- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật xử lý các sự cố thực tiễn của mạch thiết bị điện tử
Kỹ thuật xử lý các sự cố thực tiễn của mạch thiết bị điện tử / Trung Minh. -- Bến Tre: Giao thông vận tải, 2005 353tr.; 21cm. Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 21Call no. : 621.3815 T871-M664
4 p hcmute 25/03/2022 275 0
Từ khóa: 1. Mạch điện tử -- Sửa chữa. 2. Thiết bị điện tử -- Sửa chữa.
Sửa chữa đồ điện gia đình/ Bùi Văn Yên. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2001 257tr; 19cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 B932-Y45
4 p hcmute 24/03/2022 357 0
Từ khóa: 1. Máy điện gia dụng -- Bảo trì và Sửa chữa. 2. Thiết bị điện.
Hướng dẫn lắp ráp điện dân dụng: Sơ đồ đấu dây
Hướng dẫn lắp ráp điện dân dụng: Sơ đồ đấu dây/ Lê Ngọc Cương. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2003 344tr.; 20cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 L433-C973
7 p hcmute 24/03/2022 320 0
Từ khóa: 1. Cung cấp điện -- Lưới điện . 2. Thiết bị điện dân dụng.
Sửa chữa đồ điện gia đình/ Bùi Văn Yên. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2001 257tr; 19cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 B932-Y45
11 p hcmute 24/03/2022 281 0
Từ khóa: 1. Máy điện gia dụng -- Bảo trì và Sửa chữa. 2. Thiết bị điện.
Hướng dẫn tính toán thiết kế thiết bị điện - Phần I: Máy ngắt điện cao áp
Hướng dẫn tính toán thiết kế thiết bị điện - Phần I: Máy ngắt điện cao áp / Lê Thành Bắc (chủ biên), Võ Như Tiến, Lê Văn Quyện, Dương Ngọc Thọ. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2003 233tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 H957
4 p hcmute 24/03/2022 324 0
Khí cụ điện/ Phạm Văn Chới, Bùi Tín Hữu, Nguyễn Tiến Tôn. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 447tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 P534-C545
8 p hcmute 24/03/2022 255 3
Từ khóa: 1. Thiết bị điện. I. Bùi Tín Hữu. II. Nguyễn Tiến Tôn.
Bảo trì và sửa chữa thiết kế lắp đặt điện nhà
Bảo trì và sửa chữa thiết kế lắp đặt điện nhà/ Lê Ngọc Cương. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2002 207tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 L433-C973
7 p hcmute 24/03/2022 233 0
Thiết bị điện: Sách giáo trình
Thiết bị điện: Sách giáo trình / Lê Thành Bắc. -- Hà Nội: Khoa Học và kỹ Thuật, 2001 209tr.; 27cm Summary: cdDewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 L433 - B116
5 p hcmute 21/03/2022 98 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện. 2. cd.
Tính toán cung cấp và lựa chọn thiết bị khí cụ điện
Tính toán cung cấp và lựa chọn thiết bị khí cụ điện / Nguyễn Xuân Phú, Nguyễn Công Hiền. -- Hà Nội: Giáo Dục, 2001 434tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 N573 - P577
8 p hcmute 21/03/2022 404 7
Từ khóa: 1. Khí cụ điện. 2. Thiết bi điện. I. Nguyễn Công Hiền.
Khí cụ thiết bị tiêu thụ điện hạ áp: Kết cấu, sử dụng, sửa chữa
Khí cụ thiết bị tiêu thụ điện hạ áp: Kết cấu, sử dụng, sửa chữa / Nguyễn Xuân Phú. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1999 540tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 N573 - P577
17 p hcmute 21/03/2022 304 0
Từ khóa: 1. Khí cụ điện. 2. Thiết bị điện -- Bảo trì và sửa chữa. I. Hồ Xuân Thanh.
Cẩm nang thiết bị đóng cắt / Gerd Balzer,...; Lê Văn Doanh (dịch). -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1998 864tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 C172
4 p hcmute 21/03/2022 304 0
Từ khóa: 1. Cầu dao điện. 2. Thiết bị đóng ngắt điện. 3. Thiết bị điện. I. Lê Văn Doanh (dịch).
Dụng cụ điện / Choi Yong Sik; Cao Tô Linh, Nguyễn Tài Vượng, Phạm Kim Ngọc, Nguyễn Kim Dung (dịch). -- Hà Nội: Lao Động Xã Hội, 2001 295tr.; 29cm. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 C545 - S579
4 p hcmute 21/03/2022 225 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện. I. Cao Tô Linh, Dịch giả. II. Nguyễn Kim Dung, Dịch giả. III. Nguyễn Tài Vượng, Dịch giả. IV. Phạm Kim Ngọc, Dịch giả.