- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nhạc lễ tỉnh Bến Tre / Huỳnh Văn Hùng. -- H. : Nxb. Mỹ thuật, 2016 128 tr. ; 21 cm ISBN 9786047849970 Dewey Class no. : 781.6200959785 -- dc 23 Call no. : 781.6200959785 H987-H936
10 p hcmute 13/07/2022 362 1
Luận về giai thoại / Triều Nguyên ( Sưu tầm, nghiên cứu). -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 420 tr. ; 21 cm ISBN 9786045369432 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 L926
12 p hcmute 13/07/2022 371 1
Từ khóa: 1. Dẫn luận về giai thoại. 2. Văn học dân gian. I. Triều Nguyễn : Sưu tầm, Nghiên cứu.
Thế giới mắm Nam Bộ / Nguyễn Hữu Hiệp ( Tìm hiểu, giới thiệu). -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 255 tr. ; 21 cm ISBN 9786045373712 Dewey Class no. : 394.1209597 -- dc 23 Call no. : 394.1209597 T374
18 p hcmute 13/07/2022 377 1
Từ khóa: 1. Các loại mắm -- Nam Bộ. 2. Phong tục chung. I. Nguyễn Hữu Hiệp, Tìm hiểu, giới thiệu.
Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng
Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng / Đinh thị Trang ( Nghiên cứu, sưu tầm). -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 351 tr. ; 21 cm ISBN 9786045375174 Dewey Class no. : 495.922 -- dc 23 Call no. : 495.922 T883
10 p hcmute 13/07/2022 288 1
Từ khóa: 1. Từ ngữ nghề biển, -- Đà Nẵng. 2. Từ ngữ nghề nghiệp. I. Đinh Thị Trang, Ngiên cứu, Sưu tầm.
Trường ca xa nhà của người Hà Nhì huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu
Trường ca xa nhà của người Hà Nhì huyện Mường Tè tỉnh Lai châu / Trần Hữu Sơn (chủ biên); Bùi Quốc Khánh, Bùi Xuân Tiệp,…. -- H. : Nxb. Khoa học Xã hội, 2015 531 tr. ; 21 cm ISBN 9786049027727 Dewey Class no. : 394.30959733 -- dc 23 Call no. : 398.2089954 T772-S698
8 p hcmute 13/07/2022 355 1
Bùi Văn Nợi Mỡi Mường / Bùi Văn Nợi. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 127tr. ; 21cm ISBN 9786049442292 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 B932-N728
6 p hcmute 04/07/2022 211 1
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác kim loại
Trương Minh Hằng Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác kim loại / Truong Minh Hằng (ch.b); Vũ Quang Dũng. -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 758tr. ; 21cm ISBN 9786049443107 Dewey Class no. : 671.209597 -- dc 23 Call no. : 671.209597 T871-H239
6 p hcmute 04/07/2022 493 1
Bài tang ca của người HMôngz Sa Pa - Việt
Giàng Seo Gà Bài tang ca của người HMôngz Sa Pa - Việt / Giàng Seo Gà. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 407tr. ; 21cm ISBN 9786049028991 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 G433-G11
18 p hcmute 04/07/2022 385 1
Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định
Đỗ Đình Thọ Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định / Đỗ Đình Thọ; La Xuân Quang ( giới thiệu ). -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 155tr. ; 21cm ISBN 9786049028533 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 Đ631-T449
8 p hcmute 04/07/2022 433 1
Tháp bà thiên Ya-Na - Hành trình của một nữ thần
Ngô Văn Doanh Tháp bà thiên Ya-Na - Hành trình của một nữ thần / Ngô Văn Doanh. -- H. : Khoa học xã hội, 2015 295tr. ; 21cm ISBN 9786049027918 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N576 - D631
8 p hcmute 04/07/2022 333 1
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca nghi lễ và phong tục - Q1
Tràn Thị An Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca nghi lễ và phong tục - Q1 / Trần Thị An (chủ biên); Vu Quang Dung (biên soạn). -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 619tr. ; 1cm ISBN 9786049025013 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - A531
6 p hcmute 04/07/2022 382 1
Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam
Nguyễn Khắc Tụng Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam - T1 / Nguyễn Khắc Tụng. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 522tr. ; 21cm ISBN 9786049029004 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-T926
7 p hcmute 04/07/2022 403 1