- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ
Dân Huyền Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / Dân Huyền (sưu tầm, biên soạn). -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 239 tr. ; 21cm ISBN 9786049028151 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 D167-H987
8 p hcmute 04/07/2022 275 1
Từ khóa: 1. Câu đố Việt Nam. 2. Câu đố Việt Nam. 3. Van Hóa dân gian . 4. Viêt Nam . 5. xã hội, tập quán. 6. Việt Nam. I. . II. Title: Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / . III. Title: Dân Huyền (sưu tầm, biên soạn). IV. Title: .
Nhạc cụ dân gian êđê, m'nông ở đắk lăk
Vũ Lân Nhạc cụ dân gian êđê, m'nông ở đắk lăk / Vũ Lân, Truong Bi. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 303 tr. : hình vẽ, tranh ảnh ; 21cm ISBN 9786049028632 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V986 - L24
10 p hcmute 04/07/2022 243 1
Từ khóa: 1. âm nhạc dân tộc -- Việt Nam. 2. âm nhạc dân tộc . 3. Nhạc cụ . 4. Văn hóa dân gian . 5. Viêt Nam. I. Truong Bi. II. Title: Nhạc cụ dân gian, M'Nông đắk Lắk / . III. Title: Vũ Lân, Truong Bi. IV. Title: .
Những nghi thức trong tang lễ cổ truyền người Nùng Dín lào Cai
Vàng Thung Chúng Những nghi thức trong tang lễ cổ truyền người Nùng Dín lào Cai /Vàng Thung Chúng. -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 219tr. ; 21cm Dewey Class no. : 390.0959742 -- dc 23 Call no. : 390.0959742 V253-C559
10 p hcmute 04/07/2022 229 1
Bùi Văn Nợi Mỡi Mường / Bùi Văn Nợi. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 127tr. ; 21cm ISBN 9786049442292 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 B932-N728
6 p hcmute 04/07/2022 129 1
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác kim loại
Trương Minh Hằng Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác kim loại / Truong Minh Hằng (ch.b); Vũ Quang Dũng. -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 758tr. ; 21cm ISBN 9786049443107 Dewey Class no. : 671.209597 -- dc 23 Call no. : 671.209597 T871-H239
6 p hcmute 04/07/2022 337 1
Bài tang ca của người HMôngz Sa Pa - Việt
Giàng Seo Gà Bài tang ca của người HMôngz Sa Pa - Việt / Giàng Seo Gà. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 407tr. ; 21cm ISBN 9786049028991 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 G433-G11
18 p hcmute 04/07/2022 243 1
Văn hóa dân gian người la chí. Q.1
Văn hóa dân gian người la chí. Q.1 / Trần Hữu Sơn (chủ biên) [và những người khác]. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 495 tr. ; 21cm ISBN 9786049029158 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V217
10 p hcmute 04/07/2022 276 1
Văn hóa dân gian cần cù Tân Quy
Trần Dũng Văn hóa dân gian cần cù Tân Quy / Trần Dũng. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 190 tr. ; 21cm ISBN 9786049028250 1. Cù lao -- Tân Quy. 2. Cù lao . 3. Văn hóa dân gian . 4. Tân Quy. 5. Việt Nam. I. . II. Title: Văn hóa dân gian cù lao Tân Quy / . III. Title: Trần Dũng. IV. Title: . Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T771-D918
9 p hcmute 04/07/2022 208 1
Cồng chiêng trong văn hóa người BaNa Kriêm
Yang Dang Cồng chiêng trong văn hóa người BaNa Kriêm / Yang Dang. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 119tr ; 21cm ISBN 9786049027505 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 Y221-D182
8 p hcmute 04/07/2022 258 1
Nhà ở cổ truyền các ân tộc Việt Nam
Nguyễn Khắc Tụng Nhà ở cổ truyền các ân tộc Việt Nam - T2 / Nguyễn Khắc tường. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 471tr. ; 21cm ISBN 9786049029011 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-T926
8 p hcmute 04/07/2022 259 1
Hà Văn Cầu Hề Chèo / Hà Văn Cầu. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 327tr. ; 21cm ISBN 9786049028830 Dewey Class no. : 792.509597 -- dc 23 Call no. : 792.509597 H111-C371
8 p hcmute 04/07/2022 202 1
Trần Việt Ngữ Về nghệ thuật chèo - Q.1 / Trần Việt Ngữ. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 406tr. ; 21cm ISBN 9786049027932 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - N576
7 p hcmute 04/07/2022 284 1