- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Phương án tối ưu trong quản trị và kinh doanh
Phương án tối ưu trong quản trị và kinh doanh/ Michael C. Jackson ; Nhân Văn ( Biên dịch ). -- H: Văn hóa - Thông tin, 2008 247tr.; 20cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 J124
20 p hcmute 19/05/2022 267 0
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Quản trị học -- Phương pháp quản lý. 3. Quản trị kinh doanh. I. Nhân Văn.
Business cases for master of business administration in Vietnam : Developing business cases in MBA course of Vietnam/ Kee Young Kim, Osamu Nariai, Gilbert Yip Wei Tan, Raj Komaran. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 494tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.007 1 -- dc 22 Call no. : 658.0071 B979
3 p hcmute 19/05/2022 294 0
Từ khóa: 1. Business education. 2. Business -- Educatiom. 3. Master of business administration. 4. Quản trị kinh doanh. 5. Quản trị kinh doanh -- Đào tạo cao học -- Việt Nam. 6. Quản trị kinh doanh -- Chương trình đào tạo. 7. Quản trị kinh doanh -- Giảng dạy. I. Kim, Kee Young. II. Komaran, Raj. III. Nariai, Osamu. IV. Tan, Gilbert Yip Wei.
Phân tích hoạt động doanh nghiệp : Phân tích hoạt động kinh doanh, phân tích báo cáo tài chính, phân tích hiệu quả các dự án/ Nguyễn Tấn Bình. -- Tp.HCM: Thống kê, 2008 387tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22 Call no. : 658.15 N573-B613
11 p hcmute 19/05/2022 417 2
Những điều tôi biết về kinh doanh từ mẹ tôi
Những điều tôi biết về kinh doanh từ mẹ tôi/ Tim Knox ; Phương Oanh, Kiều Vân ( dịch ). -- H.: Lao động, 2007 295tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 K74
12 p hcmute 19/05/2022 245 0
Bài tập quản trị sản xuất/ Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 246tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22 Call no. : 658.5 N573-L719
6 p hcmute 19/05/2022 649 14
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị sản xuất. I. Lê Thị Minh Hằng. II. Nguyễn Quốc Tuấn.
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Giao thông vận tải, 2008 239tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.812 -- dc 22 Call no. : 658.812 N573-D916
5 p hcmute 19/05/2022 169 0
Từ khóa: 1. Quản lý quan hệ khách hàng. 2. Quản trị kinh doanh.
Hướng dẫn lập kế hoạch kinh doanh
Hướng dẫn lập kế hoạch kinh doanh / David H. Bang. Jr. -- H : Lao động - Xã hội, 2004 286tr ; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 B216
5 p hcmute 19/05/2022 221 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh -- Kế hoạch. 2. Quản trị kinh doanh. I. Văn Toàn.
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp
Tài chính doanh nghiệp hiện đại: Chuỗi sách bài tập & giải pháp / Trần Ngọc Thơ, Phan Thị Bích Nguyệt, Nguyễn Thị Ngọc Trang,... -- H.: Thống kê, 2005 413tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22 Call no. : 658.15 T129
7 p hcmute 19/05/2022 417 1
Phân tích hoạt đông kinh doanh
Phân tích hoạt đông kinh doanh. -- Tái bản lần thứ hai. -- Tp.HCM: Thống Kê, 2006 202tr.; 23cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 P535
11 p hcmute 19/05/2022 385 2
Từ khóa: 1. Phân tích hoạt động kinh doanh. 2. Quản trị kinh doanh.
Sự thay đổi - một phần của kinh doanh thời nay
Sự thay đổi - một phần của kinh doanh thời nay/ Dũng Tiến, Thúy Nga. -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007 211tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22 Call no. : 658.4 D916-T562
4 p hcmute 19/05/2022 182 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị điều hành. I. Thúy Nga.
Kế hoạch kinh doanh/ Phạm Ngọc Thuý (ch.b.), Phạm Tuấn Cường, Lê Nguyễn Hậu, Tạ Trí Nhân. -- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004 291tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22 Call no. : 658.401 P534-T547
8 p hcmute 19/05/2022 201 0
Từ khóa: 1. . 2. Quản trị kinh doanh. I. Lê Nguyễn Hậu. II. Phạm Tuấn Cường. III. Tạ Trí Nhân.
Chiến lược kinh doanh và kế hoạch hóa nội bộ doanh nghiệp
Chiến lược kinh doanh và kế hoạch hóa nội bộ doanh nghiệp/ Phan Thị Ngọc Thuận. -- In lần thứ sáu có sửa chữa bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 121tr; 24cm Dewey Class no. : 658.401 2 -- dc 22 Call no. : 658.4012 P535-T532
9 p hcmute 19/05/2022 277 0