- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những món ăn Việt Nam = Les mets Vietnamiens :Francais - Vietnamien
Những món ăn Việt Nam = Les mets Vietnamiens :Francais - Vietnamien / Nguyễn Thu Tâm, Đinh Sơn Mỹ. -- Tp.Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2006 167tr.; 20cm Dewey Class no. : 641.59 597 -- dc 22 Call no. : 641.59597 N573-T153
9 p hcmute 18/05/2022 380 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực Việt Nam. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn Việt Nam. 4. Song ngữ.
Món ăn ngon Việt Nam/ Khương Thừa. -- H.: Phụ nữ, 2005 211tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 22 Call no. : 641.595 97 K45 - T532
9 p hcmute 18/05/2022 332 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực -- Việt Nam. 2. Kỹ thuật chế biến. 3. Kỹ thuật nấu ăn .
Miếng ngon Hà Nội và món lạ miền Nam
Miếng ngon Hà Nội và món lạ miền Nam/ Vũ Bằng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Văn Hoá - Thông Tin, 2002 306tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 21 Call no. : 641.595 97 V986-B216
6 p hcmute 18/05/2022 348 0
Từ khóa: 1. Đặc sản -- Việt Nam. 2. Món ăn -- Việt Nam. 3. Văn hóa ẩm thực -- Việt Nam.
Những vấn đề ăn kiêng/ Thẩm Khánh Pháp, Lý Thiên Hùng, Chu Bảo Quý, Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch), Trần Trạng Vân(Biên dịch), Trịnh Xuân Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 235tr; 19cm Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21Call no. : 613.262 T366-P535
11 p hcmute 09/05/2022 353 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Vegetarian diet. 3. Vegetarianism -- China. I. Chu Bảo Quý. II. Lý Thiên Hùng. III. Nguyễn Thanh Hà, Biên dịch. IV. Trần Trạng Vân, Biên dịch. V. Trịnh Xuân Hương, Biên dịch.
Hình thức, thể loại âm nhạc/ Nguyễn Thị Nhung. -- H.: Đại học Sư phạm, 2007 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 781 -- dc 22Call no. : 781 N573-N576
9 p hcmute 04/05/2022 449 1
Từ khóa: 1. Âm nhạc. 2. Hình thức âm nhạc. 3. Thể loại âm nhạc.
Ẩm thực bằng rau quả/ S.N. Murthy ; Nhân Văn ( biên dịch ). -- Hải Phòng : Nxb.Hải Phòng, 2007 202tr.; 20cm Dewey Class no. : 641.65 -- dc 22Call no. : 641.65 M984
11 p hcmute 04/04/2022 300 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực -- Rau, quả. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Kỹ thuật nữ công. I. Nhân Văn.
Kỹ thuật chế biến & sử dụng thức ăn Việt Nam
Kỹ thuật chế biến & sử dụng thức ăn Việt Nam / Triệu Thị Chơi. -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2007 217tr.; 27cm + Minh họa Dewey Class no. : 641.595 97 -- dc 22Call no. : 641.59597 T827-C545
6 p hcmute 04/04/2022 279 0
Những món ăn Việt Nam = Verlockende Rezepte aus Vietnam :Song ngữ Đức Việt , Deutsch - Vietnamesisch
Những món ăn Việt Nam = Verlockende Rezepte aus Vietnam :Song ngữ Đức Việt , Deutsch - Vietnamesisch / Nguyễn Thu Hương. -- Tp.Hồ Chí Minh: Phương Đông, 2007 154tr.; 28cm Dewey Class no. : 641.597 97 -- dc 22Call no. : 641.59759 N573-H957
6 p hcmute 04/04/2022 155 0
Món ăn đặc sản Nhật Hàn / Huyền Nữ. -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 66tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.59 5 -- dc 22Call no. : 641.595 M734
4 p hcmute 04/04/2022 190 0
Ăn uống phòng trị bệnh ung thư
Ăn uống phòng trị bệnh ung thư / Phan Văn Chiêu, Thiếu Hải. -- 1st ed. -- Huế: Thuận Hóa, 1999 213tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21, 616.99Call no. : 613.2 P535-C534
5 p hcmute 22/03/2022 320 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Bệnh ung thư -- Ẩm thực trị liệu. 3. Món ăn bài thuốc -- Việt Nam. I. Thiếu Hải. II. Jack, Alex.
Dinh dưỡng ngăn ngừa ung thư / Michio Kushi, Alex Jack, Phạm Cao Hoàn(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 2000 596tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21, 616.99Call no. : 613.2 K97
6 p hcmute 22/03/2022 285 0
Từ khóa: 1. Bệnh ung thư -- Ẩm thực trị liệu. 2. Món ăn bài thuốc. I. Phạm Cao Hoàn, Dịch giả. II. Jack, Alex.
Cẩm nang ẩm thực Hà Nội "Hà Nội bốn mùa quán ngon"
Cẩm nang ẩm thực Hà Nội "Hà Nội bốn mùa quán ngon"/ Hà Thành. -- Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2007 132tr.; 21cm Dewey Class no. : 647.95 -- dc 22Call no. : 647.95 H111-T367
7 p hcmute 17/03/2022 298 0
Từ khóa: 1. Cẩm nang ẩm thực. 2. Cơ sở kinh doanh. 3. Hà Nội. 4. Phục vụ ăn uống.