của Bộ giáo dục và Đào tạo/ Lê Ngọc Bửu. -- H: Trẻ, 2005 336tr; 20cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 21 Call no. : 428.24076 L433-B989
6 p hcmute 30/05/2022 213 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh thực hành. 2. Anh ngữ -- Trình độ B. 3. Anh ngữ -- Trình độ C.
Lý thuyết sai số và bình sai trắc địa
Lý thuyết sai số và bình sai trắc địa / Phan Văn Hiến, Đinh Xuân Vinh, Phạm Quốc Khánh, Tạ Thanh Loan, Lưu Anh Tuấn. -- H. : Xây dựng, 2017 362tr.; 27 cm ISBN 9786048220969 Dewey Class no. : 526.9 -- dc 23 Call no. : 526.9 L981
9 p hcmute 30/05/2022 329 3
Quản lý các nguồn lực của dự án đầu tư xây dựng công trình
Quản lý các nguồn lực của dự án đầu tư xây dựng công trình/ Bùi Mạnh Hùng, Bùi Ngọc Toàn, Đào Tùng Bách, Trần Anh Tú. -- H.: Xây dựng, 2012 242tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.068 -- dc 22 Call no. : 690.068 Q123
8 p hcmute 30/05/2022 418 0
Giáo trình đo đạc/ Trần Thị Sinh. -- H.: Xây dựng, 2011 108tr.; 27cm Dewey Class no. : 526 -- dc 22 Call no. : 526 T772-S617
6 p hcmute 30/05/2022 363 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật đo đạc -- Đo đạc địa chính. I. Đào Ngọc Hồng Vân. II. Nguyễn Cảnh Anh Trí.
Giáo trình thống kê môi trường
Giáo trình thống kê môi trường/ Phan Công Nghĩa. -- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007 519tr.; 21cm Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 P535-N568
8 p hcmute 30/05/2022 347 0
Từ khóa: 1. Kinh tế môi trường -- Thống kê. 2. Môi trường -- Sự tác động ảnh hưởng.
Nghe - Nói - Đọc - Viết tiếng Anh trình độ C
Nghe - Nói - Đọc - Viết tiếng Anh trình độ C/ Lê Văn Sự. -- Đồng Tháp: Văn hóa thông tin, 2004 376tr.; 21cm Dewey Class no. : 428.24076 -- dc 21 Call no. : 428.24076 L433-S938
5 p hcmute 30/05/2022 130 0
Từ khóa: 1. Tiếng Anh thực hành.
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction
Từ điển Việt- Anh xây dựng = English-Vietnamese dictionary for construction Nguyễn Huy Côn, Lê Ứng Tường, Dương Thị Vân, Lê Quang Huy. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 841tr : 21cm. Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 T883
7 p hcmute 30/05/2022 348 2