- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chợ, quán Ninh Hòa (Khánh Hòa) xưa và nay
Chợ, quán Ninh Hòa (Khánh Hòa) xưa và nay / Ngô Văn Ban , Võ Triều Dương. -- H. : Mỹ thuật, 2016 383 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 394.60959756 Call no. : 394.60959756 N569-B212
8 p hcmute 13/07/2022 289 1
Văn hóa dân gian Người Hoa ở Cần Thơ
Văn hóa dân gian Người Hoa ở Cần Thơ / Trần Phỏng Diều. -- H. : Mỹ thuật , 2016 250 tr. ; 21 cm ISBN 9786047844333 Dewey Class no. : 398.0959793 -- dc 23 Call no. : 398.0959793 T772-D567
10 p hcmute 13/07/2022 281 1
Văn hóa dân gian của Người Khơ Mú tỉnh Điện Biên
Văn hóa dân gian của Người Khơ Mú tỉnh Điện Biên / Đặng Thị Oanh, Tòng Văn Hân, Đặng Thị Ngọc Lan,…. -- H. : Mỹ thuật , 2016 727 tr. ; 21 cm ISBN 9786047844593 Dewey Class no. : 390.09597177 -- dc 23 Call no. : 390.09597177 V217
8 p hcmute 13/07/2022 300 1
Văn hóa - văn học dân gian xứ Huế
Văn hóa - văn học dân gian xứ Huế / Trần Hoàng (Ghi chép và luận giải). -- H. : Văn hóa Dân tộc , 2016 351 tr. ; 21 cm ISBN 9786047011209 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V217
10 p hcmute 13/07/2022 386 1
Thành ngữ - tục ngữ Raglai Sanuak Yao - Sanuak Pandit Raglai
Thành ngữ - tục ngữ Raglai Sanuak Yao - Sanuak Pandit Raglai / Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang. -- H. : Hội Nhà Văn , 2016 379 tr. ; 21 cm ISBN 9786045368916 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 T367
6 p hcmute 13/07/2022 237 1
Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ
Dân Huyền Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / Dân Huyền (sưu tầm, biên soạn). -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 239 tr. ; 21cm ISBN 9786049028151 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 D167-H987
8 p hcmute 04/07/2022 282 1
Từ khóa: 1. Câu đố Việt Nam. 2. Câu đố Việt Nam. 3. Van Hóa dân gian . 4. Viêt Nam . 5. xã hội, tập quán. 6. Việt Nam. I. . II. Title: Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ / . III. Title: Dân Huyền (sưu tầm, biên soạn). IV. Title: .
Nhạc cụ dân gian êđê, m'nông ở đắk lăk
Vũ Lân Nhạc cụ dân gian êđê, m'nông ở đắk lăk / Vũ Lân, Truong Bi. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 303 tr. : hình vẽ, tranh ảnh ; 21cm ISBN 9786049028632 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V986 - L24
10 p hcmute 04/07/2022 250 1
Từ khóa: 1. âm nhạc dân tộc -- Việt Nam. 2. âm nhạc dân tộc . 3. Nhạc cụ . 4. Văn hóa dân gian . 5. Viêt Nam. I. Truong Bi. II. Title: Nhạc cụ dân gian, M'Nông đắk Lắk / . III. Title: Vũ Lân, Truong Bi. IV. Title: .
Bùi Văn Nợi Mỡi Mường / Bùi Văn Nợi. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 127tr. ; 21cm ISBN 9786049442292 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 B932-N728
6 p hcmute 04/07/2022 134 1
Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam
Nguyễn Khắc Tụng Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam - T1 / Nguyễn Khắc Tụng. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 522tr. ; 21cm ISBN 9786049029004 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-T926
7 p hcmute 04/07/2022 293 1
Cồng chiêng trong văn hóa người BaNa Kriêm
Yang Dang Cồng chiêng trong văn hóa người BaNa Kriêm / Yang Dang. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 119tr ; 21cm ISBN 9786049027505 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 Y221-D182
8 p hcmute 04/07/2022 265 1
Nhà ở cổ truyền các ân tộc Việt Nam
Nguyễn Khắc Tụng Nhà ở cổ truyền các ân tộc Việt Nam - T2 / Nguyễn Khắc tường. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 471tr. ; 21cm ISBN 9786049029011 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-T926
8 p hcmute 04/07/2022 264 1
Trần Việt Ngữ Về nghệ thuật chèo - Q.1 / Trần Việt Ngữ. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 406tr. ; 21cm ISBN 9786049027932 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - N576
7 p hcmute 04/07/2022 292 1