- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những người trẻ lạ lùng/ Đỗ Hồng Ngọc. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001 139tr.; 17cm Dewey Class no. : 895.9225 -- dc 21Call no. : 895.9225 Đ631-N576
8 p hcmute 12/05/2022 58 0
Từ khóa: 1. Tạp văn.
Đảng với văn nghệ những điều ghi nhớ
Đảng với văn nghệ những điều ghi nhớ / Bảo Định Giang (ghi chép và biên soạn). -- TP.HCM: Văn Nghệ, 1998 133tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9225 -- dc 21Call no. : 895.9225 B221-G433
4 p hcmute 12/05/2022 147 0
Từ khóa: 1. Tạp văn. I. Bảo Định Giang (ghi chép và biên soạn).
Tuyển tập Hoàng Phủ Ngọc Tường/ T2 Bút ký
Tuyển tập Hoàng Phủ Ngọc Tường: Trần Thức (tuyển chọn)/ T2 Bút ký /. -- TP.HCM: Trẻ, 2002 860tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.922008 -- dc 21Call no. : 895.922008 H678-T927
9 p hcmute 12/05/2022 248 0
Từ khóa: 1. Bút ký. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Trần Thức (tuyển chọn).
Tuyển tập Hoàng Phủ Ngọc Tường/ T1/ Nhàn đàm
Tuyển tập Hoàng Phủ Ngọc Tường: Trần Thức (tuyển chọn)/ T1/ Nhàn đàm /. -- TP.HCM: Trẻ, 2002 339tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.922008 -- dc 21, 895.9225Call no. : 895.922008 H678-T927
11 p hcmute 12/05/2022 176 0
Từ khóa: 1. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Trần Thức (tuyển chọn).
Cá tính miền nam / Sơn Nam (biên khảo). -- TP.HCM: Trẻ, 1997 128tr.; 20cm . Dewey Class no. : 895.9225 -- dc 21Call no. : 895.9225 S698-N174
6 p hcmute 12/05/2022 52 0
Từ khóa: 1. Tạp văn.
Việt Nam cổ văn học sử / Nguyễn Đổng Chi, Trần Văn Giáp (đề tựa), Huỳnh Thúc Kháng (đề bạt). -- Sài Gòn: Phủ Quốc Vụ Khanh, 1970 440tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922008 -- dc 21Call no. : 895.922008 N573-C532
3 p hcmute 12/05/2022 153 0
Từ khóa: 1. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Huỳnh Thúc Kháng (đề bạt). II. Trần Văn Giáp (đề tựa).
Bình giảng thơ văn Hồ Chí Minh
Bình giảng thơ văn Hồ Chí Minh / Đỗ Quang Lưu. -- Hà Nội: Văn Học, 2001 203tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21, 335.5271, 807Call no. : 895.92209 Đ631-L975
7 p hcmute 12/05/2022 203 0
Từ khóa: 1. Văn học Việt Nam -- Học tập và giảng dạy. 2. Văn học Việt Nam -- Lịch sử và phê bình.
Bài tập cơ học ứng dụng : Tóm tắt lý thuyết. Hướng dẫn và giải mẫu. Bài tập và trả lời
Bài tập cơ học ứng dụng : Tóm tắt lý thuyết. Hướng dẫn và giải mẫu. Bài tập và trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Giáo dục, 2004 200tr.; 27cm. Dewey Class no. : 620.10076 -- dc 21Call no. : 620.10076 N573-L433
5 p hcmute 09/05/2022 341 1
Từ khóa: 1. Cơ học ứng dụng. 2. Cơ học ứng dụng -- Bài tập. I. Nguyễn Văn Vượng.
Kỹ thuật điện: Phần bài tập/ Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1993 172tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.31076 -- dc 21Call no. : 621.31076 Đ182 - Đ211
3 p hcmute 09/05/2022 471 10
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện -- Bài tập. 2. . I. Lê Văn Doanh . II. .
Cơ học ứng dụng: Phần bài tập, có hướng dẫn - giải mẫu - trả lời
Cơ học ứng dụng: Phần bài tập, có hướng dẫn - giải mẫu - trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 280tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Cơ học chất rắn: Động học chất điểm; Tĩnh học; Động lực học - Sức bền vật liệu Dewey Class no. : 620.10076 -- dc 21Call no. : 620.10076 N573-L433
6 p hcmute 09/05/2022 486 3
Từ khóa: 1. Động học điểm. 2. Động lực học. 3. Cơ học ứng dụng -- Bài tập. 4. Mechanics, Applied. 5. Strength of materials. 6. Tĩnh học. I. Nguyễn Văn Vượng.
Bài tập sức bền vật liệu/ Nguyễn Xuân Lựu, Phạm Văn Dịch, Đào Lưu, Trịnh Xuân Sơn... -- Hà Nội: Giao thông vận tải , 2000 320tr.; 27cm.Dewey Class no. : 620.1126076 -- dc 21Call no. : 620.112 B152
6 p hcmute 06/05/2022 433 6
Truyện ngắn / Ernest Hemingway; Lê Huy Bắc, Đào Thu Hằng, Tô Đức Huy,...( dịch ). -- H. : Văn học, 2004 573tr. ; 21cm 1. Văn học Mỹ -- Tuyển tập. 2. Văn học Mỹ -- Truyện ngắn. Dewey Class no. : 813.108 -- dc 22Call no. : 813.108 H488
15 p hcmute 05/05/2022 206 0
Từ khóa: 1. Văn học Mỹ -- Tuyển tập. 2. Văn học Mỹ -- Truyện ngắn.