- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Máy và thiết bị thi công/ Phạm Huy Chính. -- H.: Xây dựng, 2012 352tr.; 27cm 1. Máy xây dựng. 2. Thiết bị thi công. 3. Xây dựng -- Máy móc. Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 P534-C539
6 p hcmute 16/03/2022 211 0
Từ khóa: 1. Máy xây dựng. 2. Thiết bị thi công. 3. Xây dựng -- Máy móc.
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam = Proceedings of Vietnam construction standards - Tập IX: Quản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu/ Bộ Xây dựng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2007 964tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22Call no. : 690.028 T968
10 p hcmute 16/03/2022 326 0
Các phương pháp thi công xây dựng
Các phương pháp thi công xây dựng/ Ngô Văn Quỳ. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 316tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22Call no. : 690.028 N569-Q167
15 p hcmute 16/03/2022 228 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật thi công. 2. Phương pháp thi công. 3. Thi công xây dựng.
Sổ tay chọn máy thi công/ Vũ Văn Lộc (ch.b.), Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 409tr.; 30cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21Call no. : 690.028 V986-L811
7 p hcmute 16/03/2022 305 1
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng/ Nguyễn Tiến Thụ. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 71tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.284 -- dc 22Call no. : 690.0284 N573-T532
6 p hcmute 16/03/2022 292 1
Từ khóa: 1. Máy thi công xây dưng. 2. Xây dựng -- Máy thi công.
Tính toán máy thi công đất/ Lưu Bá Thuận. -- H.: Xây dựng, 2005 521tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 L975-T532
6 p hcmute 16/03/2022 266 0
Từ khóa: 1. Máy làm đất. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Xây dựng -- Máy móc.
Sổ tay máy làm đất / Lê Kim Truyền, Vũ Minh Khương. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 128tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 L433-T874
8 p hcmute 16/03/2022 196 0
Từ khóa: 1. Máy làm đất -- Sổ tay, cẩm nang. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Xây dựng -- Máy móc. I. Vũ Minh khương.
Ván khuôn và giàn giáo/ Phan Hùng,Trần Như Đính. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 221tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 22Call no. : 690.0284 P535-H936
8 p hcmute 16/03/2022 232 0
Từ khóa: 1. Giàn giáo. 2. Kỹ thuật thi công xây dựng. 3. Ván khuôn. I. Trần Như Đính.
.Hỏi đáp về chất lượng thi công công trình xây dựng
Hỏi đáp về chất lượng thi công công trình xây dựng/ Vương Tống Xương, biên dịch: Nguyễn Đăng Sơn, hiệu đính: Vũ Trường Hạo. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2009 274tr; 21cm Dewey Class no. : 690 -- dc 22Call no. : 690 V994-X197
8 p hcmute 16/03/2022 223 0
Từ khóa: 1. Thi công xây dựng -- Tìm hiểu. I. Nguyễn Đăng Sơn. II. Vũ Trường Hạo.
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 16/03/2022 304 0
Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng : Phần lắp đặt thiết bị
Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng : Phần lắp đặt thiết bị/ Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Đức Toàn. -- H.: Xây dựng, 2007 367tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.028 9 -- dc 22Call no. : 690.0289 B932-H936
8 p hcmute 16/03/2022 277 0
Từ khóa: 1. Thi công công trình. 2. Thi công xây dựng -- Nghiệm thu, đánh giá. I. Nguyễn Đức Toàn.
Album thi công xây dựng/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản lần thứ nhất có sữa chữa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005 180tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.029 -- dc 22Call no. : 690.029 L433-K47
6 p hcmute 16/03/2022 81 0
Từ khóa: 1. Thi công xây dựng.