- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quảng cáo và ngôn ngữ quảng cáo= Advertising and language of advertising
Quảng cáo và ngôn ngữ quảng cáo= Advertising and language of advertising/ Nguyễn Kiên Trường, hiệu đính: Lý Tùng Hiếu. -- Tp.HCM: Khoa học xã hội, 2004 346tr; 24cm Dewey Class no. : 659.1 -- dc 2122, 495.922Call no. : 659.1 N573-T871
13 p hcmute 19/04/2022 272 0
Từ khóa: 1. Ngôn ngữ học ứng dụng. 2. Ngôn ngữ quảng cáo. 3. Quảng cáo và ngôn ngữ. 4. Truyền thông.
Giáo trình ứng dụng cơ học trong kỹ thuật
Giáo trình ứng dụng cơ học trong kỹ thuật / Nguyễn Hùng (ch.b); Nguyễn Quang Vinh, Trần Huy Long. -- H.: Xây dựng, 2017 217 tr.; 27 cm ISBN 9786048221676 Dewey Class no. : 620.1 -- dc 23Call no. : 620.1 N573-H936
7 p hcmute 19/04/2022 261 0
Từ khóa: 1. Cơ học. 2. Cơ học kỹ thuật. I. Trần Huy Long. II. Nguyễn Quang Vinh.
Tổng hợp hữu cơ - Tập 1/ Nguyễn Thanh Bình, Đặng Thanh Tuấn, Triệu Quý Hùng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 336tr.;27cm Dewey Class no. : 547.2 -- dc 22Call no. : 547.2 T665
9 p hcmute 07/04/2022 414 0
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững:
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững: Anh - Việt (hơn 4.000 thuật ngữ, có giải nghĩa) Trương Quang Học, Trương Quang Hải, Phan Nguyên Hồng,... -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 509tr.; 24cm Dewey Class no. : 570.03 -- dc 22Call no. : 570.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 383 1
Hóa học hữu cơ - Tập 1: Giáo trình cho sinh viên trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, tài liệu tham khảo cho các trường đại học, cao đẳng khác/ Hoàng Trọng Yêm, Trịn Thanh Đoan, Nguyễn Đăng Quang,... -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010 197tr.; 21cm Dewey Class no. : 547.007 -- dc 22Call no. : 547.007 H678
7 p hcmute 07/04/2022 435 0
Vật lý đại cương - Tập 2: Quang học, cơ học lượng tử, vật lý hạt nhân/ Cao Long Vân. -- H.: Giáo dục, 2008 371tr.; 24cm Dewey Class no. : 530 -- dc 22Call no. : 530 C235-V217
6 p hcmute 07/04/2022 335 0
Từ khóa: .1. . 2. Cơ học lượng tử. 3. Quang học. 4. Vật lý. 5. Vật lý hạt nhân. 6. Vật lý học.
Tuyển chọn và hướng dẫn giải bài tập hình học họa hình
Tuyển chọn và hướng dẫn giải bài tập hình học họa hình : Dùng cho các trường Đại học - Cao đẳng khối kỹ thuật/ Nguyễn Mạnh Dũng, Nguyễn Quang Cự. -- H.: Giáo dục, 2007 190tr.; 27cm Dewey Class no. : 516.23076 -- dc 22Call no. : 516.23076 N573-D916
7 p hcmute 07/04/2022 469 3
Từ khóa: . 1. Bài tập. 2. Hình học họa hình. I. Nguyễn Quang Cự.
Toán tối ưu / Nguyễn Văn Long, Đỗ Văn Đức, Đỗ Quang Thơ. -- H. : Giao thông Vận tải, 2007 164tr. ; 21cm Dewey Class no. : 519.6 -- dc 22Call no. : 519.6 N573-L848
10 p hcmute 07/04/2022 301 1
Từ khóa: 1. Tối ưu hóa toán học. 2. Toán tối ưu. I. Đỗ Quang Thơ. II. Đỗ Văn Đức.
Dưỡng chất cho tâm hồn = Chicken soup for the soul
Dưỡng chất cho tâm hồn = Chicken soup for the soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen; người dịch: Trần Nhựt Tân, Phan Quang Định . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 251tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: 1. Tâm lý học ứng xử. 2. Tâm lý học nhân cách. I. Mark Victor Hansen. II. Phan Quang Định. III. Trần Nhựt Tân. Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21, 158.2Call no. :...
10 p hcmute 06/04/2022 241 0
Giáo trình vật liệu kỹ thuật : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình vật liệu kỹ thuật : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Văn Nghĩa, Đào Quang Kế. -- H : Nxb Hà Nội, 2005 174tr ; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 N573-N568
8 p hcmute 25/03/2022 221 1
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu kỹ thuật. I. Đào Quang Kế.
Vật liệu xây dựng/ PGS.TS. Phạm Duy Hữu, TS. Ngô Xuân Quảng. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2004. 276tr.; 27cm. Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 P534-H985
13 p hcmute 24/03/2022 211 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng. I. Ngô Xuân Quảng, TS. II. Phan Khắc Trí.
Tự học điện và điện tử / Minh Ngọc, Quang Phú . -- Tp.HCM.: Thống kê, 2002 1034tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 M664 - N569
6 p hcmute 24/03/2022 248 0
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Electrocity. 3. Electronics. 4. Kỹ thuật điện. 5. Kỹ thuật điện tử. I. Quang Phú.