- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản lý dự án/ Cao Hào Thi cb.; Nguyễn Thuý Quỳnh Loan. -- Tp.Hồ Chí Minh; Đaị học Quốc gia, 2004 162tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 C235-T422
8 p hcmute 20/04/2022 442 3
Từ khóa: 1. Quản lý dự án. 2. Quản trị học. I. Nguyễn Thúy Quỳnh Loan.
Quản lý dự án trên một trang giấy : Truyền đạt và quản lý bất kỳ dự án nào trên một trang giấy
Quản lý dự án trên một trang giấy : Truyền đạt và quản lý bất kỳ dự án nào trên một trang giấy / Clark A. Campbell, Mick Campbell; Vũ Kiều Tuấn Anh, Thế Vân dịch. -- H. : Lao động - Xã hội, 2016 261tr. ; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 C187
18 p hcmute 20/04/2022 222 0
Từ khóa: 1. Quản lý dự án. 2. Quản trị học -- Quản lý dự án. I. Campbell, Mick. II. Thế Vân. III. Vũ Kiều Tuấn Anh.
Chiến thắng trong kinh doanh dịch vụ: Bài học từ những người dẫn đầu ngành dịch vụ
Chiến thắng trong kinh doanh dịch vụ: Bài học từ những người dẫn đầu ngành dịch vụ/ Waldemar Schmidt, Gordon Adler, Els Van Weering, người dịch: Nguyễn Ngọc Nhã Thư. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2010 385tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22Call no. : 658.401 S349
10 p hcmute 20/04/2022 252 0
Quản trị dự án/ Phil Baguley ; Nhân Văn ( biên dịch ). -- Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa, 2007 190tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 B149
6 p hcmute 20/04/2022 255 1
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành. 2. Quản lý dự án. 3. Quản trị dự án. I. Nhân Văn.
Quản lý dự án bằng sơ đồ mạng/ Lê Văn Kiểm, Ngô Quang Tường. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 179tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 L433-K47
8 p hcmute 20/04/2022 236 0
Từ khóa: 1. Quản lý dự án. 2. Quản trị học. I. Ngô Quang Tường.
Quản lý dự án trên một trang giấy : Truyền đạt và quản lý bất kỳ dự án nào trên một trang giấy
Quản lý dự án trên một trang giấy : Truyền đạt và quản lý bất kỳ dự án nào trên một trang giấy/ Clark A. Campbell ; Vũ Kiều Tuấn Anh dịch ; Nguyễn Mạnh Hùng ( hiệu đính ). -- H.: Tri thức, 2008 176tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 C187
13 p hcmute 20/04/2022 268 0
Từ khóa: 1. Quản lý dự án. 2. Quản trị học -- Quản lý dự án. I. Nguyễn Mạnh Hùng. II. Vũ Kiều Tuấn Anh.
Hành vi tổ chức= Organizational behavior
Hành vi tổ chức= Organizational behavior / Nguyễn Hữu Lam. -- H.: Thống kê, 2007 405tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 22Call no. : 658.3 N573-L213
10 p hcmute 20/04/2022 280 4
Làm thế nào để trở thành nhà quản lý giỏi = How to be a great coach :24 bài học để khơi dậy khả năng sáng tạo của mọi nhân viên / Marshall J. Cook; Quách Đình Bảo ( dịch ). -- Tp.HCM : Nxb.Tổng hợp Tp.HCM, 2007 69tr. ; 23cm Dewey Class no. : 658.314 -- dc 22Call no. : 658.314 C771
6 p hcmute 20/04/2022 242 0
Quản trị dựa vào tri thức : Lý thuyết mới nhất về "Quản trị dựa vào tri thức" (knowledge-based management) - con đường hình thành các doanh nghiệp sáng tạo và nền kinh tế tri thức / Ikujiro Nonaka, Ryoko Toyama, Toru Hirata ; Võ Kiều Linh (dịch). -- H. : Thời đại, 2015 503tr. ; 21 cm ISBN 9786048713416 Dewey Class no. : 658.4038 -- dc 23Call no. : 658.4038 I269
6 p hcmute 19/04/2022 258 0
Từ khóa: 1. Quản lý. 2. Quản trị -- Tri thức. I. Hirata, Toru. II. Toyama, Ryoko. III. Võ Kiều Linh.
Thương hiệu với nhà quản lý / Nguyễn Quốc Thịnh, Nguyễn Thành Trung. -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 471tr ; 24cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 21Call no. : 658.83 N573-T443
27 p hcmute 19/04/2022 266 0
Từ khóa: 1. Quản lý thương hiệu. 2. Quản trị kinh doanh. 3. Thương hiệu. I. NguyễnThành Trung.
108 kỹ năng của nhà lãnh đạo bẩm sinh = 108 the skills of nature born leaders
108 kỹ năng của nhà lãnh đạo bẩm sinh = 108 the skills of nature born leaders/ Warren Blank; Nguyễn Phương Thúy, Nguyễn Phương Dung, Đào Vân Anh ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 396tr.; 21cmDewey Class no. : 658.4092 -- dc 22Call no. : 658.4092 B642
8 p hcmute 19/04/2022 232 0
Thương hiệu với nhà quản lý / Nguyễn Quốc Thịnh, Nguyễn Thành Trung. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2005 461tr ; 22cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 21Call no. : 658.83 N573-T443
11 p hcmute 19/04/2022 229 0
Từ khóa: 1. Quản lý thương hiệu. 2. Quản trị kinh doanh. 3. Thương hiệu. I. NguyễnThành Trung.