- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Văn hóa ẩm thực dân tộc Dao Tiền tỉnh Hòa Bình : Chấu nhận hốp Piến Hùng miền
Văn hóa ẩm thực dân tộc Dao Tiền tỉnh Hòa Bình : Chấu nhận hốp Piến Hùng miền / Bàn Thị Kim Cúc . -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 159tr. ; 21cm ISBN Dewey Class no. : -- dc 23 Call no. : B212 - C963
10 p hcmute 29/06/2022 287 1
Dân ta ăn tết / Nguyễn Hữu Hiệp. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 279tr. ; 21cm ISBN 9786049027994 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573 - H63
8 p hcmute 29/06/2022 53 1
Từ khóa: 1. Văn hóa dân gian -- Việt Nam. 2. Văn hóa dân gian . 3. Việt Nam.
Quan hệ văn hóa truyền thống dân tộc Sán Chay (Cao Lan -Sán Chí) với dân tộc Kinh (Việt) : Qua nghiên cứu thực địa tại bốn huyện miền núii tỉnh Băc Giang / Bùi Quang Thanh; Nguyễn Thị Thu Huơng. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 254tr. ; 21cm ISBN 9786049028939 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 B932-T367
9 p hcmute 29/06/2022 108 1
Từ khóa: 1. Văn hóa dân gian -- Việt Nam. 2. Văn hóa dân gian . 3. Việt Nam.
Các nghề thủ công và văn hóa ẩm thực truyền thống vùng đất tổ
Các nghề thủ công và văn hóa ẩm thực truyền thống vùng đất tổ / Đặng Đình Thuận (chủ biên). -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 551 tr. ; 21 cm ISBN 9876049028977 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 �182 - T532
10 p hcmute 29/06/2022 191 1
Từ khóa: 1. ẩm thực -- Việt Nam. 2. ẩm thực . 3. Văn hóa dân gian . 4. Việt Nam.
Văn hóa dân gian Việt - Chăm nhìn trong mỗi quan hệ : Qua cứ liệu văn hóa dân gian miền Trung. Q.1
Văn hóa dân gian Việt - Chăm nhìn trong mỗi quan hệ : Qua cứ liệu văn hóa dân gian miền Trung. Q.1 / Võ Văn Hòe, Trần Hồng, Hồ Tấn Tuấn. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 471 tr. ; 21cm ISBN 9786049027284 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V872 - H69
11 p hcmute 29/06/2022 236 1
Thiên nhiên với sắc thái văn hóa vùng trong ca dao trữ tình Trung Bộ : Chuyên khảo
Thiên nhiên với sắc thái văn hóa vùng trong ca dao trữ tình Trung Bộ : Chuyên khảo / Nguyễn Thị Kim Ngân. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 351tr. ; 21cm ISBN 9786049027802 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-N576
10 p hcmute 29/06/2022 164 1
Từ khóa: 1. Ca dao trữ tình. 2. Ca dao trữ tình. 3. Văn hóa dân gian . 4. Việt Nam.
ứng xử của người Dao đỏ ở Sa Pa trong việc cư trú, khai thác và bảo vệ rừng, nguồn nước
ứng xử của người Dao đỏ ở Sa Pa trong việc cư trú, khai thác và bảo vệ rừng, nguồn nước / Phạm Công Hoan. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 295tr. ; 21cm ISBN 9786049028045 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 P534 - H678
12 p hcmute 29/06/2022 209 2
Văn hóa dân gian vừng Bảy Núi / Hoài Phương. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 247tr. ; 21cm ISBN 9786049027291 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 H678-P577
8 p hcmute 29/06/2022 53 1
Từ khóa: 1. Văn hóa dân gian -- Việt Nam. 2. Văn hóa dân gian . 3. Việt Nam.
Văn hóa dân gian người La Chí - Q2
Văn hóa dân gian người La Chí - Q2 / Trần Hữu Sơn (Chủ biên); Nguyễn Văn Thắng, Bùi Duy Chiến, Chảo Chử Chấn, Nguyễn Ngoc Thanh, Bùii Quốc Khánh. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 423tr. ; 21cm ISBN 9786049029165 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V217
8 p hcmute 29/06/2022 75 1
Từ khóa: 1. Văn hóa dân gian -- Việt Nam. 2. Văn hóa dân gian . 3. Việt Nam.
Nghề dệt cổ truyền của người Mường
Nghề dệt cổ truyền của người Mường / Bùi Huy Vọng. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 238 tr. ; 21cm ISBN 9786049027796 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 B932-V95
15 p hcmute 29/06/2022 255 1
Rừng thiêng ở mường Khủn Tinh / Trần Văn Hạc, Sầm Văn Bình. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 223tr. ; 21cm ISBN 9786049027611 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772-H117
8 p hcmute 29/06/2022 166 1
Nghi lễ nông nghiệp của ngườ Xơ Teng ở huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum
Nghi lễ nông nghiệp của ngườ Xơ Teng ở huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum / A Tuấn. -- . -- H. : Khoa học xã hội 2015 158tr. ; 21cm ISBN 9786049027420 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 A111-T883
7 p hcmute 29/06/2022 161 1