- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Văn hóa - văn học dân gian xứ Huế
Văn hóa - văn học dân gian xứ Huế / Trần Hoàng (Ghi chép và luận giải). -- H. : Văn hóa Dân tộc , 2016 351 tr. ; 21 cm ISBN 9786047011209 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V217
10 p hcmute 13/07/2022 386 1
Thành ngữ - tục ngữ Raglai Sanuak Yao - Sanuak Pandit Raglai
Thành ngữ - tục ngữ Raglai Sanuak Yao - Sanuak Pandit Raglai / Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang. -- H. : Hội Nhà Văn , 2016 379 tr. ; 21 cm ISBN 9786045368916 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 T367
6 p hcmute 13/07/2022 238 1
Tàng Pây Kết Chụ (Đường đi kết bạn tình)
Tàng Pây Kết Chụ (Đường đi kết bạn tình) / Hoàng Tương Lai (Sưu tầm, biên dịch). -- H. : Văn hóa Dân tộc , 2016 294 tr. ; 21 cm ISBN 9786047012114 Dewey Class no. : 392.4 -- dc 23 Call no. : 392.4 T164
9 p hcmute 13/07/2022 276 1
Từ khóa: 1. Dân tộc Tày. 2. Dân tộc Tày -- Việt Nam. 3. Văn hóa Nghệ thuật. 4. Văn hóa Nghệ thuật -- Việt Nam. I. Hoàng Tương Lai (Sưu tầm, biên dịch).
Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ
Dân Huyền Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / Dân Huyền (sưu tầm, biên soạn). -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 239 tr. ; 21cm ISBN 9786049028151 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 D167-H987
8 p hcmute 04/07/2022 283 1
Từ khóa: 1. Câu đố Việt Nam. 2. Câu đố Việt Nam. 3. Van Hóa dân gian . 4. Viêt Nam . 5. xã hội, tập quán. 6. Việt Nam. I. . II. Title: Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / . III. Title: Dân Huyền (sưu tầm, biên soạn). IV. Title: .
Nhạc cụ dân gian êđê, m'nông ở đắk lăk
Vũ Lân Nhạc cụ dân gian êđê, m'nông ở đắk lăk / Vũ Lân, Truong Bi. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 303 tr. : hình vẽ, tranh ảnh ; 21cm ISBN 9786049028632 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V986 - L24
10 p hcmute 04/07/2022 250 1
Từ khóa: 1. âm nhạc dân tộc -- Việt Nam. 2. âm nhạc dân tộc . 3. Nhạc cụ . 4. Văn hóa dân gian . 5. Viêt Nam. I. Truong Bi. II. Title: Nhạc cụ dân gian, M'Nông đắk Lắk / . III. Title: Vũ Lân, Truong Bi. IV. Title: .
Bùi Văn Nợi Mỡi Mường / Bùi Văn Nợi. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 127tr. ; 21cm ISBN 9786049442292 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 B932-N728
6 p hcmute 04/07/2022 135 1
Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam
Nguyễn Khắc Tụng Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam - T1 / Nguyễn Khắc Tụng. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 522tr. ; 21cm ISBN 9786049029004 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-T926
7 p hcmute 04/07/2022 294 1
Văn hóa dân gian người la chí. Q.1
Văn hóa dân gian người la chí. Q.1 / Trần Hữu Sơn (chủ biên) [và những người khác]. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 495 tr. ; 21cm ISBN 9786049029158 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V217
10 p hcmute 04/07/2022 282 1
Văn hóa dân gian cần cù Tân Quy
Trần Dũng Văn hóa dân gian cần cù Tân Quy / Trần Dũng. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 190 tr. ; 21cm ISBN 9786049028250 1. Cù lao -- Tân Quy. 2. Cù lao . 3. Văn hóa dân gian . 4. Tân Quy. 5. Việt Nam. I. . II. Title: Văn hóa dân gian cù lao Tân Quy / . III. Title: Trần Dũng. IV. Title: . Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T771-D918
9 p hcmute 04/07/2022 216 1
Cồng chiêng trong văn hóa người BaNa Kriêm
Yang Dang Cồng chiêng trong văn hóa người BaNa Kriêm / Yang Dang. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 119tr ; 21cm ISBN 9786049027505 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 Y221-D182
8 p hcmute 04/07/2022 265 1
Nhà ở cổ truyền các ân tộc Việt Nam
Nguyễn Khắc Tụng Nhà ở cổ truyền các ân tộc Việt Nam - T2 / Nguyễn Khắc tường. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 471tr. ; 21cm ISBN 9786049029011 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-T926
8 p hcmute 04/07/2022 265 1
Trần Việt Ngữ Về nghệ thuật chèo - Q.1 / Trần Việt Ngữ. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 406tr. ; 21cm ISBN 9786049027932 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - N576
7 p hcmute 04/07/2022 292 1