- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nấu ăn ngày thường (Món mặn) / Nguyễn Thị Phụng. -- H. : Phụ nữ, 2004 202 tr. : minh họa ; 21 cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N573-P577
7 p hcmute 24/03/2022 121 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món mặn -- Kỹ thuật chế biến.
Các món ăn nhẹ : Bún, mì, cháo, phở....
Các món ăn nhẹ : Bún, mì, cháo, phở.... / Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- Tp.HCM : Trẻ, 2003 102tr : 21cm. Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N573-V217
9 p hcmute 24/03/2022 182 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn nhẹ -- Kỹ thuật chế biến. 3. Món phở.
90 món ăn ngon chế biến từ thịt bò
90 món ăn ngon chế biến từ thịt bò / Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- Xb. lần 1. -- Tp.HCM : Trẻ, 2003 119tr : 21cm. Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21, 641.502Call no. : 641.82 N573-V217
7 p hcmute 24/03/2022 285 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Việt Nam. 3. Thịt bò -- Kỹ thuật chế biến.
Những món ăn đơn giản / Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- Xb. lần 1. -- Tp.HCM : Trẻ, 2003 127tr : 21cm. Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21, 641.502Call no. : 641.82 N573-V217
9 p hcmute 24/03/2022 94 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Việt Nam. 3. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến.
Ăn mòn và bảo vệ vật liệu/ Alian Galerie; Nguyễn Văn Tư (dịch). -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 280tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 23 -- dc 21Call no. : 620.11223 G154
10 p hcmute 24/03/2022 266 0
Từ khóa: 1. Ăn mòn kim loại. 2. Ăn mòn và chống ăn mòn. I. Nguyễn Văn Tư.
444 món canh trị bệnh dưỡng sinh
444 món canh trị bệnh dưỡng sinh/ Hồng Anh. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001 216tr.; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21, 615.854Call no. : 613.2 H772-A596
9 p hcmute 24/03/2022 185 1
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc
Những bài thuốc tráng dương, bổ thận
Những bài thuốc tráng dương, bổ thận Hoàng Duy Tân/ T2. -- 1st ed. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2000 162tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.953 -- dc 21, 615.854, 615.882Call no. : 613.953 H678-T161
5 p hcmute 24/03/2022 345 0
Từ khóa: 1. Bệnh thận -- Điều trị đông y. 2. Climacteric, Male -- Therapy. 3. Folk medicine -- China. 4. Infertility male -- Therapy. 5. Món ăn bài thuốc -- Bổ thận. 6. Nam khoa.
Phòng trị bệnh đau dạ dày : Các bài thuốc kinh nghiệm, các món ăn trị bệnh
Phòng trị bệnh đau dạ dày : Các bài thuốc kinh nghiệm, các món ăn trị bệnh / Phan Văn Chiêu, Thiếu Hải. -- Xb. lần 1. -- Huế: Thuận Hóa, 1999 195tr; 19cm Dewey Class no. : 616.33 -- dc 21Call no. : 616.33 P535-C534
5 p hcmute 22/03/2022 251 0
Ăn uống phòng trị bệnh ung thư
Ăn uống phòng trị bệnh ung thư / Phan Văn Chiêu, Thiếu Hải. -- 1st ed. -- Huế: Thuận Hóa, 1999 213tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21, 616.99Call no. : 613.2 P535-C534
5 p hcmute 22/03/2022 248 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Bệnh ung thư -- Ẩm thực trị liệu. 3. Món ăn bài thuốc -- Việt Nam. I. Thiếu Hải. II. Jack, Alex.
Dinh dưỡng ngăn ngừa ung thư / Michio Kushi, Alex Jack, Phạm Cao Hoàn(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 2000 596tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21, 616.99Call no. : 613.2 K97
6 p hcmute 22/03/2022 208 0
Từ khóa: 1. Bệnh ung thư -- Ẩm thực trị liệu. 2. Món ăn bài thuốc. I. Phạm Cao Hoàn, Dịch giả. II. Jack, Alex.
Các món ăn trị bệnh phụ nữ / Hồng Khánh(Biên dịch). -- 1st ed. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001 159tr; 19cm Dewey Class no. : 613.0424, 613.2 -- dc 21, 615.854 -- dc 21Call no. : 613.2 C126
6 p hcmute 22/03/2022 177 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc -- Việt Nam. 2. Vegetarianism -- Vietnam. I. Hồng Khánh, Biên dịch.
Rau hoa quả chữa bệnh/ Lê Văn Tri. -- 1st ed. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 196tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 L433-T819
12 p hcmute 22/03/2022 191 0
Từ khóa: 1. Cây thuốc -- Việt Nam. 2. Món ăn bài thuốc. 3. Vegetarian diets.