- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thiết kế thi công/ Lê Văn Kiểm. -- Tái bản có sửa chữa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005 212tr.; 24cm 1. Kỹ thuật thi công xây dựng. 2. Xây dựng -- Kỹ thuật thi công. Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 L433-K47
7 p hcmute 30/05/2022 250 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật thi công xây dựng. 2. Xây dựng -- Kỹ thuật thi công
Thi công công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị
Thi công công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị/ Nguyễn Văn Thịnh. -- H.: Xây dựng, 2006 272tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 N573-T443
7 p hcmute 30/05/2022 314 0
Từ khóa: 1. Quản lý đô thị. 2. Xây dựng -- Kỹ thuật thi công. I. .
Lập kế hoạch, tổ chức và chỉ đạo thi công
Lập kế hoạch, tổ chức và chỉ đạo thi công/ Nguyễn Đình Thám, Nguyễn Ngọc Thanh. -- H: Khoa học và kỹ thuật, 2006 194tr; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 N573-T366
7 p hcmute 30/05/2022 429 3
Từ khóa: 1. Tổ chức thi công xây dựng. 2. Thi công xây dựng. I. Nguyễn Ngọc Thanh.
Nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình xây dựng
Nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Đào Tùng Bách. -- Tái bản. -- H. : Xây dựng, 2014 303tr. ; 27cm ISBN 9786048208455 Dewey Class no. : 690.028 9 -- dc 23 Call no. : 690.0289 B932-H936
6 p hcmute 27/05/2022 223 3
Công tác hoàn thiện trong xây dựng thi công và nghiệm thu = Finish works in construction - Execution and acceptance. Phần 1: Công tác lát và láng trong xây dựng; Phần 2: Công tác trát; Phần 3: Công tác ốp trong xây dựng: TCVN 9377: 2012. -- Xuất bản lần 1. -- H.: Xây dựng, 2014 35tr.; 31cm ISBN 9786048200916 Dewey Class no. : 693.6 -- dc 23 Call no. : 693.6...
5 p hcmute 23/05/2022 301 1
Từ khóa: 1. Tiêu chuẩn xây dựng. 2. Vật liệu xây dựng -- Thi công và nghiệm thu.
Tổ chức thi công= Organization of construction activities
Tổ chức thi công= Organization of construction activities: TCVN 4055: 2012. -- Xuất bản lần 2. -- H.: Xây dựng, 2014 23tr.; 31cm ISBN 9786048200916 Dewey Class no. : 690.028 -- dc 23 Call no. : 690.028 T627
4 p hcmute 23/05/2022 246 0
Các giải pháp thiết kế công trình xanh ở Việt Nam
Các giải pháp thiết kế công trình xanh ở Việt Nam/ Phạm Ngọc Đăng (ch.b.), Nguyễn Việt Anh, Phạm Thị Hải Hà, Nguyễn Văn Muôn. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2014 485tr.; 24cm ISBN 9786048200251 1. Công nghệ xanh. 2. Công trình bền vững -- Thiết kế và xây dựng. 3. Công trình xanh -- Việt Nam. I. Nguyễn Văn Muôn. II. Nguyễn Việt Anh. III. Phạm...
6 p hcmute 23/05/2022 380 0
Giáo trình tổ chức thi công xây dựng: Dành cho bậc Cao đẳng
Giáo trình tổ chức thi công xây dựng: Dành cho bậc Cao đẳng/1. Kỹ thuật thi công - Xây dựng -- Giáo trình. 2. Xây dựng. I. Nguyễn Văn Tuân. II. Vũ Quốc Lập. . -- H.: Xây dựng, 2012 173tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T833-V784
7 p hcmute 23/05/2022 463 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật thi công - Xây dựng -- Giáo trình. 2. Xây dựng. I. Nguyễn Văn Tuân. II. Vũ Quốc Lập.
Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống điện máy thi công xây dựng
Giáo trình sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống điện máy thi công xây dựng/ Bộ Xây dựng. -- H.: Xây dựng, 2012 88tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 G434
5 p hcmute 23/05/2022 281 0
Từ khóa: 1. Máy thi công xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Máy xây dựng -- Bảo dưỡng hệ thống điện.
Giáo trình kỹ thuật thi công xây dựng: Dành cho bậc Cao đẳng
Giáo trình kỹ thuật thi công xây dựng: Dành cho bậc Cao đẳng/ -- H.: Xây dựng, 2013 302tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T833-V784
6 p hcmute 23/05/2022 347 1
Sổ tay chọn máy thi công/ Vũ Văn Lộc (ch.b.), Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 409tr.; 30cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 V986-L811
7 p hcmute 23/05/2022 317 0
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng
Sổ tay chọn máy thi công xây dựng/ Nguyễn Tiến Thụ. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 71tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 N573-T532
6 p hcmute 23/05/2022 270 0
Từ khóa: 1. Máy thi công xây dưng. 2. Xây dựng -- Máy thi công.