- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Độ bền kết cấu vật liệu composite
Độ bền kết cấu vật liệu composite/ Trần Công Nghị. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2004 118tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112Call no. : 620.112 T772-N576
6 p hcmute 17/03/2022 230 1
Từ khóa: 1. Vật liệu Composite. 2. Sức bền vật liệu. 3. Vật liệu học.
Cơ học ứng dụng - Phần lý thuyết: Giáo trình cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật đã được hội đồng duyệt sách trường Đại học Bách khoa Hà Nội duyệt / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng /. -- In lần thứ 4, có sửa chữa. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 433tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Cơ học chất rắn: Động học...
9 p hcmute 17/03/2022 380 1
Từ khóa: 1. Động học điểm. 2. Động lực học. 3. Cơ học ứng dụng. 4. Cơ học ứng dụng -- Giáo trình. 5. Mechanics, Applied. 6. Sức bền vật liệu. 7. Strength of materials. 8. Tĩnh học. I. Nguyễn Văn Vượng.
Sức bền vật liệu - T2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng. -- Tái bản lần thứ sáu. -- H.: Giáo dục, 2004 108trtr.; 27cm Summary: Nội dung chính : Dewey Class no. : 620.1126 -- dc 22Call no. : 620.112 L433 - M664
5 p hcmute 17/03/2022 239 2
Từ khóa: 1. Sức bền vật liệu. 2. Strength of materials. I. Nguyễn Văn Vượng .
Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại
Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Nguyễn Tất Tiến. -- Hà Nội: Giáo dục, 2004 219tr; 27cm .Dewey Class no. : 620.112 3 -- dc 21Call no. : 620.1123 N573-T562
9 p hcmute 15/03/2022 244 2
Sức bền vật liệu - Tập II / Vũ Đình Lai, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi. -- Tái bản có sửa chữa, bổ sung. -- H : Giao thông vận tải, 2004 170tr ; 27cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 V986 - L185
6 p hcmute 15/03/2022 240 1
Từ khóa: 1. Sức bền vật liệu.
15 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989-2003: Sức bền vật liệu: Đề thi, lời giải, bài tập chọn lọc
15 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989-2003: Sức bền vật liệu: Đề thi, lời giải, bài tập chọn lọc/ Chủ biên: PGS.-TS. Phạm Ngọc Khánh, GS.-TS. Hoàng Xuân Lượng, ThS. Vũ Văn Thành . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 226tr.; 24cm. Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 S942
7 p hcmute 15/03/2022 304 1
Từ khóa: 1. Cơ học ứng dụng. 2. Sức bền vật liệu -- Bài tập. 3. Strength of materials -- Problems, exercises, etc... I. Hoàng Xuân Lượng, GS.-TS. II. Phạm Ngọc Khánh, PGS.-TS. . III. Vũ Văn Thành, ThS. .
Cơ học ứng dụng - Phần lý thuyết: Giáo trình cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật đã được hội đồng duyệt sách trường Đại học Bách khoa Hà Nội duyệt / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng /. -- In lần thứ 3, có sửa chữa. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 432tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Cơ học chất rắn: Động học...
9 p hcmute 15/03/2022 277 1
Từ khóa: 1. Động học điểm. 2. Động lực học. 3. Cơ học ứng dụng. 4. Cơ học ứng dụng -- Giáo trình. 5. Mechanics, Applied. 6. Sức bền vật liệu. 7. Strength of materials. 8. Tĩnh học. I. Nguyễn Văn Vượng.
Giáo trình sức bền vật liệu/ Đỗ Kiến Quốc (ch.b), Nguyễn Thị Hiền Lương, Bùi Công Thành,... -- Tái bản lần thứ 2. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 403tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 22Call no. : 620.112 Đ631-Q163
9 p hcmute 14/03/2022 754 13
Vật liệu cơ bản & xử lý nhiệt trong chế tạo máy : Giáo trình cho các hệ đào tạo cử nhân và trung cấp kỹ thuật/ Hoàng Tùng, Phạm Minh Phương, Bùi Văn Hạnh. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007 120tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 22Call no. : 620.112 H678-T926
9 p hcmute 18/01/2022 309 2
Từ khóa: 1. Sức bền vật liệu. 2. Vật liệu cơ khí. I. Bùi Văn Hạnh. II. Phạm Minh Phương .
Lý thuyết đàn hồi ứng dụng/ Nguyễn Văn Vượng. -- H: Giáo dục, 1999 300tr; 27cm Dewey Class no. : 620.112 32 -- dc 21Call no. : 620.11232 N573-V994
8 p hcmute 18/01/2022 345 1
Từ khóa: 1. Sức bền vật liệu. 2. Vật lý ứng dụng. 3. Vật liệu học -- Lý thuyết đàn hồi.
Bài tập sức bền vật liệu / I.N.Mirôliubôp,X.A.Englalưtrep,N.Đ.Xerghiepxki,Ph.D Almametôp..; Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm(dịch). -- H: Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1988 381tr; 26cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 B152
5 p hcmute 18/01/2022 334 1
Từ khóa: 1. Sức bền vật liệu -- Bài tập. 2. . I. Nguyễn Văn Nhậm (dịch). II. Vũ Đình Lai (dịch).
Sức bền vật liệu: T3/ Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. -- H.: Giáo dục, 1999 156tr.; 27cm Summary: Nội dung chính : Dewey Class no. : 620.1126 -- dc 21Call no. : 620.112 L433-M664
6 p hcmute 18/01/2022 442 0
Từ khóa: 1. Sức bền vật liệu -- Giáo trình. 2. Strength of materials. I. Nguyễn Văn Vượng .