- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thơ Việt Nam thế kỉ XX : Thơ trữ tình
Thơ Việt Nam thế kỉ XX : Thơ trữ tình/ Nguyễn Bùi Vợi, Quang Huy, Vũ Quần Phương (Tuyển chọn và giới thiệu ). -- Tái bản lần thứ 2. -- H.: Giáo dục, 2008 983tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.922 132 08 -- dc 22Call no. : 895.922132 T449
28 p hcmute 18/03/2022 357 1
Bước đầu tìm hiểu lịch sử kịch nói Việt Nam 1945-1975 : Hoạt động sáng tác và biểu diễn
Bước đầu tìm hiểu lịch sử kịch nói Việt Nam 1945-1975 : Hoạt động sáng tác và biểu diễn/ Phan Kế Hoành, Vũ Quang Vinh. -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa, 1982 259tr.; 20cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21Call no. : 895.92209 P535-H678
6 p hcmute 18/03/2022 203 0
Từ khóa: 1. Kịch nói Việt Nam. 2. Văn học Việt Nam -- Lịch sử và phê bình. I. Vũ Quang Vinh.
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000:
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),.../ T3. -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 866tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21, 895.922008Call no. : 895.9221 T968
35 p hcmute 18/03/2022 486 0
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Tập II
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Tập II/ Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),... -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 826tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21, 895.922008Call no. : 895.9221 T968
7 p hcmute 18/03/2022 337 0
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Vật liệu xây dựng/ Phạm Duy Hữu, Ngô Xuân Quảng. -- Tái bản lần thứ nhất có bổ sung sửa chữa. -- H.: Giao thông Vận tải, 2006 276tr; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P534-H985
7 p hcmute 17/03/2022 130 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng. I. Ngô Xuân Quảng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế Trường Đại học FPT: Luận văn thạc sĩ ngành Quản lý kinh tế/ Phùng Kim Thi; Nguyễn Quang Dũng (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021
96 p hcmute 14/03/2022 410 5
Từ khóa: 1. Chất lượng đào tạo. 2. Giáo dục đại học. 3. Trường Đại học FPT. I. Nguyễn Quang Dũng, giảng viên hướng dẫn.
Lý luận văn học/ Hà Minh Đức (ch.b.); Phạm Thành Hưng, Đỗ Văn Khang,... -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Giáo dục, 2012 419tr.; 21cm Dewey Class no. : 801 -- dc 21Call no. : 801 H111-Đ822
6 p hcmute 14/03/2022 461 4
Quang học kiến trúc - Chiếu sáng tự nhiên và chiếu sáng nhân tạo: Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc, xây dựng, các đơn vị thiết kế ứng dụng thực tế/ Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 299tr.; 27cm Dewey Class no. : 729.28 -- dc 22Call no. : 729.28 V666-H111
9 p hcmute 14/03/2022 261 0
Ứng dụng công nghệ xử lý ảnh trong việc phát hiện vật thể ngoại lai (FOD) trong ngành hàng không
Ứng dụng công nghệ xử lý ảnh trong việc phát hiện vật thể ngoại lai (FOD) trong ngành hàng không: Luận văn thạc sĩ ngành Kỹ thuật điện tử/ Trần Minh Triệu, Nguyễn Thanh Dũng (Giáo viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2018
131 p hcmute 14/03/2022 245 5
Từ khóa: 1. Nhận biết dạng quang học. 2. Vật thể ngoại lai ( FOD ). I. Nguyễn Thanh Dũng, Giảng viên hướng dẫn.
Hướng dẫn giải bài tập cơ ứng dụng: Phần 2
Hướng dẫn giải bài tập cơ ứng dụng: Phần 2/ Ngô Kiều Nhi, Đỗ Quang Khánh, Đỗ Thanh Việt. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.. Trường Đại học Bách khoa Tp. HCM., 1994 259tr.; 20cm Dewey Class no. : 620.10076 -- dc 21Call no. : 620.10076 N569-N582
6 p hcmute 18/01/2022 261 0
Từ khóa: 1. Cơ học ứng dụng. 2. Cơ học ứng dụng -- Bài tập. 3. Mechanics, Applied. I. Đỗ Quang Khánh. II. Đỗ Thanh Việt.
Từ điển điện-điện tử Anh-Việt = English-Vietnamese illustrated dictionary of electricity and electronics/ Nguyễn Xuân Khai, Nguyễn Thị Sơn, Bích Thủy, Quang Thiện... -- Hà Nội: Thống kê,1997 1695tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 T883
6 p hcmute 04/01/2022 244 0
Thủy lực: Đề thi - Đáp án 1992 -1997 và Bài tập chọn lọc
Thủy lực: Đề thi - Đáp án 1992 -1997 và Bài tập chọn lọc/ Nguyễn Tài, Nguyễn Cảnh Cầm, Vũ Duy Quang . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học Kỹ thuật, 1997 80tr.; 24cm Summary: Nội dung chính : Dewey Class no. : 621.2 -- dc 21Call no. : 621.2 T547
6 p hcmute 05/10/2021 297 0
Từ khóa: 1. Thủy lực học -- Bài tập. I. Hoàng Văn Quý. II. Nguyễn Cảnh Cầm. III. Vũ Duy Quang.