- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Khởi nghiệp thông minh : Bí quyết tối ưu hóa hệ thống vận hành từ khi khởi nghiệp
Khởi nghiệp thông minh : Bí quyết tối ưu hóa hệ thống vận hành từ khi khởi nghiệp / Ngô Công Trường. -- H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2016 167tr. ; 21 cm ISBN 9786049460678 Dewey Class no. : 658.84 -- dc 23 Call no. : 658.84 N569-T883
8 p hcmute 26/05/2022 232 7
Từ khóa: 1. Quản lý tiếp thị. 2. Tiếp thị xuất khẩu -- Khởi nghiệp.
Từ marketing đến thời trang và phong cách sống
Từ marketing đến thời trang và phong cách sống / Tôn Thất Nguyễn Thiêm. -- Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015 203tr. ; 21cm ISBN 9786041078161 Dewey Class no. : 658.8342 -- dc 23 Call no. : 658.8342 T663-T433
3 p hcmute 26/05/2022 262 0
Marketing đương đại = Principles of contemporary marketing
Marketing đương đại = Principles of contemporary marketing/ David L. Kurtz, Louis Boone. -- Phiên bản lần thứ 15. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2013 503tr.; 27cm Tên sách nguyên bản: Principles of contemporary marketing, 15th edition Dewey Class no. : 658.8 -- dc 23 Call no. : 658.8 K96
16 p hcmute 26/05/2022 324 1
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Marketing đương đại. 3. Quản trị tiếp thị. I. Louis Boone. II. Trường Đại học FPT.
Tiếp thị & quảng bá sản phẩm = Marketing, advertising, and publicity
Tiếp thị & quảng bá sản phẩm = Marketing, advertising, and publicity/ Barry Callen; Nguyễn Ngọc Oanh Vũ ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 246tr.; 23cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22 Call no. : 658.8 C157
9 p hcmute 26/05/2022 192 0
Từ khóa: 1. Advertising. 2. Marketing. 3. Quảng bá sản phẩm. 4. Tiếp thị sản phẩm. I. Nguyễn Ngọc Oanh Vũ.
Tại sao khách hàng không làm điều bạn muốn = Why customers don't do what you want them to do :24 giải pháp khắc phục những vấn đề bán hàng thường gặp / Ferdinand Fournies; Hoàng Phú Phương ( dịch ). -- Tp.HCM : Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2007 69tr. ; 23cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 22 Call no. : 658.81 F778
9 p hcmute 26/05/2022 200 0
Từ khóa: 1. Quản trị bán hàng. 2. Tiếp thị.
Quản trị thương hiệu/ Patricia F. Nicolino; Nguyễn Minh Khôi ( dịch ), Phương Hà ( hiệu đính ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2009 430tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.827 -- dc 22 Call no. : 658.827 N644
8 p hcmute 23/05/2022 316 0
Từ khóa: 1. Quản lý tiếp thị. 2. Quản trị thương hiệu. I. Nguyễn Minh Khôi. II. Phương Hà
Marketing căn bản = Marketing essentials
Marketing căn bản = Marketing essentials / Philip Kotler; Phan Thăng (dịch ). -- H. : Lao động Xã hội, 2007 584tr. ; 24cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22 Call no. : 658.8 K87
5 p hcmute 23/05/2022 217 7
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Tiếp thị.
Xây dựng thương hiệu mạnh/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Giao thông Vận tải, 2009 230tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.827 -- dc 22 Call no. : 658.827 N573-D916
9 p hcmute 19/05/2022 321 0
Nghiệp vụ bán hàng/ Nguyễn Minh Tuấn, Võ Thị Thúy Hoa. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 255tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 22 Call no. : 658.81 N573-T883
8 p hcmute 19/05/2022 293 2
Từ khóa: 1. Bán hàng. 2. Nghệ thuật bán hàng. 3. Nghiệp vụ bán hàng. 4. Quản lý tiếp thị. I. Võ Thị Thúy Hoa.
Thuật bán hàng hiện đại/ Vương Liêm. -- H.: Thanh niên, 2009 139tr.; 19cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 22 Call no. : 658.81 V994-L719
5 p hcmute 19/05/2022 240 0
Từ khóa: 1. Bán hàng. 2. Nghệ thuật bán hàng. 3. Quản lý bán hàng. 4. Quản lý phân phối. 5. Quản lý tiếp thị.
Tìm hiểu thị hiếu khách hàng : 12 nguyên tắc thiết yếu để chinh phục khách hàng
Tìm hiểu thị hiếu khách hàng : 12 nguyên tắc thiết yếu để chinh phục khách hàng/ Gerald A.Michaelson, Steven A. Michaelson ; Nhân Văn (biên dịch). -- H.: Lao động xã hội, 2006 242tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.834 -- dc 22 Call no. : 658.834 M621
5 p hcmute 19/05/2022 230 0
Từ khóa: 1. Nghiên cứu thị trường. 2. Quản lý phân phối. 3. Thị hiếu khách hàng. 4. Thị hiếu khách hàng -- Nghiên cứu tiếp thị. 5. Tiếp thị. I. Michaelson, Steven A. II. Nhân Văn.
Cẩm nang quản lý tài chính và tiếp thị cho chủ doanh nghiệp
Cẩm nang quản lý tài chính và tiếp thị cho chủ doanh nghiệp/ Nguyễn Quốc Tòng. -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2008 326tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22 Call no. : 658.15 N573-T665
6 p hcmute 19/05/2022 246 1