- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Toán cao cấp A1: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm
Chương 0: Sơ lược về nhóm, vành, trường Chương 1: Định thức Chương 2: Không gian vectơ Chương 3: Hệ phương trình tuyến tính Chương 4: Ánh xạ tuyến tính Chương 5: Ma trận Chương 6: Dạng sóng tuyến tính và dạng toàn phương Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 511.07 N573 - T532
5 p hcmute 10/03/2021 244 0
Từ khóa: Đại số tuyến tính, Algebras, linear
Toán cao cấp : Đậu Thế Cấp T2 Đại số tuyến tính .Phương trình vi phân
Bộ sách TOÁN CAO CẤP này có đối tượng phục vụ chính là sinh viên các ngành kỹ thuật Sách cũng rất có ích cho sinh viên các trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Sư phạm và Cao đẳng Sư phạm Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 511.07 Đ235 - C236
7 p hcmute 10/03/2021 272 0
Từ khóa: Đại số tuyến tính -- Giáo trình, Algebras, Linear, Differential equations
College algebra: A graphic approach
College algebra: A graphic approach/ Raymondd A. Barnett, Micheal R. Ziegler . -- New York.: McGraw-Hill, 2000 715p.; 25cm ISBN 0 07 005710 9 1. Đại số. 2. Algebra -- vAlgebra grapic methods. 3. Algebra -- graphic methods. 4. Toán sơ cấp. I. Ziegler, Micheal R. . Dewey Class no. : 510 -- dc 21Call no. : 510 B259 Dữ liệu xếp giá SKN003189 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003190 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 26/06/2013 371 1
Từ khóa: 1. Đại số. 2. Algebra -- vAlgebra grapic methods. 3. Algebra -- graphic methods. 4. Toán sơ cấp. I. Ziegler, Micheal R. .
Algebra 1 : An intergrated approach
Algebra 1 : An intergrated approach / Robert Gerver, Claudia Carter, David Molina, ... -- Lincolnwood, Illinois : National Textbook Company, 1998 974 p. ; 26 cm ISBN 0583680474 1. Đại số học. 2. Algebra. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 A394 Dữ liệu xếp giá SKN003413 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003414 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 26/06/2013 266 2
Từ khóa: Đại số học, Algebra
Algebra 1: Integration applications connections, Vol.2
Algebra 1: Integration applications connections, Vol.2. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2000 862p. includes index; 25cm. ISBN 0 07 821228 6 ISBN 0 538 68051 2 1. Algebra. 2. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 A394 Dữ liệu xếp giá SKN003638 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003639 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003640 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003641 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 26/06/2013 336 1
Từ khóa: Toán sơ cấp, Algebra
Algebra 2: An integrated approach.
Algebra 2: An integrated approach. -- New York: South - Western Educational Publishing, 1998. 923p.; 25cm. ISBN 0 02 825219 5 ISBN 0 538 68051 2 1. Algebra. 2. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 510 -- dc 21Call no. : 510 A394 Dữ liệu xếp giá SKN003704 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003705 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003706 (DHSPKT -- KD -- )
20 p hcmute 26/06/2013 270 1
Từ khóa: 1. Algebra. 2. Toán sơ cấp.
Precalculus: Functions and graphs
Precalculus: Functions and graphs/ Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2001 837p. includes index; 26cm. ISBN 0 07 236871 3 1. Algebra -- Graphic methods. 2. Functions. 3. Toán sơ cấp. I. Byleen, Karl E. II. Ziegler, Michael R. Dewey Class no. : 512.1 -- dc 21Call no. : 512.1 B261 Dữ liệu xếp giá SKN003720 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003721 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 26/06/2013 424 1
Từ khóa: 1. Algebra -- Graphic methods. 2. Functions. 3. Toán sơ cấp. I. Byleen, Karl E. II. Ziegler, Michael R.
Elementary and intermediate algebra
Elementary and intermediate algebra/ Mack Dugopolski . -- 2nd ed. -- New York: McGraw-Hill; 2006 xxxiv, 930, 111p.; 28cm 1. Đại số. 2. Algebra. 3. Toán sơ cấp. Dewey Class no. : 512.9 -- dc 21Call no. : 512.9 D867 Dữ liệu xếp giá SKN006315 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 24/06/2013 423 1
Intermediate Algebra : A Real - World Approach
Intermediate Algebra : A Real - World Approach/ Ignacio Bello, Fran Hopf. -- 2nd ed. -- NY.: McGraw Hill, 2006 xxxvi,828 p.; 28cm ISBN 0072831065 1. Algebra. I. Hopf, Fran. Dewey Class no. : 512.9 -- dc 22Call no. : 512.9 B446 Dữ liệu xếp giá SKN004853 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004854 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 24/06/2013 206 1
Từ khóa: 1. Algebra. I. Hopf, Fran.
Intermediate algebra/ Julie Miller, Molly O’Neill, Nancy Hyde ; with contributions by Mitchel Levy. -- Boston: McGraw-Hill, 2007 xxvi, 860, A185, I-12p.; 28cm Includes index ISBN 0072294663 1. Đại số học. 2. Algebra. I. Hyde, Nancy. II. O’Neill, Molly. Dewey Class no. : 512.9 -- dc 21Call no. : 512.9 M647 Dữ liệu xếp giá SKN006381 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 24/06/2013 137 1
Từ khóa: 1. Đại số học. 2. Algebra. I. Hyde, Nancy. II. O’Neill, Molly.
Precalculus: Functions and graphs
Precalculus: Functions and graphs/ Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen. -- 6th ed. -- New York: McGraw-Hill, 2008 xxiv, 1044p.; 26cm Includes indexes ISBN 0072867396 ISBN 0073304247 ISBN 9780073304243 9780072867398 1. Algebra -- Graphic methods -- Textbooks. 2. Functions -- Textbooks. 3. Toán sơ cấp. I. Byleen, Karl E. II. Ziegler, Michael R. Dewey Class no. : 512.1 -- dc...
6 p hcmute 24/06/2013 439 1
Từ khóa: 1. Algebra -- Graphic methods -- Textbooks. 2. Functions -- Textbooks. 3. Toán sơ cấp. I. Byleen, Karl E. II. Ziegler, Michael R.
Quadratic equations and curves
Quadratic equations and curves/ Leon J. Ablon, Sherry Blackman, Helen B. Siner... -- 2nd ed. -- California: California, 1981 144p.; 24cm ISBN 0 8053 0135 6 1. Algebra-Graphic methods. 2. Equations,Quadratic. I. Ablon, Leon J. . II. Blackman, Sherry. III. Siner,Helen B. IV. Leon J. . Dewey Class no. : 512.02 -- dc 21Call no. : 512.02 Q1 Dữ liệu xếp giá SKN000058 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/06/2013 335 1
Từ khóa: 1. Algebra-Graphic methods. 2. Equations, Quadratic. I. Ablon, Leon J. . II. Blackman, Sherry. III. Siner, Helen B. IV. Leon J.