- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chợ, quán Ninh Hòa (Khánh Hòa) xưa và nay
Chợ, quán Ninh Hòa (Khánh Hòa) xưa và nay / Ngô Văn Ban , Võ Triều Dương. -- H. : Mỹ thuật, 2016 383 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 394.60959756 Call no. : 394.60959756 N569-B212
8 p hcmute 13/07/2022 289 1
Mỡi trong đời sống người Mường ở Lạc Sơn - Hòa Bình
Mỡi trong đời sống người Mường ở Lạc Sơn - Hòa Bình / Bùi Huy Vọng. -- H. : Mỹ thuật, 2016 301 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.410959 Call no. : 398.410959 B932-V946
11 p hcmute 13/07/2022 214 1
Từ khóa: 1. Dân tộc Mường. 2. Văn học dân gian . 3. Văn học dân gian -- Việt Nam.
Hát kể truyện cổ Raglai Anai Mapraik & Anaow Puah Taih Ong
Hát kể truyện cổ Raglai Anai Mapraik & Anaow Puah Taih Ong / Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang (Biên soạn, sưu tầm, giới thiệu). -- H. : Hội Nhà Văn, 2016 843 tr. ; 21 cm ISBN 9786045368923 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 H361
6 p hcmute 13/07/2022 327 1
Từ khóa: 1. Dân tộc thiểu số. 2. Dân tộc thiểu số -- Việt Nam. 3. Truyện cổ dân gian. 4. Truyện cổ dân gian -- Việt Nam. 5. Văn học dân gian. 6. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Sử Thị Gia Trang (Biên soạn, sưu tầm, giới thiệu). II. Sử Văn Ngọc (Biên soạn, sưu tầm, giới thiệu).
Tục ngữ Thái - Nghệ An / Quán Vi Miên ; Vi Khăm Mun (Sưu tầm, biên dịch). -- H. : Văn hóa Dân tộc , 2016 326 tr. ; 21 cm ISBN 9786047010936 Dewey Class no. : 398.99591 -- dc 23 Call no. : 398.99591 T886
9 p hcmute 13/07/2022 254 1
Từ khóa: 1. Dân tộc Thái. 2. Dân tộc Thái -- Việt Nam. 3. Tục ngữ. 4. Tục ngữ -- Việt Nam. 5. Văn học dân gian. 6. Văn học dân gian -- Việt Nam. I. Quán Văn Miên (Sưu tầm, biên dịch). II. Vi Khăm Mun (Sưu tầm, biên dịch).
Văn hóa - văn học dân gian xứ Huế
Văn hóa - văn học dân gian xứ Huế / Trần Hoàng (Ghi chép và luận giải). -- H. : Văn hóa Dân tộc , 2016 351 tr. ; 21 cm ISBN 9786047011209 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V217
10 p hcmute 13/07/2022 386 1
Thành ngữ - tục ngữ Raglai Sanuak Yao - Sanuak Pandit Raglai
Thành ngữ - tục ngữ Raglai Sanuak Yao - Sanuak Pandit Raglai / Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang. -- H. : Hội Nhà Văn , 2016 379 tr. ; 21 cm ISBN 9786045368916 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 T367
6 p hcmute 13/07/2022 236 1
Văn hóa dân gian dân tộc Hrê Quảng Ngãi
Văn hóa dân gian dân tộc Hrê Quảng Ngãi / Nga Ri Vê. -- H. : Mỹ thuật , 2016 415 tr. ; 21 cm ISBN 9786047842919 Dewey Class no. : 305.89593 -- dc 23 Call no. : 305.89593 N576-V394
17 p hcmute 13/07/2022 283 1
Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định
Đỗ Đình Thọ Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định / Đỗ Đình Thọ; La Xuân Quang ( giới thiệu ). -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 155tr. ; 21cm ISBN 9786049028533 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 Đ631-T449
8 p hcmute 04/07/2022 324 1
Tháp bà thiên Ya-Na - Hành trình của một nữ thần
Ngô Văn Doanh Tháp bà thiên Ya-Na - Hành trình của một nữ thần / Ngô Văn Doanh. -- H. : Khoa học xã hội, 2015 295tr. ; 21cm ISBN 9786049027918 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N576 - D631
8 p hcmute 04/07/2022 227 1
Lễ tục dân tộc Chăm miền trung Việt Nam
Đoàn Đình Thi Lễ tục dân tộc Chăm miền trung Việt Nam / Đoàn Đình Thi. -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 159tr. ; 21cm Dewey Class no. : 390.095974 -- dc 23 Call no. : 390.095974 Đ631-T422
6 p hcmute 04/07/2022 205 1
Giáo phường nhà tơ Đại Hàng Kẻ Lứ - Yên Lý
Giáo phường nhà tơ Đại Hàng Kẻ Lứ - Yên Lý / Nguyễn Nghĩa Nguyên (sưu tầm, giới thiệu) ; Tăng Gia Tăng, Ngyễn Thị Lâm (dịch). -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 107tr. ; 21cm ISBN 9786049028526 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 G434
6 p hcmute 04/07/2022 332 1
Từ khóa: 1. Giáo phường. 2. Giáo phường. 3. Văn hóc dân gian . 4. Van hóa dân gian . 5. Việt Nam. I. Nguyễn Nghia Nguyên. II. Title: Giáo phường nhà tơ đạii hàng Kẻ Lứ - Yên Lý / . III. Title: Nguyễn Nghia Nguyên (suu tầm, giới thiệu) ; Tăng Gia Tăng, Nguyễn Thị Lâm (dịch). IV. Title: .
Vè Sinh Hoạt. Q.2 / Vũ Tố Hảo (biên soạn). -- H. : Khoa học xã hội 2015 606tr. ; 21cm ISBN 9786049025112 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V394
13 p hcmute 04/07/2022 292 1