- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nhiễm HIV/AIDS ở phụ nữ/ Nguyễn Hữu Chí. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2000 187tr.; 20cm Dewey Class no. : 613.954, 614.599392 -- dc 21, 616.9792, 618.1Call no. : 614.59392 N573-C532
8 p hcmute 09/03/2022 297 0
Hỏi đáp về giới tính và tình dục
Hỏi đáp về giới tính và tình dục/ Lê Văn Trí(Chủ biên), Minh Phương. -- 1st ed. -- Hà Nội: Y học, 1997 165tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thứcDewey Class no. : 612.0424, 613.95 -- dc 21Call no. : 613.95 L433-T819
5 p hcmute 09/03/2022 338 0
Từ khóa: 1. Physiology, human. 2. Sức khỏe giới tính. 3. Sinh lý học người. 4. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính. I. Minh Phương, Biên soạn.
Chữa bệnh khi xa thầy thuốc/ Nguyễn Văn Lý, Vưu Hữu Chánh. -- 1st ed. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 184tr; 19cm Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21Call no. : 610.7 N573-L981
9 p hcmute 09/03/2022 245 0
Vi sinh vật - Bệnh truyền nhiễm vật nuôi
Vi sinh vật - Bệnh ttruyền nhiễm vật nuôi/ Nguyễn Bá Hiên (ch.b), Nguyễn Quốc Doanh, Phạm Sỹ Lăng,... -- H.: Giáo dục, 2008 279tr.; 24cm Dewey Class no. : 636.089 -- dc 21Call no. : 636.089 N573-H633
7 p hcmute 04/10/2021 353 1
Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng ở vật nuôi
Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng ở vật nuôi/ Phạm Sỹ Lăng (ch.b), Nguyễn Thị Kim Lan, Lê Ngọc Mỹ,... -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 303tr.; 24cm Dewey Class no. : 636.089 -- dc 21Call no. : 636.089 P534-L269
5 p hcmute 04/10/2021 425 0
Giáo trình giải phẫu sinh lý vật nuôi: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình giải phẫu sinh lý vật nuôi: Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Đình Nhung, Nguyễn Minh Tâm. -- H.: Nxb Hà Nội, 2005 214tr.; 24cm Dewey Class no. : 636.0892 -- dc 22Call no. : 636.0892 N573-N576
8 p hcmute 04/10/2021 473 0
Từ khóa: 1. Sinh lý vật nuôi. 2. Giải phẩu sinh lý vật nuôi. 3. Khoa học thú y. I. Nguyễn Minh Tâm.
Chemistry in context : Applying chemistry to societ
Aims to establish chemical principles on a need-to-know basis within a contextual framework of significant social, political, economic and ethical issues. This text features the non traditional approach that reflects technological issues and chemistry principles embedded within them. It covers examples of issues such as global warming
10 p hcmute 20/07/2020 520 1
Từ khóa: 1. Biochemistry. 2. Environmental chemistry, Geochemistry, Hóa học ứng dụng, Hóa học môi trường, Hóa sinh học
Thí nghiệm vật lý 1 gồm một đơn vị học phần có 9 bài thí nghiệm về động học, động lực học chất điểm động lực học vật rắn và nhiệt học. Đây là môn học bổ sung cho sinh viên thuộc khối ngành công nghệ hệ cao đẳng và đại học những kiến thức về bản chất các hiện tượng vật lý xảy ra trong tự nhiên, kiểm tra lại các lý thuyết vật...
1 p hcmute 17/04/2020 1442 40
Đề cương chi tiết môn học Vật lý 1 (Physics 1) - Ngành Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh)
Học phần này cung cấp cho sinh viên những nội dung cơ bản của vật lý bao gồm các phần cơ học và nhiệt học làm cơ sở cho việc tiếp cận các môn học chuyên ngành trình độ đại học các ngành khoa học, kỹ thuật và công nghệ. Sinh viên sẽ được trang bị các kiến thức về vật lý để khảo sát sự chuyển động, năng lượng và các hiện tượng vật...
1 p hcmute 16/04/2020 953 27
Từ khóa: Đề cương chi tiết môn học Vật lý 1; Physics 1; Ngành Kỹ thuật Y sinh; Điện tử Y sinh
Student study guide to accompany biology
Student study guide to accompany biology/ Burton S.Guttman. -- New York: McGraw- Hill, 1999 453p.; 27cm. ISBN 0 697 22382 5 1. Biology. 2. Sinh học . Dewey Class no. : 570 -- dc 21Call no. : 570 G985 Dữ liệu xếp giá SKN003001 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003002 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 13/09/2013 326 1
Từ khóa: 1. Biology. 2. Sinh học .
The living world/ Geoge B.Johnson. -- New York: cGraw - Hill, 2000 780p.; 24cm ISBN 0 697 36061 X 1. Bilology. 2. Sinh vật học đại cương. Dewey Class no. : 570 -- dc 21Call no. : 570 J67 Dữ liệu xếp giá SKN002939 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002940 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002941 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002942 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 13/09/2013 637 1
Biology/ Burton S.Guttman, John W. Hopins. -- New York.: McGraw- Hill, 1999 1177p.; 27cm. ISBN 0 697 22366 3 1. Biology. 2. Sinh vật học đại cương. I. Hopkins, Johns W. Dewey Class no. : 570 -- dc 21Call no. : 570 G985 Dữ liệu xếp giá SKN002919 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002920 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002921 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002922 (DHSPKT -- KD -- )
21 p hcmute 13/09/2013 576 1
Từ khóa: 1. Biology. 2. Sinh vật học đại cương. I. Hopkins, Johns W